Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương năm 2021

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương năm 2021

1 183 04/11/2023


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 14
2 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 14
3 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 14
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 14
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10; C00 14
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D10; D66; C00 14
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C03; D01 14
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 14
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01; C01; D01 14
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 14
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 14
12 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 14
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 14
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 14
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 14
16 7720201 Dược học A00; B00; D07 21

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương năm 2020 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Quản trị kinh doanh

14

15

18

14

18

14

18

Tài chính - Ngân hàng

14

15

18

14

18

14

18

Kế toán

14

15

18

14

18

14

18

Quản trị văn phòng

14

15

18

14

18

14

18

Công nghệ thông tin

14

15

18

14

18

14

18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

14

15

18

14

18

14

18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

14

15

18

14

18

Dược học

20

21

24

21

24

21

24

Marketing

15

18

14

18

14

18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14

18

Quan hệ công chúng

14

18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

14

18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

14

18

Ngôn ngữ Anh

14

18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

14

18

1 183 04/11/2023


Xem thêm các chương trình khác: