Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Miền Đông năm 2024

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Miền Đông năm 2024, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 104 17/10/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quốc tế Miền Đông năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
2 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 15
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 15
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 15
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 15
8 7510302 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 15
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 15
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 600
2 7310101 Kinh tế 600
3 7720301 Điều dưỡng 600
4 7520201 Kỹ thuật điện 600
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 600
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí 600
8 7510302 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 600
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm 600
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 600

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 18
2 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 18
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19.5
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 18
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 18
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 18
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 18
8 7510302 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 18
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 18
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 18

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quốc tế Miền Đông năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) A00; A01; B00; D01 15
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 15
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 15
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 15
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 15
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 600
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) 600
3 7720301 Điều dưỡng 600
4 7520201 Kỹ thuật điện 600
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 600
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm 600
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 600

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 18
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) A00; A01; B00; D01 18
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19.5
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 18
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 18
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 18
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 18
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 18

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quốc tế Miền Đông năm 2019 - 2022

Ngành học

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Quản trị kinh doanh

15

15

15

18

Kỹ thuật điện

15

15

15

18

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

15

15

15

18

Kỹ thuật cơ điện tử

15

15

15

18

Kỹ thuật phần mềm

15

15

15

18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

15

15

15

18

Điều dưỡng

19

19

19

19,5

1 104 17/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: