Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2024

Điểm xét tuyển Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2024, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 58 07/10/2024


A. Điểm chuẩn Trường Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14.5
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 15
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15 Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
2 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18 Điểm học bạ kết hợp với năng khiếu

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 15
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 18

C. Điểm chuẩn của Trường Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2020 - 2022

Ngành học

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo điểm thi THPT QG

Xét theo học bạ THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Kỹ thuật xây dựng

13

18

14

14

18

14

18

Kiến trúc

13 18 16 15,5 18

14

(Điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5,0)

18

(Điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5,0)

Quản lý đô thị và công trình

13 18 14 14 18

14

(Mã tổ hợp V00, V01 điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5,0)

18

(Mã tổ hợp V00, V01 điểm môn Vẽ mỹ thuật >= 5,0)

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

13

18

14

14,5

18

14

18

Kỹ thuật Cấp thoát nước

13

18

16

14

18

14

18

Kỹ thuật môi trường

13

18

18

17,5

18

14

18

Kế toán

13

18

14,5

14

18

14

18

Kỹ thuật phần mềm

17

18

Công nghệ thông tin

14

18

1 58 07/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: