Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2022, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 576 25/07/2024


A. Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2023

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 20.4
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 15
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 16
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22.16
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 22.8
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 18.7
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 21.15
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 19.8
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 15
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 18.5
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 15
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 21.4
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 21.1
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 21.8
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 15
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 21.75
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 21.5
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 23.3
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 21.5
20 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 20.7
21 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 21.25
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 23

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 22.5
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 21.1
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26.26
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 23.75
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 18.04
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 26.36
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 22.55
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 18.3
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 20.55
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 19.3
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 23.8
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 22.75
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 22.6
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 18.18
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 24.8
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 20.2
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 24.42
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 25.3
20 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 24.68
21 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 24.35
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 24.7

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính NL1 640
2 7460108 Khoa học dữ liệu NL1 830.25
3 7480104 Hệ thống thông tin NL1 640.75
4 7480201 Công nghệ thông tin NL1 846.25
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL1 795.5
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp NL1 600
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng NL1 740.75
8 7510601 Quản lý công nghiệp NL1 600
9 7580302 Quản lý xây dựng NL1 600
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng NL1 600
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng NL1 654.25
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử NL1 600
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 805.25
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa NL1 788.25
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học NL1 600
16 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 600
17 7420201 Công nghệ sinh học NL1 735.25
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng NL1 715
19 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 664.25
20 7340301 Kế toán NL1 600
21 7380101 Luật NL1 750
22 7220201 Ngôn ngữ Anh NL1 600

B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 2020 - 2022

Ngành

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Khoa học máy tính

18

23,25

24,1

27,95

Hệ thống thông tin

17,5

22,40

24,09

27,35

Kỹ thuật phần mềm

19,5

23,60

24,54

27,69

Quản lý xây dựng

18

19,75

22,15

25,24

Quản lý công nghiệp

21,5

23,15

23,99

26,75

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

24

23,70

24,1

27,29

Công nghệ thực phẩm

22

23,25

23,24

27,55

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

17

19,30

21,2

26

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

18,5

22,50

23,5

27

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

16,5

21

22,69

25,9

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

17

19,85

21,91

26,49

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

19

21,65

23

26,3

Công nghệ sinh học

16,5

19,95

22,05

26,05

Khoa học dữ liệu

15,5

20,50

23,44

24,79

Công nghệ thông tin

23

23,75

24,89

27,99

Công nghệ kỹ thuật hóa học

19,55

22,65

24,9

Quản trị kinh doanh

23,40

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

20,25

21,3

25

Kế toán

23,80

24,09

27,54

Ngôn ngữ Anh

24,50

25,19

28,2

Tài chính - Ngân hàng

22,69

27,8

Quản trị kinh doanh

23,64

26,1

Luật

24,99

26

1 576 25/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: