Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 mới nhất
Trường Đại học Thủ Dầu Một chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Thủ Dầu Một năm 2024
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 21 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 20.5 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 25 | |
4 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 24 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22.3 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 22.3 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 18.5 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 23.1 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 22 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 20.2 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 16.5 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 22.9 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 23.3 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 21.5 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 25 | |
26 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 23 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
29 | 7480103 | Kỳ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
30 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
32 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 18.5 | |
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 20.3 | |
34 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 15 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
37 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 26.47 | |
38 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 23.04 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển sớm năm 2024
Stt | Ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn trúng tuyển của các phương thức tuyển sinh | ||
Xét học bạ | Xét tuyển thí sinh đạt HSG 1 trong 3 năm | Xét kết quả thi ĐGNL | |||
Du lịch | 7810101 | 22 | 8.2 | 650 | |
2 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 24.3 | 8.4 | 650 |
3 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 26.6 | 8.7 | 750 |
4 | Âm nhạc | 7210405 | 18 | 8.0 | 550 |
5 | Luật | 7380101 | 25 | 8.2 | 700 |
6 | Quản lý Nhà nước | 73110205 | 22 | 8.0 | 560 |
7 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | 22 | 8.0 | 600 |
8 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 20 | 8.0 | 600 |
9 | Quản lý đất đai | 7850103 | 20 | 8.0 | 600 |
10 | Kỹ thuật Môi trường | 7520320 | 19 | 8.0 | 570 |
11 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | 19 | 8.0 | 570 |
12 | Kiến trúc | 7580101 | 20 | 8.0 | 570 |
13 | Quàn trị Kinh doanh | 7340101 | 24.5 | 8.5 | 700 |
14 | Marketing | 7340115 | 26.5 | 8.9 | 800 |
15 | Ke toán | 7340301 | 25 | 8.3 | 700 |
16 | Kiểm toán | 7340302 | 24 | 8.3 | 750 |
17 | Thương mại điện tử | 7340122 | 25 | 8.5 | 770 |
18 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 24.5 | 8.5 | 750 |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 25.6 | 8.7 | 800 |
20 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 22 | 8.0 | 570 |
21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 25 | 8.5 | 750 |
22 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 25 | 8.8 | 700 |
23 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 25 | 8.5 | 700 |
24 | Công tác Xã hội | 7760101 | 21 | 8.0 | 560 |
25 | Tâm lý học | 7310401 | 22 | 8.0 | 670 |
26 | Toán học | 7460101 | 22 | 8.0 | 700 |
27 | Giáo dục học | 7140101 | 23 | 8.5 | 600 |
28 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | 24 | 8.1 | 750 |
29 | Kỹ thuật Phần mềm | 7480103 | 21 | 8.0 | 700 |
30 | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 21 | 8.0 | 600 |
31 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 20 | 8.0 | 620 |
32 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 20 | 8.0 | 650 |
33 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 23.5 | 8.0 | 630 |
34 | Hóa học | 7440112 | 19 | 8.0 | 570 |
35 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 19 | 8.0 | 570 |
36 | Công nghệ Sinh học | 7420201 | 19 | 8.0 | 570 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
4 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
5 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
6 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
24 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
26 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
28 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
29 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
30 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
32 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
34 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
37 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
40 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
41 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
42 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
43 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
44 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
46 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
47 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
48 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
49 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
50 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
51 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
52 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
53 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
54 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
56 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
57 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
58 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
59 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
60 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
61 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
62 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
63 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
64 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
65 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
66 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
67 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
68 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
69 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
70 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
72 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
73 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
74 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
75 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
76 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
77 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
78 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
79 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
80 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
82 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
83 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
84 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
85 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
86 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
87 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
88 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
89 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
90 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
91 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
92 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
93 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
94 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
95 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
96 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
97 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
98 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
99 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
100 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
101 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
102 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
103 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
104 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
105 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
106 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
107 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
108 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
109 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
110 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
111 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
112 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
113 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
114 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
115 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
116 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
117 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
118 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
119 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
120 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
121 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
122 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
123 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
124 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
125 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
126 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
127 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
128 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
129 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
130 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
131 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
132 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
133 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
134 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
135 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
136 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
137 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
138 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
139 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
140 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
141 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
142 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
143 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
144 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
4 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
5 | 7380101 | Luật | 700 | ||
6 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
12 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
14 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
24 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
25 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
26 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
27 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
28 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
30 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
31 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
32 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
34 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 | ||
37 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
40 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
41 | 7380101 | Luật | 700 | ||
42 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
43 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
44 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
46 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
47 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
48 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
49 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
50 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
51 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
52 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
53 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
54 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
56 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
57 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
58 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
59 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
60 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
61 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
62 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
63 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
64 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
65 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
66 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
67 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
68 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
69 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
70 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
72 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 |
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Thủ Dầu Một năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 19.25 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 22.5 | |
3 | 7340301 | Kể toán | A00; A01; D01; A16 | 21 | |
4 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 19.25 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 18.25 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 16 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D90 | 16 | |
11 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 16 | |
12 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 16 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 16 | |
15 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 16 | |
16 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 18.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 20.5 | |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 22.75 | |
19 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 23.25 | |
20 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 18 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 18.5 | |
22 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
23 | 7420201 | Công nghệ Sinh học_______ | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C15 | 17.25 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22.25 | |
26 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 15.5 | |
27 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 15.5 | |
28 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 21.75 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 17 | |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
31 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
32 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 21 | |
33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 23 | |
34 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 18 | |
35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 23.75 | |
36 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19 | |
37 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; C15 | 23.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 26 | |
2 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25.6 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25.3 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 27.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.8 | |
7 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 24.4 | |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 24.5 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 24.2 | |
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; D90 | 22.2 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 21.5 | |
13 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 23.5 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 23.2 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 23 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 24.7 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D90 | 26.1 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 24.5 | |
19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 25 | |
20 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 26.3 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 | 18 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 24.7 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 26.2 | |
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 24.6 | |
25 | 7660101 | Công tác Xã Hội | C00; D01; C19; C15 | 25 | |
26 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 22.7 | |
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 23.5 | |
28 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 21.6 | |
29 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 26 | |
30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 25 | |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 25.6 | |
32 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 24.4 | |
33 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
34 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 640 | ||
2 | 7380101 | Luật | 700 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 740 | ||
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 690 | ||
5 | 7340115 | Marketing | 850 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 680 | ||
7 | 7440112 | Hóa học | 650 | ||
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 750 | ||
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 790 | ||
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 550 | ||
11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 580 | ||
12 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 600 | ||
13 | 7580101 | Kiến trúc | 760 | ||
14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 720 | ||
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 700 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 680 | ||
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 780 | ||
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 740 | ||
20 | 7460101 | Toán học | 820 | ||
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 550 | ||
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 770 | ||
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 550 | ||
25 | 7660101 | Công tác Xã Hội | 650 | ||
26 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 550 | ||
28 | 7850103 | Quản lý Đất đai | 550 | ||
29 | 7310401 | Tâm lý học | 760 | ||
30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | 740 | ||
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
32 | 7810101 | Du lịch | 630 | ||
33 | 7340302 | Kiểm toán | 800 | ||
34 | 7340122 | Thương mại điện tử | 800 |
C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Thủ Dầu Một từ năm 2019 - 2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
|||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
Giáo dục học |
14 |
15 |
18 |
15 |
17 |
15 |
17 |
Giáo dục Mầm non |
19 |
18,5 |
24 |
19 |
24 |
20 |
24 |
Giáo dục Tiểu học |
20 |
18,5 |
24 |
25 |
28,5 |
25 |
28,5 |
Sư phạm Ngữ văn |
- |
18,5 |
24 |
19 |
24 |
24 |
27 |
Sư phạm Lịch sử |
- |
18,5 |
24 |
19 |
24 |
24 |
24 |
Ngôn ngữ Anh |
16 |
15,5 |
19 |
17,5 |
20 |
18 |
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
16 |
15,5 |
20 |
17,5 |
20 |
18 |
22 |
Văn hóa học |
14 |
15 |
18 |
15 |
16 |
|
|
Chính trị học |
14,5 |
15 |
18 |
15 |
17 |
|
|
Quản lý Nhà nước |
15 |
15 |
18 |
15,5 |
19 |
17 |
19 |
Địa lý học |
14 |
15 |
18 |
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
16,5 |
16 |
22 |
17,5 |
22,5 |
18,5 |
23 |
Tài chính - Ngân hàng |
16 |
15 |
18 |
16,5 |
19 |
17 |
21 |
Kế toán |
16,5 |
15,5 |
19 |
17,5 |
20 |
19 |
22 |
Luật |
16,5 |
15,5 |
19 |
17,5 |
20 |
18,5 |
21,25 |
Sinh học ứng dụng |
14,25 |
|
|
|
|
|
|
Vật lý học |
15 |
|
|
|
|
|
|
Hóa học |
14,5 |
15 |
18 |
15 |
17 |
16 |
17 |
Khoa học Môi trường |
14 |
15 |
18 |
|
|
|
|
Toán học |
15 |
|
|
15 |
18 |
15 |
18 |
Kỹ thuật Phần mềm |
14 |
15 |
18 |
16 | 18 | 16 | 18 |
Hệ thống Thông tin |
14 |
15 |
18 |
15 |
18 |
|
|
Quản lý Công nghiệp |
14 |
15 |
18 |
15 |
17 |
16 |
17 |
Kỹ thuật Điện |
14 |
15 |
18 |
15 |
17 |
15,5 |
17 |
Kiến trúc |
14 |
15 |
18 |
15 |
17 |
16 |
17 |
Quy hoạch Vùng và Đô thị |
14,75 |
15 |
18 |
15 |
15 |
|
|
Kỹ thuật Xây dựng |
14 |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,5 |
18 |
Công tác Xã hội |
14 |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,5 |
18 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
14 |
15 |
18 |
15 |
16 |
15,5 |
16 |
Quản lý Đất đai |
14 |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,5 |
18 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
14 |
15 |
18 |
15 |
17 |
16 |
17 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
14 |
15 |
18 |
15 |
17 |
16 |
17 |
Thiết kế đồ họa |
14 |
15 |
18 |
16 |
18,5 |
17 |
19 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Kỹ nghệ gỗ) |
14,75 |
15 |
18 |
15 |
15 |
15,5 |
15 |
Quốc tế học |
14,25 |
15 |
18 |
|
|
|
|
Tâm lý học |
14 |
15 |
18 |
15 |
18 |
15,5 |
18 |
Văn học |
15 |
15 |
18 |
|
|
|
|
Lịch sử |
14,25 |
15 |
18 |
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
14 |
15 |
18 |
18 |
20 |
18,5 |
21 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
14,5 |
15,5 |
18 |
17,5 |
20 |
19 |
22 |
Công nghệ thông tin |
|
15,5 |
18 |
18 |
19,5 |
18 |
23 |
Toán kinh tế |
|
15 |
18 |
|
|
|
|
Công nghệ thực phẩm |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,5 |
18 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
|
|
Du lịch |
|
15 |
18 |
16,5 |
19 |
16 |
19 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15 |
18 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
16 |
18 |
Quản lý đô thị |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
|
|
Âm nhạc |
|
15 |
18 |
15 |
17 |
16 |
17 |
Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) |
|
15 |
18 |
15 |
16 |
15,25 |
16 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
|
|
17 |
19 |
23 |
20 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
|
|
18 |
20 |
19 |
21 |
Quan hệ quốc tế |
|
|
|
15 |
18 |
16 |
18 |
Kỹ thuật môi trường |
|
|
|
15 |
15 |
15 |
15 |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
15 |
16 |
15 |
16 |
Dinh dưỡng |
|
|
|
15 |
15 |
|
|
Kiểm toán |
|
|
|
|
|
16,5 |
18 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
|
|
18,5 |
18 |
Quản lý văn hóa |
|
|
|
|
|
16 |
18 |
Quản lý công |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
Marketing |
|
|
|
|
|
23 |
23 |