Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2024

Trường Đại học Đồng Nai chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 69 13/09/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đồng Nai năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 20.5
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 22.25
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 24.25
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 25.25
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D01 25.5
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 24.75
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 22.75
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18.5
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.75
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 17
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 17

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 24.31
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 24.39
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 20.35
4 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 17.05

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đồng Nai năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 17
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 19
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 22.25
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 24.75
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D01 23.5
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 24.25
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 21.75
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.75
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.25
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử A00; A01; D01; D90 15
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 17
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 19
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 26.42
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.59
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.49
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử A00; A01; D01; D90 15
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 15

C. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Đồng Nai năm 2019 – 2022

Tên ngành

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Hệ đại học

Giáo dục Mầm non

18,5

19

19

Giáo dục Tiểu học

19

20

26

23

Sư phạm Toán học

18,5

21,5

26

24,25

Sư phạm Vật lý

18,5

19

21

22

Sư phạm Hoá học

18,5

21

21

Sư phạm Sinh học

-

Sư phạm Ngữ văn

18,5

21

24,5

23

Sư phạm Lịch sử

18,5

19

21

22,75

Sư phạm Tiếng Anh

19

22,5

26,5

Ngôn ngữ Anh

18,5

22

25,5

21,5

Quản trị kinh doanh

18

20,5

25,5

17,5

Kế toán

15

15

Khoa học môi trường

15

Quản lý đất đai

15

Hệ cao đẳng

Giáo dục Mầm non

17

Giáo dục Tiểu học

Sư phạm Toán học

Sư phạm Vật lý

Sư phạm Hóa học

Sư phạm Ngữ văn

Sư phạm Âm nhạc

Sư phạm Tiếng Anh

1 69 13/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: