Unit 4 lớp 10: Our planet - Friends Global Chân trời sáng tạo
Lời giải bài tập Unit 4 lớp 10: Our planet sách Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4.
Giải Tiếng Anh 10 Unit 4: Our planet
Unit 4A Vocabulary trang 46, 47
1 (trang 46 SGK Tiếng Anh 10): Do the weather quiz in pairs. (Làm câu đố về thời tiết theo cặp.)
1 What shape is a raindrop before it starts falling?
2 What makes the sound of thunder?
a cloud b rain c lightning
3 You see lightning and then hear thunder six seconds later. How far away is the storm?
a 2 km b 3 km c 6 km
4 You only get foggy weather when
a the air is cold.
b it is rainy.
c you are near the ocean.
5 You only get hail when
a it is windy.
b there are storm clouds
c there is no sunshine.
6 In what direction does an 'east wind' blow?
a towards the east ? b towards the west ?
7 What is the maximum time a snowflake takes to reach the ground?
a a minute b five minutes c an hour
8 When you are facing a rainbow, the sun is always
a in front of you. b behind you. c to one side.
Đáp án:
1. a
2. c
3. a
4. a
5. b
6. b
7. c
8. b
Hướng dẫn dịch:
1 Hạt mưa có hình dạng gì trước khi bắt đầu rơi?
2 Điều gì tạo ra âm thanh của sấm sét?
a đám mây b mưa c tia chớp
3 Bạn nhìn thấy tia chớp và sau đó sáu giây nghe thấy tiếng sấm. Cơn bão còn xa bao lâu nữa?
a 2 km b 3 km c 6 km
4 Bạn chỉ gặp thời tiết có sương mù khi
a không khí lạnh.
b trời mưa.
c bạn đang ở gần đại dương.
5 Bạn chỉ gặp mưa đá khi
a trời có gió.
b có những đám mây bão
c không có ánh nắng mặt trời.
6 'Gió đông' thổi theo hướng nào?
a hướng đông b hướng tây
7 Thời gian tối đa mà một bông tuyết có thể chạm tới mặt đất là bao nhiêu?
a một phút b năm phút c một giờ
8 Khi bạn đối mặt với cầu vồng, mặt trời luôn luôn
A trước mặt bạn. b phía sau bạn. c sang một bên.
2 (trang 46 SGK Tiếng Anh 10): Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed? (Hoàn thành bảng với các từ được đánh dấu từ câu đố trong bài tập 1. Bạn nhận thấy gì về cách hình thành các tính từ?)
Đáp án:
1. cloud
2. storm clouds
3. foggy
4. hail
5. lightning
6. rain
7. rainy
8. raindrop
9. snowflake
10. storm
11. sun
12. sunshine
13. thunder
14. wind
15. windy
The adjectives are formed by adding “-y” suffix to nouns (Các tính từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-y" vào danh từ)
3 (trang 47 SGK Tiếng Anh 10): In pairs, ask and answer the questions below. Use words and phrases from exercise 2. (Theo cặp, hãy hỏi và trả lời các câu hỏi bên dưới. Sử dụng các từ và cụm từ trong bài tập 2.)
1 What is the weather like in your city / province in May / August / December? (Thời tiết ở thành phố / tỉnh của bạn vào Tháng Năm / Tháng Tám / Tháng Mười Hai như thế nào?
2 What is your favourite weather? Why? (Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
Đáp án gợi ý:
1. My hometown is Hanoi. In May, it is sunny and hot. In August, it is showery. In December, it is very cold.
2. My favourite weather is hot and sunny because I love going out and swimming.
Hướng dẫn dịch:
1. Quê tôi ở Hà Nội. Tháng 5, trời nắng và nóng. Vào tháng 8, trời thường có mưa. Tháng mười hai, trời rất lạnh.
2. Thời tiết yêu thích của tôi là nóng và nắng vì tôi thích đi ra ngoài chơi và bơi lội.
4 (trang 47 SGK Tiếng Anh 10): Listen to three weather reports (1-3). Match them with the photos (A—C). (Nghe ba bản tin thời tiết (1-3). Ghép chúng với các bức ảnh (A-C).)
Bài nghe:
Đáp án:
1 C 2 A 3 B
Nội dung bài nghe:
1. It's minus 10°C and there's a lot of ice everywhere on cars, trees and houses. The ice is 10 centimeters thick in some places. In a strange way it's beautiful to look at but icy roads are dangerous for drivers and pedestrians and there are many homes in the area without electricity. We're expecting a little snow this afternoon.
2. There is some snow on the ground and already it's impossible to see more than a few meters ahead. There isn't any fog but the wind is blowing the snow into my face. It's difficult just to open my eyes. It's very cold, it's very windy and this reporter is very glad to be going inside now.
3. It began this morning. This sky became very cloudy and the air felt stormy. There were a few showers and it was windy too. Everyone knew what was happening and many people left their homes and went inland away from the coast. Now there's a lot of rain and the wind is extremely strong. Nobody is outside. It isn't safe.
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiệt độ là âm 10 ° C và có rất nhiều băng ở khắp nơi trên ô tô, trên cây và các ngôi nhà. Lớp băng dày 10 cm ở một số nơi. Thật kỳ lạ khi nhìn vào thì đẹp nhưng những con đường băng giá rất nguy hiểm cho người lái xe và người đi bộ và có nhiều ngôi nhà trong khu vực không có điện. Chúng tôi đang mong đợi một ít tuyết vào chiều nay.
2. Có một số tuyết trên mặt đất và không thể nhìn thấy nhiều hơn một vài mét phía trước. Không có sương mù nhưng gió thổi tuyết vào mặt tôi. Thật khó để mở mắt ra, trời rất lạnh, trời rất gió và phóng viên này rất vui khi được vào trong ngay bây giờ.
3. Nó đã bắt đầu vào sáng nay. Bầu trời trở nên rất nhiều mây và không khí như có bão. Có một vài cơn mưa rào và trời cũng có gió. Mọi người đều biết chuyện gì đang xảy ra và nhiều người đã rời bỏ nhà cửa và đến những vùng đất xa bờ biển. Bây giờ có rất nhiều mưa và gió cực kỳ mạnh. Không có ai ở bên ngoài. Nó không an toàn.
5 (trang 47 SGK Tiếng Anh 10): Read the Recycle! box. Then listen again and complete these sentences from the weather reports. (Đọc phần Recycle. Sau đó, nghe lại và hoàn thành những câu này từ các bản tin thời tiết.)
Bài nghe:
Report 1
1 It's -10°C and there's ______ everywhere.
2 We're expecting ______ this afternoon.
Report 2
3 There is ______ on the ground.
4 There isn't ______ but the wind is blowing the snow into my face.
Report 3
5 There were ______ and it was windy too.
6 Now there's ______ and the wind is extremely strong.
Đáp án:
Report 1
1 It's -10°C and there's a lot of ice everywhere.
2 We're expecting a little snow this afternoon.
Report 2
3 There is some snow on the ground.
4 There isn't any fog but the wind is blowing the snow into my face.
Report 3
5 There were a few showers and it was windy too.
6 Now there's a lot of rain and the wind is extremely strong.
Hướng dẫn dịch:
Báo cáo 1
1 Nhiệt độ là -10 ° C và có rất nhiều băng ở khắp mọi nơi.
2 Chúng tôi đang mong đợi một ít tuyết vào chiều nay.
Báo cáo 2
3 Có một số tuyết trên mặt đất.
4 Không có sương mù nhưng gió thổi tuyết vào mặt tôi.
Báo cáo 3
5 Có một vài cơn mưa rào và trời cũng có gió.
6 Hiện tại có rất nhiều mưa và gió rất mạnh.
6 (trang 47 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Make a weather report for yesterday, today, and tomorrow. Present it to the class. (Làm việc theo cặp. Lập báo cáo thời tiết cho ngày hôm qua, hôm nay và ngày mai. Trình bày trước lớp.)
Đáp án:
Yesterday, there were a lot of rain clouds and it was windy too.
Today, it is raining and there are some claps of thunder.
Tomorrow, it will be sunny and breezy.
Hướng dẫn dịch:
Hôm qua, trời có nhiều mây mưa và trời cũng có gió.
Hôm nay, trời mưa và có vài tiếng sấm sét.
Ngày mai, trời sẽ nắng và gió nhẹ.
Unit 4B Getting Started trang 8, 9
1 (trang 48 SGK Tiếng Anh 10): Read part 1 of the text. What is a shooting star? (Đọc phần 1 của văn bản. Một ngôi sao băng là gì?)
Part 1
On a clear night, you can often see meteors - space rocks - as they fall towards the Earth. Each rock is smaller than an apple, but they look as bright as stars in the night sky, so people call them 'shooting stars: Larger meteors are much rarer, but their effects are far more spectacular. In 2013, a meteor exploded in the sky above the city of Chelyabinsk in Russia. The explosion was more powerful than the 1945 Hiroshima atomic bomb, but its effect was not as devastating as the bomb because the meteor exploded much further from the ground. Scientists compared the Chelyabinsk meteor to an earlier - and far bigger - explosion: the Tunguska Event
Đáp án:
A shooting star is a space rock falling towards the Earth and it looks as bright as a star in the night sky.
(Sao băng là một tảng đá không gian rơi về phía Trái đất và nó trông sáng như một ngôi sao trên bầu trời đêm.)
Hướng dẫn dịch:
Phần 1
Vào một đêm quang đãng, bạn thường có thể nhìn thấy các thiên thạch - những tảng đá không gian - khi chúng rơi về phía Trái đất. Mỗi tảng đá nhỏ hơn một quả táo, nhưng chúng sáng như những ngôi sao trên bầu trời đêm, vì vậy người ta gọi chúng là 'những ngôi sao băng: Những thiên thạch lớn hơn hiếm hơn nhiều, nhưng hiệu ứng của chúng lại ngoạn mục hơn rất nhiều. Vào năm 2013, một thiên thạch đã phát nổ trên bầu trời thành phố Chelyabinsk ở Nga. Vụ nổ mạnh hơn quả bom nguyên tử ném xuống Hiroshima năm 1945, những tác động của nó không tàn khốc bằng quả bom vì thiên thạch nổ cách mặt đất nhiều hơn. Các nhà khoa học đã so sánh thiên thạch Chelyabinsk với một vụ nổ sớm hơn - và lớn hơn rất nhiều: Sự kiện Tunguska
2 (trang 48 SGK Tiếng Anh 10): Complete the table with comparative adjectives from part 1 of the text. (Hoàn thành bảng với các tính từ so sánh từ phần 1 của văn bản.)
Đáp án:
1. smaller
2. larger
3. earlier
4. bigger
5. more powerful
6. farther
3 (trang 48 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn this box. Then find examples of each rule (a—d) in part 1 of the text. (Đọc hộp Tìm hiểu này. Sau đó, tìm các ví dụ về từng quy tắc (a — d) trong phần 1 của văn bản.)
LEARN THIS! Comparative forms
a We use than to make comparisons.
Greece is hotter than the UK.
b We use not as ... as to make negative comparisons.
It isn't as warm as yesterday.
c We use as ... as to say two things are equal.
Yesterday, London was as hot as Athens.
d We use far or much to make a comparison stronger.
Libya is far/ much hotter than Canada.
Đáp án:
Examples of each rule (a—d) in part 1 of the text:
a. Each rock is smaller than an apple./ The explosion was more powerful than the 1945 Hiroshima atomic bomb
b. Its effect was not as devastating as the bomb.
c. They look as bright as stars in the night sky
d. Larger meteors are much rarer, but their effects are far more spectacular./ The meteor exploded much further from the ground./ Scientists compared the Chelyabinsk meteor to an earlier - and far bigger - explosion
Hướng dẫn dịch:
LEARN THIS! Dạng so sánh
a Chúng tôi sử dụng than là để so sánh.
Greece is hotter than the UK.
b Chúng ta sử dụng not as ... as để so sánh phủ định.
It isn't as warm as yesterday.
c Chúng ta sử dụng as ... as để nói rằng hai thứ bằng nhau.
Yesterday, London was as hot as Athens.
d Chúng ta sử dụng far/ much để so sánh mạnh hơn.
Libya is far/ much hotter than Canada.
4 (trang 48 SGK Tiếng Anh 10): Listen to the examples. What do you notice about the pronunciation of than and as? Practise saying the sentences. (Nghe các ví dụ. Bạn nhận thấy gì về cách phát âm của than và as? Thực hành nói các câu.)
Bài nghe:
Đáp án:
“than” and “as” are pronounced in the weak form
Nội dung bài nghe:
Greece is hotter than the UK.
It isn't as warm as yesterday.
Yesterday, London was as hot as Athens.
Libya is far/ much hotter than Canada.
Hướng dẫn dịch:
Hy Lạp nóng hơn Vương quốc Anh.
Nó không còn ấm áp như ngày hôm qua.
Hôm qua, London nóng không kém Athens.
Libya nóng hơn nhiều so với Canada.
5 (trang 48 SGK Tiếng Anh 10): Read the box. Complete part 2 of the text with the comparative form of the words in brackets. (Đọc hộp. Hoàn thành phần 2 của bài văn với dạng so sánh của các từ trong ngoặc.)
Part 2
The Tunguska Event of 1908 was 1 _____ (far) from a city so 2 _____ (few) people saw it, but it was much 3_____ (powerful) than the one in Chelyabinsk. It destroyed more than 80 million trees in the Siberian forest, so it's lucky it was not 4 _____ (close) to a town or city. The night sky became 5 _____ (bright) than normal for a few days, and people a hundred kilometres away could read a newspaper outdoors even at midnight. Most scientists believe it was a meteor explosion, but there are some 6 _____ (unusual) theories too. Perhaps it was a UFO!
Đáp án:
1. farther
2. fewer
3. more powerful
4. closer
5. brighter
6. more unusual
Hướng dẫn dịch:
Sự kiện Tunguska năm 1908 ở xa thành phố hơn nên ít người nhìn thấy hơn, nhưng nó có sức mạnh lớn hơn nhiều so với sự kiện ở Chelyabinsk. Nó đã phá hủy hơn 80 triệu cây trong rừng Siberia, vì vậy thật may mắn khi nó không ở gần một thị trấn hay thành phố hơn. Bầu trời đêm trở nên sáng sủa hơn bình thường trong vài ngày, và những người ở cách xa hàng trăm km có thể đọc báo ngoài trời ngay cả lúc nửa đêm. Hầu hết các nhà khoa học tin rằng đó là một vụ nổ sao băng, nhưng cũng có một số giả thuyết khác lạ hơn. Có lẽ đó là một UFO!
6 (trang 48 SGK Tiếng Anh 10): Work in pair. Ask and answer questions beginning with Which... ? Use the comparative form of the adjectives. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi bắt đầu bằng Which ...? Sử dụng hình thức so sánh của các tính từ.)
1 dangerous / a blizzard / a thunderstorm / ?
Which is more dangerous, a blizzard or a thunderstorm?
2 beautiful / snowflake / rainbow/ ?
3 holiday venue / good / the mountains / the beach / ?
4 city/ have / many seasons / Ha Noi / Ho Chi Minh City / ?
5 for you personally / temperature / bad / -5°C / 35°C / ?
6 Ha Noi / month / hot / June / August / ?
Đáp án:
1. Which is more dangerous, a blizzard or a thunderstorm?
I think a blizzard is more dangerous than a thunderstorm
2. Which is more beautiful, a snowflake or a rainbow?
In my opinion, a rainbow is more beautiful than a snowflake.
3. Which holiday venue is better, in the mountains or on the beach?
I love beaches, so I think holidays on the beach are better than those in the mountains
4. Which city has many seasons, Ha Noi or Ho Chi Minh City?
Ha Noi has more seasons than Ho Chi Minh City.
5. Which temperature is worse for you personally, -5°C or 35°C?
-5°C is worse for me than 35°C
6. Which month in Ha Noi is hotter, June or August?
In Hanoi, June is hotter than August.
Hướng dẫn dịch:
1. Cái nào nguy hiểm hơn, bão tuyết hay giông bão?
Tôi nghĩ bão tuyết nguy hiểm hơn giông bão
2. Cái nào đẹp hơn, một bông tuyết hay một cầu vồng?
Theo tôi, cầu vồng đẹp hơn bông tuyết.
3. Địa điểm nghỉ lễ nào tốt hơn, trên núi hay trên bãi biển?
Tôi yêu những bãi biển, vì vậy tôi nghĩ những ngày nghỉ trên bãi biển tuyệt vời hơn những ngày nghỉ ở trên núi
4. Thành phố nào có nhiều mùa, Hà Nội hay Thành phố Hồ Chí Minh?
Hà Nội có nhiều mùa hơn Thành phố Hồ Chí Minh.
5. Nhiệt độ nào tệ hơn đối với cá nhân bạn, -5 ° C hay 35 ° C?
-5 ° C tệ hơn đối với tôi là 35 ° C
6. Tháng nào ở Hà Nội nóng hơn, tháng sáu hay tháng tám?
Ở Hà Nội, tháng sáu nóng hơn tháng tám.
1 (trang 49 SGK Tiếng Anh 10): How observant are you? Look at the photo for 30 seconds and remember as much detail as you can. Then listen to the description. What mistakes do you notice in the description? (Bạn tinh ý đến mức nào? Nhìn vào bức ảnh trong 30 giây và nhớ càng nhiều chi tiết càng tốt. Sau đó, nghe mô tả. Bạn nhận thấy những sai lầm nào trong phần mô tả?)
Bài nghe:
Đáp án:
Unlike in the description, the man’s wearing short pants and holding a gray bucket. He’s removing water from their house. The boy is smiling, not crying. The woman is smiling too. (Không giống như trong mô tả, người đàn ông mặc quần ngắn và cầm một cái xô màu xám. Anh ấy đang lấy nước ra khỏi nhà của họ. Cậu bé đang cười, không khóc. Người phụ nữ cũng đang mỉm cười.)
Nội dung bài nghe:
There were 2 people in the doorway of the house. They're cleaning up after a flood. They’re wearing trousers and hoodies. The boy on the left has a blue T. shirt and red shorts. He's crying. Next to him there's a man with a blue bucket. He's emptying the water into a container. The water in the street is brown and muddy. Behind them there is a woman she looks very unhappy.
Hướng dẫn dịch:
Có 2 người ở cửa của ngôi nhà. Họ đang dọn dẹp sau một trận lụt. Họ đang mặc quần dài và áo hoodie. Bé trai bên trái áo phông xanh, quần đùi đỏ. Anh ấy đang khóc. Bên cạnh anh ta có một người đàn ông với một cái xô màu xanh. Anh ấy đang đổ nước vào một thùng chứa. Nước ngoài đường nâu đục ngầu. Phía sau họ có một người phụ nữ mà cô ấy trông rất buồn.
2 (trang 49 SGK Tiếng Anh 10): Read the Listening Strategy. Then listen to three dialogues and answer questions 1-3 below for each one. Give reasons for your answers. 1 Who is speaking? 2 When are they speaking? 3 Where are they? (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó, nghe ba đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi 1-3 bên dưới cho mỗi câu. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn. 1 Ai đang nói? 2 Họ đang nói khi nào? 3 Họ đang ở đâu?)
Bài nghe:
Đáp án:
Dialogue 1:
A mom and her son are talking to each other at home. It may be before the school start time because the son says goodbye to his mom to go to school (Đối thoại 1:
Một người mẹ và con trai của cô ấy đang nói chuyện với nhau ở nhà. Có thể trước giờ vào học vì cậu con trai tạm biệt mẹ để đi học)
Dialogue 2:
A married couple is speaking. They must be in the cellar and before lunch time because the husband says he can see tornado here in the cellar and he also asks his wife about the lunch.
(Đối thoại 2:
Một cặp vợ chồng đang nói chuyện. Họ phải ở trong hầm và trước giờ ăn trưa vì người chồng nói rằng anh ta có thể nhìn thấy lốc xoáy ở đây trong hầm và anh ta cũng hỏi vợ về bữa trưa.)
Dialogue 3:
They are siblings. They are outside and on the way to the swimming pool after breakfast. The girl says she’s still full from breakfast, so they must just have breakfast. The boy says the sun’s hot, so they must be in the sun.
(Đối thoại 3:
Họ là anh em ruột. Họ đang ở ngoài trời và đang trên đường đi đến bể bơi sau khi ăn sáng. Cô gái nói rằng cô ấy vẫn còn no từ bữa sáng, vì vậy họ phải ăn sáng. Cậu bé của họ nói rằng mặt trời rất nóng, vì vậy họ phải ở trong ánh nắng mặt trời.)
Nội dung bài nghe:
1.
Boy: Bye mom I'm off to school now. See you at about 4
Mom: Don't forget your coat. It might rain this afternoon
Boy: Okay I got it.
2.
Man: I could just see the tornado on the horizon but it's very dark out there
Woman: It's the storm clouds. Should we go out and take a closer look?
Man: I feel safer here because we can take cover in the cellar and what about your lunch?
Woman: I'll finish it later. I'm going out to take a look. Bye Darling.
3.
Boy: The sun’s so hot. So we get some ice cream?
Girl: not yet I'm still full from breakfast
Boy: well I'm going to. Where is the money Mom gave you?
Girl: Oh no. I left it on the kitchen table
Boy: well, done. Here we go for a swim.
Girl: Okay can we leave up here?
Boy: yes they'll be okay. We can see them from the water.
Hướng dẫn dịch:
1.
Đứa con: Tạm biệt mẹ, bây giờ con đi học đâu. Hẹn gặp lại mẹ vào khoảng 4 giờ
Mẹ: Đừng quên áo khoác của con. Chiều nay trời có thể mưa
Đứa con: Được rồi, con mang theo rồi ạ.
2.
Người đàn ông: Anh chỉ có thể nhìn thấy cơn lốc xoáy ở đường chân trời nhưng ngoài đó rất tối
Người phụ nữ: Đó là những đám mây bão. Chúng ta có nên đi ra ngoài và xem xét kỹ hơn không?
Người đàn ông: Anh cảm thấy an toàn hơn ở đây vì chúng ta có thể ẩn nấp trong hầm, còn bữa trưa của em thì sao?
Người phụ nữ: Em sẽ hoàn thành nó sau. Em sẽ ra ngoài để xem đã. Chào anh.
3.
Chàng trai: Mặt trời nóng quá. Vì vậy, chúng tôi nhận được một số kem?
Cô gái: chưa ăn sáng em vẫn no
Chàng trai: tôi đi đây. Tiền mẹ cho bạn ở đâu?
Cô gái: Ồ không. Tôi để nó trên bàn bếp
Chàng trai: tốt, xong rồi. Ở đây chúng ta đi bơi.
Cô gái: Được rồi, chúng ta có thể rời khỏi đây được không?
Chàng trai: vâng họ sẽ không sao đâu. Chúng ta có thể nhìn thấy chúng từ dưới nước.
3 (trang 49 SGK Tiếng Anh 10): Listen and match each dialogue with a photo of a natural disaster (A—D). (Lắng nghe và ghép từng đoạn hội thoại với một bức ảnh về thảm họa thiên nhiên (A-D).)
Bài nghe:
Đáp án:
1 B
2 A
3 C
4 D
Nội dung bài nghe:
1. Woman: Can you tell me what happened?
Man: It was terrifying. It was in the middle of the night so we were in bed. Everything started to shake a few moments. Later the back of the house collapsed. We all rushed outside and stood in the street. Luckily no one was injured
Woman: And this place is now your home?
Man: Yes, we came here yesterday. The church has been very helpful. We have food and water and a roof over our heads but I lost everything.
2. There's been virtually no rain in the region for the past 2 years. Normally it's very rainy at this time of year but the last frame was 2 months ago. My charity raises money from abroad. My job is to spend it on food and drinking water but we urgently need more. The government here provide some food and water but it isn't enough. Politicians make promises but they often break them.
3. Man: Did you see the fire on the news last night in California?
Woman: No, was anyone killed?
Man: I don't think so but it destroyed a lot of houses. The pictures were shocking. The fire moved so fast.
Woman: How did it start?
Man: Somebody lit a fire in the forest
Woman: So it wasn't an accident
Man: Well it was actually. They were going to have a barbecue.
Woman: That was a bit stupid in the middle of a heat wave. Did they find the people who started it?
Man: yes they were the ones who phoned the emergency services.
4. Scientists said last year that it was going to erupt. Well it finally erupted a couple of days ago and lava flew down the mountain. It destroyed a village and sadly a number of people lost their lives. You can still see lava coming out of the ground high up on the mountain and clouds of smoke all still pouring from the top. But it isn't as bad as it was yesterday.
Hướng dẫn dịch:
1. Người phụ nữ: Bạn có thể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?
Người đàn ông: Thật là kinh hoàng. Đó là vào nửa đêm nên chúng tôi đã ở trên giường. Mọi thứ bắt đầu rung chuyển trong giây lát. Lát sau nhà sau bị sập. tất cả chúng tôi vội vã ra ngoài và đứng trên đường phố. May thay, không ai bị thuơng
Người phụ nữ: và nơi này bây giờ là nhà của bạn?
Người đàn ông: vâng chúng tôi đã đến đây ngày hôm qua. Nhà thờ đã rất hữu ích. Chúng tôi có thức ăn và nước uống và một mái nhà trên đầu nhưng tôi đã mất tất cả.
2. Hầu như không có mưa trong khu vực trong 2 năm qua. Bình thường thì trời rất mưa vào thời điểm này trong năm nhưng khung giờ gần đây nhất là cách đây 2 tháng. Tổ chức từ thiện của tôi gây quỹ từ nước ngoài. Công việc của tôi là chi tiêu cho thức ăn và nước uống nhưng chúng tôi đang cần gấp. Chính phủ ở đây cung cấp một số thức ăn và nước uống nhưng vẫn chưa đủ. Các chính trị gia đưa ra những lời hứa nhưng họ thường phá vỡ chúng.
3. Người đàn ông: Bạn có thấy ngọn lửa trên bản tin đêm qua ở California không?
Người phụ nữ: Không, có ai bị giết không?
Người đàn ông: Tôi không nghĩ vậy nhưng nó đã phá hủy rất nhiều ngôi nhà. Những hình ảnh gây sốc. Ngọn lửa di chuyển quá nhanh.
Người phụ nữ: Nó bắt đầu như thế nào?
Người đàn ông: Ai đó đốt lửa trong rừng
Người phụ nữ: Vì vậy, nó không phải là một tai nạn
Người đàn ông: nó thực sự là như vậy. Họ sẽ có một bữa tiệc nướng.
Người phụ nữ: Điều đó hơi ngu ngốc giữa một đợt nắng nóng. Họ đã tìm thấy những người bắt đầu nó?
Người đàn ông: vâng, họ là những người đã gọi cho các dịch vụ khẩn cấp.
4. Các nhà khoa học năm ngoái đã nói rằng nó sắp phun trào. Cuối cùng thì nó cũng đã phun trào vài ngày trước và dung nham chảy xuống núi. Nó đã phá hủy một ngôi làng và đáng buồn là một số người đã mất mạng. Bạn vẫn có thể thấy dung nham trào ra từ lòng đất lên cao trên núi và những đám khói vẫn tuôn ra từ trên đỉnh. Nhưng nó không tệ như ngày hôm qua.
4 (trang 49 SGK Tiếng Anh 10): Listen again and circle the correct option (a—c). (Nghe lại và khoanh tròn vào phương án đúng (a — c).)
Bài nghe:
1 The interview is taking place
a in the man's house.
b in the street outside the man's house.
c in a church hall.
(1 Cuộc phỏng vấn đang diễn ra
a trong nhà của người đàn ông.
b ở con phố bên ngoài ngôi nhà của người đàn ông.
c trong một gian nhà thờ.)
2 The speaker
a works for a charity.
b is a politician.
c raises funds for a charity.
(2 Người nói
a hoạt động cho một tổ chức từ thiện.
b là một chính trị gia.
c gây quỹ cho một tổ chức từ thiện.)
3 The people who started the fire
a did it intentionally.
b were cooking.
c left without phoning the fire service.
(3 Những người bắt đầu nhóm lửa
a đã cố ý.
b đang nấu ăn.
c rời đi mà không gọi cho dịch vụ cứu hỏa.)
4 The volcanic eruption
a happened last year.
b has just finished.
c is still happening now.
(4 Sự phun trào núi lửa
a đã xảy ra vào năm ngoái.
b vừa làm xong.
c vẫn đang xảy ra bây giờ.)
Đáp án:
1 c
2 a
3 b
4 b
5 (trang 49 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Write a dialogue between a journalist and a witness to a natural disaster (real or imaginary). Include some of this information. Act out your dialogue to the class. (Làm việc theo cặp. Viết đoạn hội thoại giữa một nhà báo và một nhân chứng về một thảm họa thiên nhiên (thực hoặc tưởng tượng). Bao gồm một số thông tin này. Diễn xuất cuộc đối thoại của bạn với cả lớp.)
1 Where was the witness? (at home, in the street, in a car)
(Nhân chứng ở đâu? (ở nhà, trên phố, trên xe hơi))
2 What did they see and do? (helped children / old people, found family members, ran away, phoned the emergency services)
(Họ đã thấy gì và làm gì? (đã giúp đỡ trẻ em / người già, tìm thấy các thành viên trong gia đình, bỏ chạy, gọi điện cho các dịch vụ khẩn cấp))
3 How did they feel? (terrified, upset, shocked, worried, helpless)
(Họ cảm thấy thế nào? (kinh hãi, buồn bã, sốc, lo lắng, bất lực))
4 Was anyone injured? (people died /were injured / were taken to hospital, doctors helped people)
(Có ai bị thương không? (người chết / bị thương / được đưa đến bệnh viện, bác sĩ đã giúp đỡ mọi người))
Đáp án:
Journalist: Where were you when the earthquake happened?
Witness: I was at home doing some housework, then everything in my house shaked.
Journalist: What did you see and do at that moment?
Witness: I immediately ran to my children and took them under a desk.
Journalist: How did you feel then?
Witness: To be honest, I felt so shocked and a bit helpless. I didn’t know how to keep my children safe.
Journalist: Was anyone in your family injured?
Witness: Luckily, all of us were not injured.
Hướng dẫn dịch:
Nhà báo: Bạn đã ở đâu khi trận động đất xảy ra?
Nhân chứng: Tôi đang ở nhà làm một số công việc nhà thì mọi thứ trong nhà tôi lung lay.
Nhà báo: Bạn đã thấy gì và làm gì vào thời điểm đó?
Nhân chứng: Tôi ngay lập tức chạy đến chỗ các con tôi và mang chúng xuống gầm bàn.
Nhà báo: Bạn cảm thấy thế nào khi đó?
Nhân chứng: Thành thật mà nói, tôi cảm thấy rất sốc và hơi bất lực. Tôi không biết làm thế nào để giữ an toàn cho con mình.
Nhà báo: Có ai trong gia đình anh bị thương không?
Nhân chứng: May mắn là tất cả chúng tôi đều không bị thương.
1 (trang 50 SGK Tiếng Anh 10): Describe the photo. What do you think happened? Use the words below to help you.
Carry dry land leave lift (v) tsunami wave (n)
Đáp án:
I think a large tsunami occurred. The massive waves lifted everything on the ocean and carried them to the dry land. As we can see, the tsunami destroyed ships, buildings, cars, and power lines in its way.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ rằng một trận sóng thần lớn đã xảy ra. Những con sóng lớn đã nâng mọi thứ trên đại dương và đưa chúng đến vùng đất khô. Như chúng ta có thể thấy, sóng thần đã phá hủy các con tàu, tòa nhà, ô tô và đường dây điện trên đường đi của nó.
2 (trang 50 SGK Tiếng Anh 10): Read the text and check your answers from exercise 1. (Đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn từ bài tập 1.)
The Tohoku earthquake in 2011 was the most powerful earthquake ever in Japan and the fifth most powerful in the world. The earthquake happened 70 km from the coast, but it caused one of the biggest tsunamis ever recorded. The wave was over 40 m high and was large enough to travel 10 km inland in some places. The worst damage was in coastal towns where the land was flat. Some people managed to go to places high enough to be safe, but others weren't so lucky and didn't have enough time to escape. More than 18,000 people lost their lives. The wave also damaged the nuclear power station at Fukushima. Some people say that the power station was too close to the sea. The Prime Minister of Japan said, 'In the 65 years since the end of World War II, this is the toughest and the most difficult crisis for Japan.
Hướng dẫn dịch:
Trận động đất Tohoku năm 2011 là trận động đất mạnh nhất từ trước đến nay ở Nhật Bản và mạnh thứ năm trên thế giới. Trận động đất xảy ra cách bờ biển 70 km, nhưng nó gây ra một trong những trận sóng thần lớn nhất từng được ghi nhận. Sóng cao hơn 40m và đủ lớn để di chuyển 10 km vào đất liền ở một số nơi. Thiệt hại nặng nề nhất là ở các thị trấn ven biển, nơi đất bằng phẳng. Một số người đã cố gắng đi đến những nơi đủ cao để an toàn, nhưng những người khác lại không may mắn như vậy và không có đủ thời gian để trốn thoát. Hơn 18.000 người đã mất mạng. Sóng cũng làm hỏng nhà máy điện hạt nhân ở Fukushima. Một số người nói rằng nhà máy điện quá gần với biển. Thủ tướng Nhật Bản cho biết: 'Trong 65 năm kể từ khi Thế chiến thứ hai kết thúc, đây là cuộc khủng hoảng gay go và khó khăn nhất đối với Nhật Bản.
3 (trang 50 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn box. Then study the highlighted superlative forms in the text and match them with the rules. (Đọc hộp Learn this!. Sau đó, nghiên cứu các dạng so sánh nhất được đánh dấu trong văn bản và đối sánh chúng với các quy tắc.)
LEARN THIS! Superlative adjectives
a We add -est to short adjectives.
rich — richer — the richest
slow — slower — the slowest
b Sometimes the spelling changes.
foggy —foggier— the foggiest
hot— hotter— the hottest
c We put the most before long adjectives.
dangerous — more dangerous — the most dangerous
d There are a few irregular comparative forms.
good — better — the best
bad — worse —the worst
far —further /farther— the furthest / the farthest
e We can use of with superlative adjectives.
the sunniest day of the week
f We use in (not of) with nouns for groups or places.
the tallest boy in the class
the biggest lake in the world
Đáp án:
Superlative forms in the text
a. the toughest
b. the biggest tsunamis
c. the most powerful earthquake, the most difficult crisis
d. the worst damage
f. the most powerful earthquake in Japan.
Hướng dẫn dịch:
Tính từ so sánh nhất
a Chúng tôi thêm -est vào các tính từ ngắn.
giàu - giàu hơn - giàu nhất
chậm - chậm hơn - chậm nhất
b Đôi khi chính tả thay đổi.
có sương mù —nhiều sương mù hơn— nhiều sương mù nhất
nóng— nóng hơn— nóng nhất
c Chúng tôi đặt “the most” trước các tính từ dài.
nguy hiểm - nguy hiểm hơn - nguy hiểm nhất
d Có một vài dạng so sánh bất quy tắc.
tốt - tốt hơn - tốt nhất
tệ - tệ hơn - tệ nhất
xa — xa hơn / xa hơn — xa nhất / xa nhất
e Chúng ta có thể sử dụng of với các tính từ so sánh nhất.
ngày nắng nhất trong tuần
f Chúng tôi sử dụng in (not of) với danh từ chỉ nhóm hoặc địa điểm.
cậu bé cao nhất trong lớp
hồ lớn nhất thế giới
4 (trang 50 SGK Tiếng Anh 10): Complete these earthquake facts using the superlative form of the adjectives in brackets. (Hoàn thành các dữ kiện về động đất này bằng cách sử dụng dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)
1 The largest (large) earthquake ever recorded was in Chile in 1960 (magnitude 9.5).
2 ________ (deadly) tsunami happened in 2004 in the Indian Ocean. Nearly 230,000 people died.
3 ________ (deep) earthquake recorded occurred 450 km below the surface of the Earth.
4 Antarctica is the continent with ________ (small) number of earthquakes.
5 The ________ (destructive) earthquake ever recorded was in 1906 in San Francisco.
Đáp án:
2. The deadliest
3. The deepest
4. the smallest
5. most destructive
Hướng dẫn dịch:
1 Trận động đất lớn nhất từng được ghi nhận là ở Chile vào năm 1960 (9,5 độ Richter).
2 trận sóng thần chết người nhất đã xảy ra vào năm 2004 ở Ấn Độ Dương. Gần 230.000 người chết.
3 trận động đất sâu nhất được ghi nhận xảy ra ở độ sâu 450 km dưới bề mặt Trái đất.
4 Châu Nam Cực là lục địa có số trận động đất nhỏ nhất.
5 Trận động đất có sức tàn phá khủng khiếp nhất từng được ghi nhận là vào năm 1906 ở San Francisco.
5 (trang 50 SGK Tiếng Anh 10): Study the underlined examples of too and enough in the text in exercise 2. Complete the Learn this box with after and before. (Nghiên cứu các ví dụ được gạch chân về quá và đủ trong văn bản ở bài tập 2. Hoàn thành phần Learn this với after và before.
LEARN THIS! too and enough
a too comes 1______ an adjective. too small
b enough comes 2______ an adjective. not small enough
c enough comes 3______ a noun. (not) enough money
d We often use an infinitive with to after too+ adjective or adjective + enough. He's too young / old enough to join the army.
Đáp án:
1. before
2. after
3. before
Hướng dẫn dịch:
LEARN THIS! too và enough
a too đứng trước một tính từ. too small
b enough đứng sau một tính từ. not small enough
c enough đứng trước danh từ. (not) enough money
d Chúng ta thường dùng động từ nguyên thể có “to” sau too+ tính từ hoặc tính từ + enough
He's too young / old enough to join the army.
6 (trang 50 SGK Tiếng Anh 10): Rewrite the sentences using the adjective in brackets and too or enough. (Viết lại các câu sử dụng tính từ trong ngoặc và too hoặc enough.)
1 He isn't tall enough to reach the shelf (short)
He's too short to reach the shelf.
2 Skiing holidays aren't cheap enough for me. (expensive)
3 My dad's old car is too dangerous to drive. (safe)
4 The storm was too weak to cause much damage. (strong)
5 My shoes aren't clean enough to wear to the party. (dirty)
Đáp án:
2. Skiing holidays are too expensive for me.
3. My dad’s old car isn’t safe enough to drive.
4. The storm wasn’t strong enough to cause much damage.
5. My shoes are too dirty to wear to the party.
Hướng dẫn dịch:
1 Anh ấy không đủ cao để chạm tới kệ (thấp)
Anh ấy quá thấp để có thể chạm tới kệ.
2 Kỳ nghỉ trượt tuyết không đủ rẻ đối với tôi. (đắt tiền)
Những ngày nghỉ trượt tuyết là quá đắt đối với tôi.
3 Chiếc xe cũ của bố tôi lái quá nguy hiểm. (an toàn)
Chiếc ô tô cũ của bố tôi không đủ an toàn để lái.
4 Cơn bão quá yếu để có thể gây ra nhiều thiệt hại. (mạnh)
Cơn bão không đủ mạnh để gây ra nhiều thiệt hại.
5 Đôi giày của tôi không đủ sạch để mang đến bữa tiệc. (bẩn thỉu)
Đôi giày của tôi quá bẩn để mang đến bữa tiệc.
7 (trang 50 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Ask and answer questions using the superlative form of the adjectives. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng hình thức so sánh nhất của tính từ.)
1 what / interesting subject / at school / ?
What's the most interesting subject at school?
2 who / attractive actor / in the world / ?
3 what /funny comedy / on TV / ?
4 what / interesting city / in your country / ?
5 which / good film /you've seen / ?
Đáp án:
1 What's the most interesting subject at school?
To me, Maths is the most interesting subject at school.
2 Who is the most attractive actor in the world?
I think Emma Watson’s the most attractive actor in the world.
3 What’s the funniest comedy on TV?
To me, Mr. Bean’s the funniest comedy on TV.
4 What’s the most interesting city in your country?
In my opinion, Ho Chi Minh City’s the most interesting city in your country.
5 What’s the best film you've seen?
“Zootopia” is the most amazing film I’ve ever seen.
Hướng dẫn dịch:
1 Môn học thú vị nhất ở trường là gì?
Đối với tôi, môn Toán là môn học thú vị nhất ở trường.
2 Diễn viên hấp dẫn nhất thế giới là ai?
Tôi nghĩ Emma Watson là diễn viên hấp dẫn nhất trên thế giới.
3 Phim hài vui nhất trên TV là gì?
Đối với tôi, Mr Bean là bộ phim hài vui nhộn nhất trên TV.
4 Thành phố thú vị nhất ở đất nước của bạn là gì?
Theo ý kiến của tôi, Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố thú vị nhất ở đất nước của bạn.
5 Bộ phim hay nhất bạn đã xem là gì?
“Zootopia” là bộ phim tuyệt vời nhất mà tôi từng xem.
1 (trang 51 SGK Tiếng Anh 10): Describe the photo. Use the words below to help you. (Mô tả bức ảnh. Sử dụng những từ dưới đây để giúp bạn.)
Nouns (danh từ): chimney (ống khói) factory (nhà máy) pollution (ô nhiễm) smoke (khói)
Verbs (động từ): breathe (thở) pollute (gây ô nhiễm) pour out (thải ra)
Đáp án:
This photo is about a big factory. Its chimneys are pouring out white smoke which pollutes the air. People in this area may feel hard to breathe.
Hướng dẫn dịch:
Bức ảnh này là về một nhà máy lớn. Các ống khói của nó đang tỏa ra khói trắng gây ô nhiễm không khí. Những người ở khu vực này có thể cảm thấy khó thở.
2 (trang 51 SGK Tiếng Anh 10): Complete the compound nouns in the fact file with the words below. Use a dictionary to help you. Then listen and check. (Hoàn thành các danh từ ghép trong tệp dữ kiện với các từ bên dưới. Sử dụng từ điển để giúp bạn. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
Climate fossil global greenhouse ice rain renewable sea surface
GLOBAL WARMING
Fact file
The Earth is heating up. The average 1_____ temperature is 0.75°C higher now than it was 100 years ago.
When we burn 2 _____ fuels, they give off 3 _____ gases like carbon dioxide (CO2). This causes 4 _____ warming.
We have cut down over 50% of the Earth's 5 _____ forests in the last 60 years. These are important because they remove CO2 from the atmosphere and add oxygen. They are also home to over half of the world's plant and animal species.
Some scientists believe that by 2050, about 35% of all plant and animal species could die out because of 6 _____ change.
7 _____ levels are rising and the polar 8 _____ caps are melting.
Scientists say that fossil fuels like coal and gas may run out by the year 3000. So we need to develop alternatives, such as 9 _____ energy and nuclear energy.
Đáp án:
1. surface
2. fossil
3. greenhouse
4. global
5. rain
6. climate
7. sea
8. ice
9. renewable
Hướng dẫn dịch:
SỰ NÓNG LÊN TOÀN CẦU
Hồ sơ dữ kiện
Trái đất đang nóng lên. Nhiệt độ bề mặt trung bình hiện nay cao hơn 0,75 ° C so với 100 năm trước.
Khi chúng ta đốt nhiên liệu hóa thạch, chúng thải ra khí nhà kính như carbon dioxide (CO2). Điều này gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu.
Chúng ta đã chặt phá hơn 50% rừng mưa trên Trái đất trong 60 năm qua. Những điều này rất quan trọng vì chúng loại bỏ CO2 khỏi khí quyển và bổ sung oxy. Chúng cũng là nơi sinh sống của hơn một nửa số loài động thực vật trên thế giới.
Một số nhà khoa học tin rằng đến năm 2050, khoảng 35% các loài động thực vật có thể chết vì biến đổi khí hậu.
Mực nước biển đang dâng cao và các chỏm băng ở hai cực đang tan chảy.
Các nhà khoa học nói rằng nhiên liệu hóa thạch như than và khí đốt có thể cạn kiệt vào năm 3000. Vì vậy, chúng ta cần phát triển các giải pháp thay thế, chẳng hạn như năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân.
3 (trang 51 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn this! box. Find five phrasal verbs in the fact file. Which have a similar meaning to the main verb and which have a completely different meaning? (Đọc Tìm hiểu điều này! hộp. Tìm năm cụm động từ trong tệp dữ kiện. Cái nào có nghĩa tương tự với động từ chính và cái nào có nghĩa hoàn toàn khác?)
Đáp án:
Five phrasal verbs in the fact file (5 cụm động từ trong hồ sơ dữ kiện): Heat up (làm nóng lên), Give off (tỏa ra nhiệt, khí), Cut down (đốn hạ, cắt giảm), Die out (chết, tuyệt chủng), Run out (hết, cạn kiệt)
“heat up”, “cut down”, “die out” have a similar meaning to the main verb (“heat up”, “cut down”, “die out” có nghĩa tương đương với động từ chính)
“give off”, “run out” have a completely different meaning to the main verb (“give off”, “run out” có nghĩa hoàn toàn khác với động từ chính)
4 (trang 51 SGK Tiếng Anh 10): Read what two students say about global warming and climate change. Who is more worried about the situation? (Đọc những gì hai sinh viên nói về sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Ai lo lắng hơn về tình hình?)
Thoa: We are using up fossil fuels like coal and gas very fast. If we carry on like this for much longer, we will have no fuel left and it will be impossible to stop climate change. We must change the way we live and start looking after the environment. Politicians must wake up and take action! We can't put it off!
Nhan: It's impossible to come up with a solution that everyone is happy with. We can't just close down all the coal and gas power stations. We rely on fossil fuels for most of our energy. And it's difficult to persuade people to change the way they live. How many people will give up their cars? Not many! We should just learn to live with climate change, not try to stop it.
Đáp án:
Thoa is more worried about the situation (Thoa lo lắng về tình hình hơn)
Hướng dẫn dịch:
Thoa: Chúng ta đang sử dụng rất nhanh các nhiên liệu hóa thạch như than và khí đốt. Nếu chúng ta tiếp tục như vậy lâu hơn nữa, chúng ta sẽ không còn nhiên liệu và sẽ không thể ngăn chặn được biến đổi khí hậu. Chúng ta phải thay đổi cách sống và bắt đầu chăm sóc môi trường. Các chính trị gia phải thức tỉnh và hành động! Chúng ta không thể bỏ nó đi!
Nhân: Không thể đưa ra giải pháp mà mọi người đều hài lòng. Chúng ta không thể chỉ đóng cửa tất cả các nhà máy điện than và khí đốt. Chúng tôi dựa vào nhiên liệu hóa thạch cho hầu hết năng lượng của chúng tôi. Và rất khó để thuyết phục mọi người thay đổi cách sống. Có bao nhiêu người sẽ từ bỏ chiếc xe của họ? Không nhiều! Chúng ta chỉ nên học cách chung sống với biến đổi khí hậu, không nên cố gắng ngăn chặn nó.
5 (trang 51 SGK Tiếng Anh 10): Find nine phrasal verbs in the texts in exercise 4. Match five of them with the definitions below. Check the meaning of the others in the dictionary. Are the meanings similar to the main verbs or different? (Tìm chín cụm động từ trong các đoạn văn ở bài tập 4. Hãy ghép năm cụm từ với định nghĩa bên dưới. Kiểm tra ý nghĩa của những từ khác trong từ điển. Ý nghĩa giống với các động từ chính hay khác nhau?)
1 continue
2 delay
3 stop using or doing something
4 take care of
5 think of
Đáp án:
1 continue = carry on (tiếp tục)
2 delay = put off (trì hoãn)
3 stop using or doing something = give up (từ bỏ)
4 take care of = look after (chăm sóc)
5 think of = come up with (nghĩ ra)
6 (trang 51 SGK Tiếng Anh 10): Complete the phrasal verbs in the sentences with the words below. (Hoàn thành các cụm động từ trong các câu với các từ bên dưới.)
Cut down looked out up used
1 Internet cafés are dying _____ because people use smartphones instead.
2 My dad _____down the tree in the front garden.
3 Jo gave _____ sugar because she wants to be healthier.
4 Supermarkets are causing small shops to close _____
5 We've _____ up all the bread. Can you buy some more?
6 I _____ after my little brother while Mum was out.
Đáp án:
1. out
2. cut
3. up
4. down
5. used
6. looked
Hướng dẫn dịch:
1 Quán cà phê Internet đang chết dần vì mọi người sử dụng điện thoại thông minh thay thế.
2 Bố tôi đã chặt cây ở khu vườn trước nhà.
3 Jo đã ngừng ăn đường vì cô ấy muốn khỏe mạnh hơn.
4 Siêu thị khiến các cửa hàng nhỏ phải đóng cửa
5 Chúng tôi đã sử dụng hết bánh mì. Bạn có thể mua thêm một số nữa không?
6 Tôi đã chăm sóc em trai của mình trong khi mẹ ra ngoài.
1 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Look at the title and the photos, read the I can ... statement for this lesson and predict what happens in the text. Tell the class your ideas. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào tiêu đề và các bức ảnh, đọc câu lệnh I can ... cho bài học này và dự đoán điều gì xảy ra trong văn bản. Cho cả lớp biết ý kiến của bạn.)
Đáp án:
Looking at the title and the photos, I guess a thunderstorm happened when paragliders were on the air. (Nhìn vào tiêu đề và các bức ảnh, tôi đoán một cơn giông đã xảy ra khi dù lượn đang bay trên không.)
2 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Read the text, ignoring the gaps. How accurate were your predictions? (Đọc văn bản, bỏ qua những khoảng trống. Dự đoán của bạn chính xác đến mức nào?)
In February 2007, Ewa Wignierska, a German paraglider, was in Australia with other paragliders preparing for the World Championships. One morning, as they 1 ______, they noticed a thunderstorm approaching. However, they decided to carry on. As the best paragliders, they were skilful enough 2______ . Unfortunately, as the competitors took off, the weather quickly got worse. Despite Ewa's attempt to escape, two enormous clouds came together and trapped her. They pulled her up inside the storm like a leaf in the wind. She 3 ______. "It was dark and I could hear lightning all around me?” She reached nearly 10,000 m, higher than the top of Mount Everest, and then 4 ______ .
At that height, the temperature was about -40°C and there was very little oxygen. Death 5 ______ . For forty minutes, Ewa was unconscious. Waking up, she was still inside the storm. It was dark, and hailstones as big as tennis balls were flying past. But fortunately, her glider, 6 ______, was still in one piece. Eventually, Ewa came out of the storm doud and landed safely near a small farm. When her team reached her, she was 60 km away from the place 7 ______. She was weak and covered in ice - but alive! Ewa was the luckiest woman in the world. There's no logical reason why 8 ______ . Ewa had frostbite on her ears and legs, but a few days later, she competed in the World Championships.
Đáp án:
My prediction was correct. (dự đoán của tôi đã đúng)
Hướng dẫn dịch:
Vào tháng 2 năm 2007, Ewa Wignierska, một vận động viên dù lượn người Đức, đang ở Úc cùng với những vận động viên dù lượn khác chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới. Một buổi sáng, khi họ 1 ______, họ nhận thấy một cơn giông bão đang đến gần. Tuy nhiên, họ quyết định tiếp tục. Là những vận động viên dù lượn giỏi nhất, họ đã đủ khéo léo 2______. Thật không may, khi các đối thủ đã cất cánh, thời tiết nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn. Bất chấp nỗ lực của Ewa để trốn thoát, hai đám mây khổng lồ đã kết hợp lại và bẫy cô. Họ kéo cô vào trong cơn bão như một chiếc lá trước gió. Cô ấy 3 ______. "Trời tối và tôi có thể nghe thấy tiếng sét xung quanh mình? Cô ấy đạt độ cao gần 10.000 m, cao hơn đỉnh của đỉnh Everest, và sau đó là 4 ______.
Ở độ cao đó, nhiệt độ khoảng -40 ° C và có rất ít oxy. Cái chết 5 ______. Trong bốn mươi phút, Ewa đã bất tỉnh. Tỉnh dậy, cô vẫn còn trong cơn bão. Trời tối, và những hạt mưa đá to bằng quả bóng tennis bay qua. Nhưng may mắn thay, tàu lượn của cô ấy, 6 ______, vẫn còn nguyên vẹn. Cuối cùng, Ewa đã thoát ra khỏi cơn bão và hạ cánh an toàn gần một trang trại nhỏ. Khi đội của cô ấy đến chỗ cô ấy, cô ấy đã cách địa điểm 7 ______ 60 km. Cô ấy yếu ớt và bị bao phủ bởi băng - nhưng vẫn còn sống! Ewa là người phụ nữ may mắn nhất thế giới. Không có lý do hợp lý tại sao 8 ______. Ewa bị tê cóng ở tai và chân, nhưng vài ngày sau, cô ấy đã thi đấu tại Giải vô địch thế giới.
3 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Read the Reading Strategy. Then look at the gaps in the text. Which gaps begin with a verb in the past simple? (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, nhìn vào các khoảng trống trong văn bản. Những khoảng trống nào bắt đầu bằng một động từ ở quá khứ đơn?)
Bài nghe:
Đáp án:
The gaps which begin with a verb in the past simple are 1, 3, 4, 5 (Các khoảng trống bắt đầu bằng một động từ ở quá khứ đơn là 1, 3, 4, 5)
4 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Match the phrases (A—H) with gaps 1-8 in the text. Use your answers to exercise 3 to help you. (Nối các cụm từ (A-H) với khoảng trống 1-8 trong văn bản. Sử dụng câu trả lời của bạn cho bài tập 3 để giúp bạn.)
A flew higher and higher
B to keep away from some dark clouds
C which was spinning above her head
D seemed certain
E where she took off
F were getting ready to take off
G she survived
H lost consciousness
Đáp án:
1-F
2-B
3-H
4-A
5-D
6-C
7-E
8-G
Hướng dẫn dịch:
Vào tháng 2 năm 2007, Ewa Wignierska, một vận động viên dù lượn người Đức, đang ở Úc cùng với các vận động viên dù lượn khác để chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới. Một buổi sáng, khi họ chuẩn bị cất cánh, họ nhận thấy một cơn giông bão đến gần. Tuy nhiên, họ quyết định tiếp tục. Là những vận động viên dù lượn giỏi nhất, họ đủ khéo léo để tránh xa một số đám mây đen. Thật không may, khi các đối thủ đã cất cánh, thời tiết nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn. Bất chấp nỗ lực của Ewa để trốn thoát, hai đám mây khổng lồ đã kết hợp lại và bẫy cô. Họ kéo cô vào trong cơn bão như một chiếc lá trước gió. Cô ấy bất tỉnh. "Trời tối và tôi có thể nghe thấy tiếng sét xung quanh mình? Cô ấy đạt đến độ cao gần 10.000 m, cao hơn đỉnh của đỉnh Everest, rồi bay càng lúc càng cao.
Ở độ cao đó, nhiệt độ khoảng -40 ° C và có rất ít oxy. Cái chết dường như chắc chắn. Trong bốn mươi phút, Ewa đã bất tỉnh. Tỉnh dậy, cô vẫn còn trong cơn bão. Trời tối, và những hạt mưa đá to bằng quả bóng tennis bay qua. Nhưng may mắn thay, chiếc tàu lượn đang quay trên đầu của cô vẫn còn nguyên một mảnh. Cuối cùng, Ewa thoát ra khỏi đám mây bão và hạ cánh an toàn gần một trang trại nhỏ. Khi đội của cô đến chỗ cô đã cách nơi cô cất cánh 60 km. Cô ấy yếu ớt và bị bao phủ bởi băng - nhưng vẫn còn sống! Ewa là người phụ nữ may mắn nhất thế giới. Không có lý do hợp lý nào khiến cô ấy sống sót. Ewa bị tê cóng ở tai và chân, nhưng vài ngày sau, cô ấy đã thi đấu tại Giải vô địch thế giới.
5 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Read the text again. Are the sentences true or false. Write T or F. (Đọc văn bản một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai. Viết T hoặc F.)
1 The paragliders decided not to practise because the weather was so bad. (Các vận động viên dù lượn quyết định không luyện tập vì thời tiết quá xấu.)
2 The weather got worse during the morning (Thời tiết trở nên tồi tệ hơn vào buổi sáng)
3 The storm damaged one of the wings of her glider. (Cơn bão đã làm hỏng một trong những cánh của tàu lượn của cô ấy.)
4 Ewa was still able to compete in the World Championships.( Ewa vẫn có thể thi đấu tại Giải vô địch thế giới.)
Đáp án:
1. F
2. T
3. F
4. T
6 (trang 53 SGK Tiếng Anh 10): Match the five highlighted verbs of movement in the text with the definitions below. Write the infinitives. (Nối năm động từ chuyển động được đánh dấu trong văn bản với các định nghĩa bên dưới. Viết các lựa chọn vô tận.)
Verbs of movement (Động từ chuyển động)
1 to go round and round quickly (đi vòng và quay vòng một cách nhanh chóng)
2 to go up from the ground (đi lên từ mặt đất)
3 to come down to the ground (đi xuống đất)
4 to move nearer (di chuyển gần hơn)
5 to arrive at a certain place (đến một nơi nhất định)
Đáp án:
1. spin
2. take off
3. land
4. approach
5. reach
7 (trang 53 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Prepare an interview with Ewa. Then act out your interview. (Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một cuộc phỏng vấn với Ewa. Sau đó, thực hiện cuộc phỏng vấn của bạn.
Student A: You are the interviewer. Prepare six questions using the prompts below and/or your own ideas. (Học sinh A: Bạn là người phỏng vấn. Chuẩn bị sáu câu hỏi bằng cách sử dụng lời nhắc bên dưới và / hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Student B: You are Ewa. Prepare your answers to Student A's questions. Use as much information from the text as you can. (Học sinh B: Bạn là Ewa. Chuẩn bị câu trả lời của bạn cho các câu hỏi của Học sinh A. Sử dụng càng nhiều thông tin từ văn bản càng tốt.)
1 what /you / do / in Australia?
2 what / weather / like / that morning?
3 why /you / take off?
4 what / can / remember / about the storm?
5 what / most terrifying part / experience?
6 how /you / feel / afterwards?
Đáp án:
Interviewer: What did you do in Australia?
Ewa: I was in Australia with other paragliders preparing for the World Championships
Interviewer: What was the weather like that morning?
Ewa: It wasn’t good. There was a thunderstorm approaching our place.
Interviewer: Why did you take off?
Ewa: Because we believed that we were skilful enough to keep away from some dark clouds.
Interviewer: What can you remember about the storm?
Ewa: I just remembered that it was dark and I could hear lightning all around me
Interviewer: What was the most terrifying part in your experience?
Ewa: It was when I was trapped and pulled up inside the storm by the two enormous clouds.
Interviewer: How did you feel afterwards?
Ewa: I was so terrified but I also felt so lucky because I survived.
Hướng dẫn dịch:
Người phỏng vấn: Bạn đã làm gì ở Úc?
Ewa: Tôi đã ở Úc cùng với các vận động viên dù lượn khác chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới
Người phỏng vấn: Thời tiết buổi sáng hôm đó như thế nào?
Ewa: Nó không tốt. Có một cơn giông bão đến gần chỗ của chúng tôi.
Người phỏng vấn: Tại sao bạn lại cất cánh?
Ewa: Bởi vì chúng tôi tin rằng chúng tôi đủ khéo léo để tránh xa những đám mây đen.
Người phỏng vấn: Bạn có thể nhớ gì về cơn bão?
Ewa: Tôi chỉ nhớ rằng trời tối và tôi có thể nghe thấy tiếng sét xung quanh mình
Người phỏng vấn: Điều kinh hoàng nhất trong trải nghiệm của bạn là gì?
Ewa: Đó là khi tôi bị mắc kẹt và bị kéo lên trong cơn bão bởi hai đám mây khổng lồ.
Người phỏng vấn: Bạn cảm thấy thế nào sau đó?
Ewa: Tôi vô cùng sợ hãi nhưng tôi cũng cảm thấy thật may mắn vì mình đã sống sót.
1 (trang 54 SGK Tiếng Anh 10): Look at the photos. Match them with the events below. (Nhìn vào những bức ảnh. Kết hợp chúng với các sự kiện bên dưới.)
parade (diễu hành)
river market (chợ trên sông)
street market (chợ trời)
Đáp án:
A: street market
B: river market
C: parade
2 (trang 54 SGK Tiếng Anh 10): Find four of the things in the list below in photo C. (Tìm bốn thứ trong danh sách dưới đây trong ảnh C.)
In the street (ở trên đường phố)
bus stop (điểm dừng xe bus) lamp post (cột đèn) pedestrian crossing (lối qua đường cho người đi bộ) road sign (biển báo giao thông) shop sign (bảng hiệu cửa hàng) traffic lights (đèn giao thông) pavement (vỉa hè)
Đáp án:
Photo C includes lamp post, pedestrian crossing, road sign, traffic lights
Hướng dẫn dịch:
Ảnh C bao gồm cột đèn, vạch sang đường cho người đi bộ, biển báo, đèn tín hiệu giao thông
3 (trang 54 SGK Tiếng Anh 10): Read the Speaking Strategy. Then listen to two candidates comparing the photos. Answer the questions. (Đọc Chiến lược Nói. Sau đó, nghe hai ứng viên so sánh các bức ảnh. Trả lời các câu hỏi.)
Bài nghe:
1 Which two photos does each student compare? (Mỗi học sinh so sánh hai bức ảnh nào?
2 Do they both follow all of the advice? (Cả hai có làm theo tất cả các lời khuyên không?)
Đáp án:
1. Candidate 1 compares photo A with photo B
Candidate 2 compares photo B with photo C
2. Yes, they do
Nội dung bài nghe:
Candidate 1: The first photo I can see a busy river market. There are lots of people selling things on boats. In the second photo I can see a street market at night. It can't be in Britain because some of the shop signs aren’t in English. In the foreground a young man and woman are walking along the street. In the background there are a few other people. Both photos show people selling things. One obvious difference is that the first photo is taken during the day and the second photo is taken at night. In the first photos it must be quite warm because some people are wearing T- shirts but in the second photo so it must be a cold night because the people are wearing winter coats and scarves. In the first photo the people look very busy, some of them are chatting together. They probably know each other. In the second photo, the man and woman are probably feeling cold but not unhappy.
Candidate 2: In the first photo, I can see a big crowd of people in a very wide street. They’re standing on the pavement and they're watching a parade. There are lots of flags. The second photo shows lots of people in boats at the river market they are selling fruits and vegetables. Some of them are chatting. The main difference between the photos is that the people in the first photo are enjoying themselves on maybe a public holiday. Whereas in the second photo the people are walking. The weather seems quite similar in both photos. It's not really cold as there are people in T- shirts and it's not really hot as some people are wearing jumpers or jackets. I can’t really see the expressions on the faces of the people in the photos. But I imagine in the first photo they are happy as they are at the festival and the weather is fine. In contrast, in the second photo people are walking so I imagine they are not quite so happy. But they look quite relaxed and they don't seem unhappy.
Hướng dẫn dịch:
Thí sinh 1: Bức ảnh đầu tiên tôi có thể thấy một khu chợ ven sông sầm uất. Có rất nhiều người bán đồ trên thuyền. Trong bức ảnh thứ hai, tôi có thể nhìn thấy một khu chợ đường phố vào ban đêm. Không thể có ở Anh vì một số biển hiệu của cửa hàng không bằng tiếng Anh. Ở phía trước là một người đàn ông và một phụ nữ trẻ đang đi bộ trên đường phố. Ở phía sau có một vài người khác. Cả hai bức ảnh đều cho thấy những người đang bán đồ. Một điểm khác biệt rõ ràng là bức ảnh đầu tiên được chụp vào ban ngày và bức ảnh thứ hai được chụp vào ban đêm. Trong những bức ảnh đầu tiên hẳn là khá ấm áp vì một số người mặc áo T. nhưng trong bức ảnh thứ hai thì đó phải là một đêm lạnh lẽo vì những người mặc áo khoác và khăn quàng cổ mùa đông. Trong bức ảnh đầu tiên, mọi người trông rất bận rộn, một số người trong số họ đang trò chuyện cùng nhau. Họ có thể biết nhau. Trong bức ảnh thứ hai, người đàn ông và người phụ nữ có lẽ đang cảm thấy lạnh nhưng không phải là bất hạnh.
Thí sinh 2: Bức ảnh đầu tiên, tôi có thể nhìn thấy một đám đông rất đông người trên một con đường rất rộng. Họ đang đứng trên vỉa hè và họ đang xem một cuộc diễu hành. Có rất nhiều cờ. Bức ảnh thứ hai cho thấy rất nhiều người trên thuyền tại chợ sông họ đang bán trái cây và rau quả. Một số người trong số họ đang trò chuyện. Sự khác biệt chính giữa các bức ảnh là những người trong bức ảnh đầu tiên đang tận hưởng có thể là ngày nghỉ lễ. Trong khi trong bức ảnh thứ hai, mọi người đang đi bộ. Thời tiết có vẻ khá giống nhau trong cả hai bức ảnh. Nó không thực sự lạnh vì có những người mặc áo sơ mi T. Tôi thực sự không thể nhìn thấy biểu cảm trên khuôn mặt của những người trong ảnh. Nhưng tôi tưởng tượng trong bức ảnh đầu tiên họ hạnh phúc như đang ở lễ hội và thời tiết ổn. Ngược lại trong bức ảnh thứ hai, mọi người đang đi bộ nên tôi tưởng tượng họ không hoàn toàn hạnh phúc. Nhưng họ trông khá thoải mái và không có vẻ gì là không vui.
4 (trang 54 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn this! box. Then listen again to the first candidate and complete the deductions he makes. (Đọc phần Learn this!. Sau đó, nghe lại ứng viên đầu tiên và hoàn thành các suy luận mà anh ta đưa ra.)
Bài nghe:
1 It can't be in Britain because __________ (Không thể ở Anh bởi vì __________)
2 It must be quite warm because __________ (Thời tiết hẳn là khá ấm áp vì __________)
3 It must be a cold night because (đó hẳn là một đêm lạnh lẽo vì __________)
Đáp án:
1. It can't be in Britain because some of the shop signs aren’t in English.
2. It must be quite warm because some people are wearing T. shirts
3. It must be a cold night because the people are wearing winter coats and scarfs.
Hướng dẫn dịch:
1. Không thể có ở Anh vì một số biển hiệu của cửa hàng không bằng tiếng Anh.
2. Chắc khá ấm vì có người đang mặc áo phông
3. Đó phải là một đêm lạnh giá vì mọi người đang mặc áo khoác và khăn quàng cổ mùa đông.
5 (trang 54 SGK Tiếng Anh 10): Read and check the meaning of all the phrases. (Đọc và kiểm tra nghĩa của tất cả các cụm từ.)
Comparing and contrasting
Similarities
The common theme in the photos is ...
I / You can see ... in both photos.
Both photos show ... ...
... looks / seems quite similar in both photos.
Differences
The first photo shows ... , but the second photo shows ...
In the first photo ... , whereas in the second photo ...
One obvious difference is (that) ...
The main difference between the photos is (that) ...
Unlike the first photo, the second photo shows ...
In the first photo ... In contrast, in the second photo ...
Hướng dẫn dịch:
So sánh và đối chiếu
Điểm tương đồng
Chủ đề chung trong các bức ảnh là ...
Tôi / Bạn có thể thấy ... trong cả hai bức ảnh.
Cả hai bức ảnh đều cho thấy ...
... trông / có vẻ khá giống nhau trong cả hai bức ảnh.
Sự khác biệt
Bức ảnh đầu tiên hiển thị ..., nhưng bức ảnh thứ hai cho thấy ...
Trong bức ảnh đầu tiên ..., trong khi trong bức ảnh thứ hai ...
Một sự khác biệt rõ ràng là (đó) ...
Sự khác biệt chính giữa các bức ảnh là (đó) ...
Không giống như bức ảnh đầu tiên, bức ảnh thứ hai cho thấy ...
Trong bức ảnh đầu tiên ... Ngược lại, trong bức ảnh thứ hai ...
6 (trang 54 SGK Tiếng Anh 10): Listen to the second candidate again. Which phrases from exercise 5 did she use? (Nghe lại ứng cử viên thứ hai. Cô ấy đã sử dụng những cụm từ nào trong bài tập 5?)
Bài nghe:
Đáp án:
She used “The second photo shows…”, “The main difference between the photos…”, “Whereas in the second photo…”, “…quite similar in both photos”, “In contrast in the second photo…”
Nội dung bài nghe:
Candidate 2: In the first photo, I can see a big crowd of people in a very wide street. They’re standing on the pavement and they're watching a parade. There are lots of flags. The second photo shows lots of people in boats at the river market they are selling fruits and vegetables. Some of them are chatting. The main difference between the photos is that the people in the first photo are enjoying themselves on maybe a public holiday. Whereas in the second photo the people are walking. The weather seems quite similar in both photos. It's not really cold as there are people in T- shirts and it's not really hot as some people are wearing jumpers or jackets. I can’t really see the expressions on the faces of the people in the photos. But I imagine in the first photo they are happy as they are at the festival and the weather is fine. In contrast, in the second photo people are walking so I imagine they are not quite so happy. But they look quite relaxed and they don't seem unhappy.
Hướng dẫn dịch:
Thí sinh 2: Bức ảnh đầu tiên, tôi có thể nhìn thấy một đám đông rất đông người trên một con đường rất rộng. Họ đang đứng trên vỉa hè và họ đang xem một cuộc diễu hành. Có rất nhiều cờ. Bức ảnh thứ hai cho thấy rất nhiều người trên thuyền tại chợ sông họ đang bán trái cây và rau quả. Một số người trong số họ đang trò chuyện. Sự khác biệt chính giữa các bức ảnh là những người trong bức ảnh đầu tiên đang tận hưởng có thể là ngày nghỉ lễ. Trong khi trong bức ảnh thứ hai, mọi người đang đi bộ. Thời tiết có vẻ khá giống nhau trong cả hai bức ảnh. Nó không thực sự lạnh vì có những người mặc áo sơ mi T. Tôi thực sự không thể nhìn thấy biểu cảm trên khuôn mặt của những người trong ảnh. Nhưng tôi tưởng tượng trong bức ảnh đầu tiên họ hạnh phúc như đang ở lễ hội và thời tiết ổn. Ngược lại trong bức ảnh thứ hai, mọi người đang đi bộ nên tôi tưởng tượng họ không hoàn toàn hạnh phúc. Nhưng họ trông khá thoải mái và không có vẻ gì là không vui.
7 (trang 54 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Take turns to compare and contrast photos A and C in exercise 1. Follow the steps in the Speaking Strategy. (Làm việc theo cặp. Lần lượt so sánh và đối chiếu ảnh A và C trong bài tập 1. Thực hiện theo các bước trong Chiến lược nói.)
Đáp án:
The people in photo A is in a street market. A couple holding their hands is the middle of the photo, which shows me the warm feeling of love. About photo B, a large number of people are parading on the street. They may be celebrating something.
There are some similarities in the two photos. The common theme in the photos is outdoor events or activities. You can see the positivity of the people in both photos. People are walking along the street in both photos.
However, I figure out several differences between the two photos. The first photo shows a cold night, but the second photo shows a warm day. In the first photo, the number of people is quite big , whereas in the second photo, it is small.
Hướng dẫn dịch:
Những người trong bức ảnh A đang ở trong một khu chợ trên đường phố. Chính giữa bức ảnh là một cặp đôi nắm tay nhau, cho tôi thấy cảm giác ấm áp của tình yêu. Về bức ảnh B, rất đông người dân đang diễu hành trên đường phố. Họ có thể đang ăn mừng điều gì đó.
Có một số điểm tương đồng trong hai bức ảnh. Chủ đề chung trong các bức ảnh là các sự kiện hoặc hoạt động ngoài trời. Bạn có thể thấy sự tích cực của mọi người trong cả hai bức ảnh. Mọi người đang đi bộ dọc theo con phố trong cả hai bức ảnh.
Tuy nhiên, tôi nhận ra một số điểm khác biệt giữa hai bức ảnh. Bức ảnh đầu tiên cho thấy một đêm lạnh giá, nhưng bức ảnh thứ hai cho thấy một ngày ấm áp. Trong bức ảnh đầu tiên, số lượng người khá lớn, trong khi ở bức ảnh thứ hai, số lượng người nhỏ.
1 (trang 55 SGK Tiếng Anh 10): Read the article. Do you agree with Ben? (Đọc bài báo. Bạn có đồng ý với Ben không?)
Littleleaf1998: “Most people do not take global warming seriously enough.” Do you agree? Join the debate. A prize for the best article!
Ben: Global warming is probably the most serious threat we face, and we should all be worried about it. And indeed, it seems to me that most people take the issue very seriously. These days, people take a lot of care to recycle plastic, paper, glass and other materials. If recycling bins are available, they use them. What is more, they often choose to walk or cycle somewhere in order to reduce carbon emissions.
There are some people who believe that it is normal for the temperature of the Earth to go up and down. They don't believe that humans are causing global warming, so they don't believe that humans need to alter their behaviour. Other people may just be too selfish to lead a green lifestyle. Nevertheless, the majority of people believe the evidence and do whatever they can to combat climate change.
Đáp án:
I totally agree with Ben because actually there are two main sides of taking global warming seriously. He expresses his opinions objectively and fairly. (Tôi hoàn toàn đồng ý với Ben bởi vì thực sự có hai phe chính của việc xem xét sự nóng lên toàn cầu một cách nghiêm túc. Anh ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách khách quan và công bằng.)
Hướng dẫn dịch:
Littleleaf1998: “Hầu hết mọi người không coi trọng sự nóng lên toàn cầu”. Bạn có đồng ý không? Tham gia cuộc tranh luận. Một giải thưởng cho bài báo hay nhất!
Ben: Sự nóng lên toàn cầu có lẽ là mối đe dọa nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt và tất cả chúng ta nên lo lắng về nó. Và thực sự, đối với tôi, dường như hầu hết mọi người đều rất coi trọng vấn đề này. Ngày nay, mọi người chăm sóc rất nhiều để tái chế nhựa, giấy, thủy tinh và các vật liệu khác. Nếu có sẵn các thùng tái chế, họ sẽ sử dụng chúng. Hơn nữa, họ thường chọn đi bộ hoặc đạp xe ở đâu đó để giảm lượng khí thải carbon.
Có một số người cho rằng nhiệt độ Trái đất lên xuống là chuyện bình thường. Họ không tin rằng con người đang gây ra sự nóng lên toàn cầu, vì vậy họ không tin rằng con người cần phải thay đổi hành vi của mình. Những người khác có thể quá ích kỷ để có một lối sống xanh. Tuy nhiên, phần lớn người dân tin vào các bằng chứng và làm bất cứ điều gì có thể để chống lại biến đổi khí hậu.
2 (trang 55 SGK Tiếng Anh 10): Read the Writing Strategy and answer the questions. (Đọc Chiến lược Viết và trả lời các câu hỏi.
1 In paragraph 1 of Ben's article, how many arguments does he give in support of his opinion? (Trong đoạn 1 của bài viết của Ben, anh ta đưa ra bao nhiêu lập luận ủng hộ ý kiến của mình?)
2 In paragraph 2, how many arguments does he give in support of the opposing view? (Trong đoạn 2, có bao nhiêu lập luận ủng hộ quan điểm đối lập?)
3 Does he give a counter-argument? (Anh ta có đưa ra lý lẽ phản bác không?)
Đáp án:
1. In paragraph 1 of Ben's article, he gives two arguments
2 In paragraph 2, he also gives two arguments.
3. Yes, he does.
3 (trang 55 SGK Tiếng Anh 10): Complete the collocations from the text with the words below. (Hoàn thành các cụm từ trong văn bản với các từ bên dưới.)
Climate change (biến đổi khí hậu)
alter cause combat lead recycle reduce
1 ________ plastic / paper / glass
2 ________ carbon emissions
3 ________ global warming
4 ________ your behaviour
5 ________ a green lifestyle
6 ________ climate change
Đáp án:
1 recycle plastic / paper / glass
2 reduce carbon emissions
3 cause global warming
4 alter your behaviour
5 lead a green lifestyle
6 combate climate change
Hướng dẫn dịch:
1 tái chế nhựa / giấy / thủy tinh
2 giảm lượng khí thải carbon
3 nguyên nhân gây ra sự nóng lên toàn cầu
4 thay đổi hành vi của bạn
5 thực hiện lối sống xanh
6 chống biến đổi khí hậu
4 (trang 55 SGK Tiếng Anh 10): Read the phrases below. Add the highlighted phrases in Ben's post to the correct group (A—D). (Đọc các cụm từ bên dưới. Thêm các cụm từ được đánh dấu trong bài đăng của Ben vào nhóm chính xác (A-D).)
A Expressing an opinion (Đưa ra quan điểm)
I think / don't think that ... To be honest, ... As I see it, ... In my opinion, ... I believe / don't believe that ... __________
B Presenting an opposing opinion (Thể hiện quan điểm đối lập)
Having said that, ... On the other hand, ...
__________
C Presenting a counter-argument (Thể hiện lập luận phản đối)
However, ... In spite of this, ... __________
D Making an additional point (Đưa thêm luận điểm)
Moreover, ... Furthermore, ... In fact, ... _________
Đáp án:
A It seems to me that
B There are some people who believe that
C Nevertheless
D What is more
5 (trang 55 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Read the statement and decide if you agree or disagree. Prepare arguments for and against it. Use the ideas below to help you. (Làm việc theo cặp. Đọc tuyên bố và quyết định xem bạn đồng ý hay không đồng ý. Chuẩn bị các lập luận ủng hộ và chống lại nó. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)
"Global warming is the most important problem facing us today" Do you agree? ("Sự nóng lên toàn cầu là vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay" Bạn có đồng ý không?)
• For: We need to protect the planet / prevent climate change / save endangered species. (Ủng hộ: Chúng ta cần bảo vệ hành tinh / ngăn chặn biến đổi khí hậu / cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
• Against: There are other problems such as poverty, disease, nuclear war, etc. / Millions of people die every year because of ... / A nuclear war could destroy ... (Chống lại: Có những vấn đề khác như đói nghèo, bệnh tật, chiến tranh hạt nhân, v.v. / Hàng triệu người chết hàng năm vì ... / Một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể hủy diệt ...)
Đáp án:
• For:
We need to protect the planet / prevent climate change / save endangered species.
• Against: There are other problems such as poverty, disease, nuclear war, etc. / Millions of people die every year because of ... / A nuclear war could destroy ...
Hướng dẫn dịch:
Ab
6 (trang 55 SGK Tiếng Anh 10): Write your article (120-150 words). Use phrases from exercise 4 and your ideas from exercise 5 to help you. Follow the structure suggested in the Writing Strategy. (Viết bài báo của bạn (120-150 từ). Sử dụng các cụm từ từ bài tập 4 và ý tưởng của bạn từ bài tập 5 để giúp bạn. Làm theo cấu trúc được gợi ý trong Chiến lược Viết.)
Đáp án:
ab
Hướng dẫn dịch:
ab
1 (trang 56 SGK Tiếng Anh 10): Read the webpage about El Nino. What is it and what effects can it have? (Đọc trang web về El Nino. Nó là gì và nó có thể có những ảnh hưởng gì?)
El Nino
What is it? El Nino is part of a phenomenon called El Nino-Southern Oscillation (ENSO). El Nino happens when the strong ocean winds decrease and the temperature of the ocean becomes unusually warm. The name comes from the Spanish for "child" and refers to the baby Jesus, because it often happens around Christmas. El Nino has occurred for at least the last 300 years, and it lasts between 9 months and 2 years. They occur approximately every 2-7 years.
Causes and effects
Scientists are not sure what causes El Nino, but there are various theories. One theory is that strong Pacific winds create a big area of warm water in the west. If the winds suddenly disappear, the warm water quickly moves to the east and causes El Nino. Another theory is that volcanic activity in the tropics causes it. El Nino has a big impact on the Pacific region and affects weather all over the world. It can cause floods in some countries (such as Peru and Ecuador), but very dry conditions, forest fires and drought in others (south-east Asia and Australia). El Nino can cause typhoons and hurricanes. El Nino also affects marine ecosystems because the warm water is poor in nutrients and cannot sustain big fish populations. This causes problems for the Pacific fishing industry.
Đáp án:
El Nino is part of a phenomenon called El Nino-Southern Oscillation (ENSO). El Nino happens when the strong ocean winds decrease and the temperature of the ocean becomes unusually warm.
El Nino has a big impact on the Pacific region and affects weather all over the world. It can cause floods in some countries (such as Peru and Ecuador), but very dry conditions, forest fires and drought in others (south-east Asia and Australia). El Nino can cause typhoons and hurricanes. El Nino also affects marine ecosystems.
(El Nino là một phần của hiện tượng có tên El Nino-Southern Oscillation (ENSO). El Nino xảy ra khi gió biển mạnh giảm và nhiệt độ đại dương trở nên ấm bất thường.
El Nino có tác động lớn đến khu vực Thái Bình Dương và ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn thế giới. Nó có thể gây ra lũ lụt ở một số quốc gia (như Peru và Ecuador), nhưng điều kiện rất khô hạn, cháy rừng và hạn hán ở những quốc gia khác (Đông Nam Á và Úc). El Nino có thể gây ra bão và cuồng phong. El Nino cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.)
Hướng dẫn dịch:
El Nino
Nó là gì? El Nino là một phần của hiện tượng có tên El Nino-Southern Oscillation (ENSO). El Nino xảy ra khi gió biển mạnh giảm và nhiệt độ đại dương trở nên ấm bất thường. Cái tên này xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "đứa trẻ" và dùng để chỉ em bé Jesus, bởi vì nó thường xảy ra vào dịp lễ Giáng sinh. El Nino đã xảy ra ít nhất trong 300 năm qua, và nó kéo dài từ 9 tháng đến 2 năm. Chúng xảy ra khoảng 2-7 năm một lần.
Nguyên nhân và tác động
Các nhà khoa học không rõ nguyên nhân gây ra El Nino, nhưng có nhiều giả thuyết khác nhau. Một giả thuyết cho rằng gió Thái Bình Dương mạnh tạo ra một vùng nước ấm lớn ở phía tây. Nếu gió đột ngột biến mất, nước ấm sẽ nhanh chóng di chuyển về phía đông và gây ra El Nino. Một giả thuyết khác cho rằng hoạt động núi lửa ở vùng nhiệt đới gây ra điều đó. El Nino có tác động lớn đến khu vực Thái Bình Dương và ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn thế giới. Nó có thể gây ra lũ lụt ở một số quốc gia (như Peru và Ecuador), nhưng điều kiện rất khô hạn, cháy rừng và hạn hán ở những quốc gia khác (Đông Nam Á và Úc). El Nino có thể gây ra bão và cuồng phong. El Nino cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển vì nước ấm nghèo chất dinh dưỡng và không thể duy trì các quần thể cá lớn. Điều này gây ra nhiều vấn đề cho ngành đánh bắt cá ở Thái Bình Dương.
2 (trang 56 SGK Tiếng Anh 10): True or False? Write T or F. Correct the false sentences. (Đúng hay sai? Viết T hoặc F. Sửa các câu sai.)
1 ENSO occurs in the Mediterranean. (ENSO xảy ra ở Địa Trung Hải.)
2 ENSO happens when the ocean temperature becomes unusually cold. (ENSO xảy ra khi nhiệt độ đại dương trở nên lạnh bất thường.)
3 ENSO lasts between 2 and 7 years. (ENSO kéo dài từ 2 đến 7 năm.)
4 Volcanic activity is a possible cause of El Nino. (Hoạt động của núi lửa có thể là nguyên nhân gây ra El Nino.)
5 El Nino only affects the weather in the Pacific. (El Nino chỉ ảnh hưởng đến thời tiết ở Thái Bình Dương.)
6 ENSO is problematic for Pacific fish populations. (ENSO là vấn đề đối với quần thể cá Thái Bình Dương.)
Đáp án:
1 F ? ENSO occurs in the Pacific Ocean.
2 F ? ENSO happens when the ocean temperature becomes unusually warm
3 T
4 T
5 F ? El Nino has a big impact on the Pacific region and affects weather all over the world.
6 F ? This causes problems for the Pacific fishing industry.
3 (trang 56 SGK Tiếng Anh 10): Listen to an interview about El Nino. Choose the correct words to complete the statements. (Nghe cuộc phỏng vấn về El Nino. Chọn các từ đúng để hoàn thành các câu.)
Bài nghe:
1 El Nino events are getting more / less severe.
2 It's likely / unlikely that global warming will have an impact on future El Nino events.
3 Scientists think that El Nino events won't / may get more frequent.
4 Scientists can / can't predict when an El Nino event is going to happen.
Đáp án:
1. more
2. likely
3. may
4. can
Hướng dẫn dịch:
1 Các sự kiện El Nino đang ngày càng nghiêm trọng hơn.
2 Có khả năng rằng hiện tượng ấm lên toàn cầu sẽ có tác động đến các sự kiện El Nino trong tương lai.
3 Các nhà khoa học cho rằng các sự kiện El Nino có thể xảy ra thường xuyên hơn.
4 Các nhà khoa học có thể dự đoán khi nào một sự kiện El Nino sắp xảy ra.
Nội dung bài nghe:
Today we are talking to Uca Tanaka professor in meteorology who has been researching the impacts of el Nino and the effect that global warming might have on future el Nino events.
Host: Uca, what can you tell us about your research?
Professor: well we know that el Nino events have become more severe over the past 25 years. The 2015 events contributed to a record number of typhoons in the central Pacific. 16 events did that year and it is estimated that over 60 million people suffered from hunger and malnutrition in 2016 due to drought influenced by el Nino
Host: and are they getting worse because of global warming?
Professor: It’s possible yes and is likely to affect the events in the future. What we don't know is whether the events will become stronger or more frequent
Host: so what can we do to prepare for the next el Nino?
Professor: well the good thing is that scientists can predict when they are coming and we can prepare. It's important to give early warnings to communities. Having an evacuation plan is essential and of course in a long time this is just another reason why we all need to focus on global warming and do everything we can to stop it getting worse.
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay chúng ta đang nói chuyện với giáo sư khí tượng học Uca Tanaka, người đã nghiên cứu về tác động của el Nino và ảnh hưởng mà sự nóng lên toàn cầu có thể gây ra đối với các sự kiện el Nino trong tương lai.
Người dẫn chương trình: Uca, bạn có thể cho chúng tôi biết gì về nghiên cứu của bạn?
Giáo sư: chúng tôi biết rằng các sự kiện el Nino đã trở nên nghiêm trọng hơn trong 25 năm qua. Các sự kiện năm 2015 đã góp phần tạo ra số lượng cơn bão kỷ lục ở trung tâm Thái Bình Dương. 16 điều tuyệt vời đã làm trong năm đó và ước tính có hơn 60 triệu người bị đói và suy dinh dưỡng trong năm 2016 do hạn hán ảnh hưởng bởi el Nino
Người dẫn chương trình: và liệu chúng có đang trở nên tồi tệ hơn vì sự nóng lên toàn cầu?
Giáo sư: Có thể là có và có khả năng ảnh hưởng đến các sự kiện trong tương lai. Những gì chúng ta không biết là liệu các sự kiện sẽ trở nên mạnh mẽ hơn hay thường xuyên hơn
Người dẫn chương trình: vậy chúng ta có thể làm gì để chuẩn bị cho el Nino tiếp theo?
Giáo sư: điều tốt là các nhà khoa học có thể dự đoán khi nào họ đến và chúng ta có thể chuẩn bị. Điều quan trọng là phải đưa ra những cảnh báo sớm cho cộng đồng. Có một kế hoạch sơ tán là điều cần thiết và tất nhiên trong thời gian dài, đây chỉ là một lý do khác khiến tất cả chúng ta cần tập trung vào hiện tượng nóng lên toàn cầu và làm mọi cách để ngăn chặn tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
4 (trang 56 SGK Tiếng Anh 10): Listen again. Use the following numbers to complete the paragraph. (Nghe lại. Sử dụng các số sau để hoàn thành đoạn văn.)
Bài nghe:
60 2015 16 2016 25
El Nino events have been getting more severe over the last 1 ___ years. In 2 ___ there were 3 ___ typhoons in the Central Pacific. It's possible that more than 4 ___ million people suffered from hunger and malnutrition in 5 ___ as a consequence.
Đáp án:
1. 25
2. 2015
3. 16
4. 60
5. 2016
5 (trang 56 SGK Tiếng Anh 10): Work in groups. Ask and answer the questions about extreme weather in Viet Nam. (Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời tiết khắc nghiệt ở Việt Nam.)
1 What type of extreme weather is common? (Loại thời tiết khắc nghiệt nào là phổ biến?)
2 When was the last typhoon? (Trận bão cuối cùng là khi nào?)
3 In which region do typhoons normally occur? (Bão thường xảy ra ở vùng nào?)
4 What do the people usually do to prepare for typhoons? (Người dân thường làm gì để chuẩn bị cho bão?)
Đáp án:
1 Storms, floods, and droughts are common in Vietnam.
2 The last typhoon was in October 2021.
3 Typhoons normally occur in Central Vietnam.
4 They usually listen to weather updates and advisories and keep watch for warnings and plans regarding evacuation in their community.
Hướng dẫn dịch:
1 Bão, lũ lụt và hạn hán là phổ biến ở Việt Nam.
2 Trận bão cuối cùng vào tháng 10 năm 2021.
3 Cơn bão thường xảy ra ở miền Trung Việt Nam.
4 Họ thường lắng nghe các thông tin cập nhật và tư vấn về thời tiết và theo dõi các cảnh báo và kế hoạch liên quan đến việc sơ tán trong cộng đồng.
Reading (trang 57 SGK Tiếng Anh 10): Read the following passage. Are the sentences true or false? Write T or F. (Đọc đoạn văn sau. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
Hurricane in Jamaica
My aunt and uncle have lived in Jamaica all their lives so they know about hurricanes. I, however, was born in Britain because my parents came here when they got married. They always tell wonderful stories about Jamaica, and we love going to visit our aunt and uncle. Last year was the first time I went on my own, which meant the visit was even more exciting. I went in December because between October and mid-December the weather isn't as hot, but it's still lovely. However, it's also the hurricane season during those months. Luckily, my aunt and uncle knew a hurricane was coming and, therefore, there was already lots of extra food and drink in the house.
As soon as we saw the first signs of the hurricane, we closed the windows and the doors, and then we waited. The storm was a Category 1 hurricane, with heavy rain and winds of about 125 km/h. I played games and chatted with my cousins to pass the time, and we ate lots of food. But I felt quite scared with the sound of the wind crashing around the house, day and night. My aunt told me there was nothing to worry about and that they'd had worse storms than that, so I felt a bit better. We heard radio reports of flooding on the roads and on farms, and some damage to buildings. The storm began on Monday, and then luckily by Wednesday it was moving out to sea.
1 The writer used to live in Jamaica. (Người viết từng sống ở Jamaica.)
2 Her parents are always positive about their home country. (Cha mẹ của cô ấy luôn tích cực về đất nước của họ.)
3 The writer was worried about going to Jamaica this time. (Người viết lo lắng về việc đi Jamaica lần này.)
4 Most hurricanes in Jamaica take place at the end of the year. (Hầu hết các cơn bão ở Jamaica diễn ra vào cuối năm.)
5 The storm surprised the writer and her family. (Cơn bão khiến nhà văn và gia đình cô vô cùng ngạc nhiên.)
6 The writer was afraid for the whole time. (Người viết đã lo sợ trong suốt thời gian đó.)
7 The rain flooded their house. (Mưa làm ngập nhà họ.)
8 The hurricane lasted for less than a week. (Cơn bão kéo dài chưa đầy một tuần.)
Đáp án:
1 F
2 T
3 F
4 T
5 F
6 F
7 F
8 T
Hướng dẫn dịch:
Bão ở Jamaica
Dì và chú của tôi đã sống ở Jamaica cả đời nên họ biết về bão. Tuy nhiên, tôi sinh ra ở Anh vì bố mẹ tôi đến đây khi họ kết hôn. Họ luôn kể những câu chuyện tuyệt vời về Jamaica, và chúng tôi thích đi thăm dì và chú của chúng tôi. Năm ngoái là lần đầu tiên tôi đi một mình, điều đó có nghĩa là chuyến thăm càng thú vị hơn. Tôi đi vào tháng 12 vì giữa tháng 10 và giữa tháng 12 thời tiết không quá nóng, nhưng vẫn có. đẹp. Tuy nhiên, đó cũng là mùa bão trong những tháng đó. May mắn thay, cô và chú của tôi biết một cơn bão đang đến, do đó, đã có rất nhiều đồ ăn thức uống trong nhà.
Ngay sau khi chúng tôi nhìn thấy những dấu hiệu đầu tiên của cơn bão, chúng tôi đóng cửa sổ và cửa ra vào, sau đó chúng tôi chờ đợi. Cơn bão là cơn bão cấp 1, với mưa to và gió giật khoảng 125 km / h. Tôi chơi trò chơi và trò chuyện với anh em họ của mình để giết thời gian, và chúng tôi đã ăn rất nhiều thức ăn. Nhưng tôi cảm thấy khá sợ hãi với tiếng gió thổi quanh nhà, cả ngày lẫn đêm. Dì của tôi nói với tôi rằng không có gì phải lo lắng và họ đã có những cơn bão tồi tệ hơn thế, vì vậy tôi cảm thấy tốt hơn một chút. Chúng tôi đã nghe báo đài về lũ lụt trên các con đường và các trang trại, và một số thiệt hại đối với các tòa nhà. Cơn bão bắt đầu vào thứ Hai, và sau đó May mắn là đến thứ Tư, nó đang di chuyển ra biển.
Listening (trang 57 SGK Tiếng Anh 10): Listen to the text. Circle the correct option (a—c). (Nghe đoạn văn. Khoanh tròn vào phương án đúng (a — c).)
Bài nghe:
1 When the writer was a child, her parents
a taught her the names of all the stars.
b bought her books about space.
c spent time listening to her talk about the planets.
(1 Khi nhà văn còn nhỏ, cha mẹ cô
a đã dạy cô ấy tên của tất cả các vì sao.
b đã mua cho cô ấy những cuốn sách về không gian.
c đã dành thời gian nghe cô nói về các hành tinh.)
2 What is true about the writer at school?
a She liked science best.
b She imagined being a musician one day.
c She was talented at maths.
(2 Điều gì là sự thật về nhà văn ở trường?
a Cô ấy thích khoa học nhất.
b Cô ấy tưởng tượng một ngày nào đó sẽ trở thành một nhạc sĩ.
c Cô ấy rất tài năng về toán học.)
3 When did she decide to be a space scientist?
a After a lesson at school about meteoroids
b After she saw a shooting star
c After she watched a film about space travel
(3 Khi nào cô ấy quyết định trở thành một nhà khoa học vũ trụ?
a Sau một bài học ở trường về các thiên thạch
b Sau khi cô ấy nhìn thấy một ngôi sao băng
c Sau khi cô ấy xem một bộ phim về du hành vũ trụ)
4 What did she do when she first finished her education?
a She worked abroad.
b She went travelling.
c She stayed in Britain.
(4 Cô ấy đã làm gì khi mới học xong?
a Cô ấy đã làm việc ở nước ngoài.
b Cô ấy đã đi du lịch.
c Cô ấy ở lại Anh.)
5 What is her advice to people who want to be space scientists?
a Work hard at university
b Get a good science degree
c Study different subjects
(5 Lời khuyên của cô ấy dành cho những người muốn trở thành nhà khoa học vũ trụ là gì?
a Làm việc chăm chỉ ở trường đại học
b Nhận bằng khoa học loại giỏi
c Học các môn học khác nhau)
Đáp án:
1 c
2 b
3 b
4 c
5 b
Nội dung bài nghe:
Hello and thank you for asking me to come and speak to you today. I'd like to start by telling you about how I became a space scientist. I spent a lot of time as a child staring out my window at the night sky. I also read books from the library and learned all about the planets. I used to stand in the garden and point out the names of the planets to my very patient parents. Science wasn't really my favorite subject when I was at school. I preferred maths. I also played the violin very well and I thought that music might be my future career. But then I went to the science museum in London. There was an exhibition about space travel and also a film about shooting stars. I thought it was amazing that most of the shooting stars we see are meteoroids. That night I saw a shooting star. I was so excited I decided right then that I would be a space scientist. I worked hard at school and studied physics at university. After that I worked as a research assistant at different universities in Britain and later in Japan. People ask me how to become a space scientist. Well it doesn't matter too much which university you go to, but you need to get the best science degree you can. Follow your dreams and don't give up.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào và cảm ơn bạn đã yêu cầu tôi đến và nói chuyện với bạn ngày hôm nay. Tôi muốn bắt đầu bằng cách kể cho bạn nghe về việc tôi đã trở thành một nhà khoa học vũ trụ như thế nào. Tôi đã dành rất nhiều thời gian khi còn là một đứa trẻ nhìn chằm chằm ngoài cửa sổ vào bầu trời đêm. Tôi cũng đọc sách từ thư viện và tìm hiểu tất cả về các hành tinh. Tôi thường đứng trong vườn và chỉ tên các hành tinh cho cha mẹ rất kiên nhẫn của tôi. Khoa học không thực sự là môn học yêu thích của tôi khi tôi còn ở trường. Tôi thích toán học hơn. Tôi cũng chơi violin rất tốt và tôi nghĩ rằng âm nhạc có thể là nghề nghiệp trong tương lai của tôi. Nhưng sau đó tôi đến bảo tàng khoa học ở London. Có một cuộc triển lãm về du hành không gian và cũng có một bộ phim về các ngôi sao băng. Tôi đã nghĩ thật ngạc nhiên khi hầu hết các ngôi sao băng mà chúng ta nhìn thấy đều là thiên thạch. Đêm đó tôi đã nhìn thấy một ngôi sao băng. Tôi đã rất phấn khích và quyết định ngay lúc đó rằng tôi sẽ trở thành một nhà khoa học vũ trụ. Tôi đã làm việc chăm chỉ ở trường và học vật lý ở trường đại học. Sau đó, tôi làm trợ lý nghiên cứu tại các trường đại học khác nhau ở Anh và sau đó là ở Nhật Bản. Mọi người hỏi tôi làm thế nào để trở thành một nhà khoa học vũ trụ. Không quan trọng lắm bạn vào trường đại học nào, nhưng bạn cần phải có được bằng cấp khoa học tốt nhất mà bạn có thể. Hãy theo đuổi ước mơ của bạn và đừng bỏ cuộc.
Speaking (trang 57 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Compare and contrast the two photos. Use the following phrases to talk about similarities, differences and speculation. (Làm việc theo cặp. So sánh và đối chiếu hai bức ảnh. Sử dụng các cụm từ sau để nói về sự giống nhau, khác biệt và suy đoán.)
1 The common theme in the photos is ...
2 It must be ...
3 Both photos show ...
4 One obvious difference is ...
5 Another difference is ...
6 There may be ...
Đáp án:
The common theme in the photos is plastic items on the beach. It must be due to some people who litter them. Both photos show that the people or the turtles are holding or picking up the plastic bags. One obvious difference is that photo A is life underwater whereas photo B is life on the sand beach. Another difference is the turtles are trying to keep plastic bags while the people are making effort to keep them away from these sea creatures. There may be an environmental campaign for cleaning beaches.
Hướng dẫn dịch:
Chủ đề thường thấy trong các bức ảnh là những món đồ nhựa trên bãi biển. Chắc là do một số người xả rác. Cả hai bức ảnh đều cho thấy người hoặc rùa đang cầm hoặc nhặt túi ni lông. Một điểm khác biệt rõ ràng là ảnh A là cuộc sống dưới nước trong khi ảnh B là cuộc sống trên bãi cát. Một điểm khác biệt nữa là những con rùa đang cố gắng giữ túi ni lông trong khi người dân đang nỗ lực để chúng tránh xa những sinh vật biển này. Có thể có một chiến dịch môi trường để làm sạch các bãi biển.
Writing (trang 57 SGK Tiếng Anh 10): Write an article (120-150 words) expressing your opinion on the following statement. "Climate change cannot be reversed at all"
(Viết một bài văn (120-150 từ) bày tỏ ý kiến của anh / chị về nhận định sau. "Biến đổi khí hậu hoàn toàn không thể đảo ngược")
Đáp án:
Climate change may be one of the most alarming issues to every country in the world. Most people believe that we cannot reverse this situation at all. To be honest, I have the same opinion. According to a report on the Gardian, human’s activities have warmed the climate at a rate unprecedented in at least the past 2000 years. Within the next two decades, temperatures are likely to rise by more than 1.5C. Moreover, a number of countries do not take rapid actions to prevent or limit the impacts of global warming on human life.
Having said that, several people optimistically think that humans can stop climate change and reverse it to normal. People immediately alter their behaviors and actions to reduce carbon emissions. However, scientists say that it's already too late to reverse many of its catastrophic effects. Everything is on track to get much worse over the course of this century.
Hướng dẫn dịch:
Biến đổi khí hậu có thể là một trong những vấn đề đáng báo động nhất đối với mọi quốc gia trên thế giới. Hầu hết mọi người đều tin rằng chúng ta hoàn toàn không thể đảo ngược tình trạng này. Thành thật mà nói, tôi có cùng quan điểm. Theo một báo cáo trên Gardian, các hoạt động của con người đã làm khí hậu nóng lên với tốc độ chưa từng có trong ít nhất 2000 năm qua. Trong vòng hai thập kỷ tới, nhiệt độ có thể tăng hơn 1,5 độ C. Hơn nữa, một số quốc gia không có những hành động nhanh chóng để ngăn chặn hoặc hạn chế tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu đối với đời sống con người.
Phải nói rằng, một số người lạc quan nghĩ rằng con người có thể ngăn chặn biến đổi khí hậu và đảo ngược nó trở lại bình thường. Mọi người ngay lập tức thay đổi hành vi và hành động của họ để giảm lượng khí thải carbon. Tuy nhiên, các nhà khoa học nói rằng đã quá muộn để đảo ngược nhiều tác động thảm khốc của nó. Mọi thứ đang trên đà trở nên tồi tệ hơn nhiều trong suốt thế kỷ này.
Unit 4 Grammar Builder trang 114
1 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Write the comparative form of the adjectives and quantifiers. `( Viết dạng so sánh hơn của các tính từ và từ định lượng. )
1 small 2 large 3 early 4 powerful 5 much 6 bright
7 few 8 many 9 far 10 wet 11 pretty 12 frightening
Đáp án:
1 smaller 2 larger 3 earlier 4 more powerful 5 more 6 brighter
7 fewer 8 more 9 farther 10 wetter 11 prettier 12 more frightening
Hướng dẫn dịch:
1 nhỏ hơn 2 lớn hơn 3 sớm hơn 4 mạnh hơn 5 nhiều hơn 6 sáng hơn
7 ít hơn 8 hơn 9 xa hơn 10 ướt hơn 11 đẹp hơn 12 đáng sợ hơn
2 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Complete the email with the comparative form of the adjectives and quantifiers in brackets. (Hoàn thành email với dạng so sánh hơn của các tính từ và định lượng trong ngoặc.)
Dear Aunt Polly,
I hope you're well. Jake seems 1 __ (happy) at his new school. It's 2 __ (small) and 3 __ (friendly) than his old school. His grades are 4 __ (good) than last year. He gets 5 __ (a little) homework but the lessons at school are 6 __ (difficult), he says. The only bad thing about his new school is that it's 7 __ (far) from our house. At the moment he cycles there, but he's planning to go by bus when the weather gets 8 __ (cold) and 9 __ (wet).
I'm working hard for my exams but I'm not enjoying it. It's always 10 __ (bad) at the weekend because I want to go out!
Write soon.
Eva
Đáp án:
1. happier
2. smaller
3. more friendly
4. better
5. less
6. more difficult
7. farther
8. colder
9. wetter
10. worse
Hướng dẫn dịch:
Dì Polly thân mến,
Cháu hy vọng dì ổn. Jake có vẻ hạnh phúc hơn ở trường mới của mình. Nó nhỏ hơn và thân thiện hơn trường cũ của em ấy. Điểm của em ấy tốt hơn năm ngoái. Em ấy nhận ít bài tập về nhà hơn nhưng các bài học ở trường khó hơn, em ấy nói. Điều tồi tệ duy nhất về ngôi trường mới là nó xa nhà của hơn. Hiện tại em ấy đạp xe đến đó, nhưng em ấy định đi bằng xe buýt khi thời tiết trở nên lạnh hơn và ẩm ướt hơn.
Cháu đang học chăm chỉ cho kỳ thi của mình nhưng cháu không thích kỳ thi. Nó luôn tệ hơn vào cuối tuần vì cháu muốn đi chơi!
Dì viết thư cho cháu sớm nhé.
Eva
3 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Write sentences comparing a and b. Include the correct form of the words in brackets. (Viết câu so sánh a và b. Bao gồm dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1 a Iceland b Egypt (far /cold)
Iceland is far colder than Egypt.
2 a the Earth b the sun (much /small)
3 a gold b silver (heavy)
4 a rock-climbing b hiking (dangerous)
5 a cycling b skiing (much /easy)
6 a the USA b the UK (far / big)
7 a Porsches b Skodas (expensive)
8 a ice storms b thunderstorms (far / rare)
9 a a broken ankle b a sprained ankle (bad)
Đáp án:
1 Iceland is far colder than Egypt.
2 The Earth is much smaller than the sun
3 The gold is heavier than silver
4 Rock-climbing is more dangerous than hiking
5 Cycling is much easier than skiing
6 The USA is far bigger than the UK
7 Porsches are more expensive than Skodas
8 Ice storms is far rarer than thunderstorms
9 A broken ankle is worse than a sprained ankle
Hướng dẫn dịch:
1 Iceland lạnh hơn nhiều so với Ai Cập.
2 Trái đất nhỏ hơn nhiều so với mặt trời
3 Vàng nặng hơn bạc
4 Leo núi nguy hiểm hơn đi bộ đường dài
5 Đạp xe dễ hơn trượt tuyết
6 Hoa Kỳ lớn hơn nhiều so với Vương quốc Anh
7 chiếc Porsche đắt hơn Skodas
8 Bão băng hiếm hơn nhiều so với giông bão
9 Gãy mắt cá chân còn tệ hơn bong gân mắt cá chân
4 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Write sentences based on the information. Use (not) as ... as and the adjective in brackets. (Viết câu dựa trên thông tin. Sử dụng (not) as ... as và tính từ trong ngoặc.)
1 Tom and Karen both weigh 72 kg. (heavy)
Tom is as heavy as Karen.
2 The pen costs £12.95 and the book costs £8.50. (expensive)
3 Darren is 154 cm tall and Lucy is 165 cm tall. (tall)
4 London is 150 km away and Leeds is 180 km away. (far)
5 The skiing holiday costs £500 and the beach holiday costs the same. (cheap)
6 About a hundred students choose to study Spanish each year and only fifty choose French. (popular)
Đáp án:
1 Tom is as heavy as Karen.
2 The book is not as expensive as the pen
3 Darren is not as tall as Lucy
4 London is not as far as Leeds
5 The skiing holiday is as cheap as the beach holiday
6 French is not as popular as Spanish
Hướng dẫn dịch:
1 Tom cũng nặng bằng Karen.
2 Cuốn sách không đắt bằng cái bút
3. Darren không cao bằng Lucy
4 London không xa bằng Leeds
5 Kỳ nghỉ trượt tuyết rẻ bằng kỳ nghỉ ở bãi biển
6 Tiếng Pháp không phổ biến bằng tiếng Tây Ban Nha
5 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Write the superlative form of the adjectives. (Viết dạng so sánh nhất của các tính từ.)
1 big 2 scary 3 bad 4 far 5 good 6 intelligent
Đáp án:
1 biggest 2 scariest 3 worst 4 farthest 5 best 6 most intelligent
Hướng dẫn dịch:
1 lớn nhất 2 đáng sợ nhất 3 tệ nhất 4 xa nhất 5 tốt nhất 6 thông minh nhất
6 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Complete the sentences with superlative adjectives. Add in or of before the final noun. (Hoàn thành các câu với tính từ so sánh nhất. Thêm in hoặc of trước danh từ cuối cùng.)
1 Joe is ________ (intelligent) boy ________ the school.
2 Friday is ________ (good) day ________ the week.
3 This is ________ (bad) restaurant ________ London.
4 Lake Superior is ________ (big) ________ the five Great Lakes.
5 21 December is ________ (short) day ___ the year.
Đáp án:
1 Joe is the most intelligent boy in the school.
2 Friday is the best day of the week.
3 This is the worst restaurant in London.
4 Lake Superior is the biggest of the five Great Lakes.
5 21 December is the shortest day of the year.
Hướng dẫn dịch:
1 Joe là cậu bé thông minh nhất trường.
2 Thứ sáu là ngày tốt nhất trong tuần.
3 Đây là nhà hàng tồi tệ nhất ở London.
4 Hồ Superior là hồ lớn nhất trong năm Hồ lớn.
5 Ngày 21 tháng 12 là ngày ngắn nhất trong năm.
7 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Write the questions. Use the superlative form of the adjective, and add in or of where necessary. (Viết những câu hỏi. Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ và thêm vin hoặc of nếu cần.)
1 Who / intelligent / person / the class / ?
Who's the most intelligent person in the class?
2 What / good / day / the week / ?
3 What / bad / day / the week /?
4 What / beautiful / city / your country / ?
5 Who / good-looking / actor on TV / ?
Đáp án:
1 Who's the most intelligent person in the class?
2 What’s the best day of the week?
3 What’s the worst day of the week?
4 What’s the most beautiful city in your country?
5 Who’s the most good-looking actor on TV?
Hướng dẫn dịch:
1 Ai là người thông minh nhất trong lớp?
2 Ngày tốt nhất trong tuần là ngày nào?
3 Ngày tồi tệ nhất trong tuần là gì?
4 Thành phố đẹp nhất ở đất nước của bạn là gì?
5 Diễn viên đẹp trai nhất trên TV là ai?
8 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 7. Give your opinions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 7. Đưa ra ý kiến của bạn.)
Đáp án:
1 Who's the most intelligent person in the class?
I think it’s Tom because he always gets the highest marks in the class
2 What’s the best day of the week?
To me, it’s Sunday because I am totally free
3 What’s the worst day of the week?
I think it’s Monday because I always have a lot of homework to do on that day.
4 What’s the most beautiful city in your country?
I think Hanoi is the most beautiful city in Vietnam because it’s modern and friendly
5 Who’s the most good-looking actor on TV?
I think he’s Hong Dang
Hướng dẫn dịch:
1 Ai là người thông minh nhất trong lớp?
Tôi nghĩ đó là Tom vì anh ấy luôn đạt điểm cao nhất trong lớp
2 Ngày tốt nhất trong tuần là ngày nào?
Đối với tôi, đó là Chủ nhật vì tôi hoàn toàn rảnh rỗi
3 Ngày tồi tệ nhất trong tuần là gì?
Tôi nghĩ hôm nay là thứ Hai vì tôi luôn có rất nhiều bài tập về nhà phải làm vào ngày đó.
4 Thành phố đẹp nhất ở đất nước của bạn là gì?
Tôi nghĩ Hà Nội là thành phố đẹp nhất Việt Nam vì nó hiện đại và thân thiện
5 Diễn viên đẹp trai nhất trên TV là ai?
Tôi nghĩ anh ấy là Hồng Đăng
9 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Write sentences with words from the table below. Use too and the infinitive. (Viết câu với các từ trong bảng dưới đây. Sử dụng too và từ nguyên mẫu.)
James is too young to take his driving test.
Đáp án:
1 James is too young to take his driving test.
2 You are too short to reach that shelf
3 This pizza is too hot to eat
4 The sky’s cloudy to see the stars
5 It’s too cold to swim in the sea
6 This suitcase is too heavy to lift
Hướng dẫn dịch:
1 James còn quá trẻ để thi lái xe.
2 Bạn còn quá ngắn để đến được giá đó
3 Pizza này nóng quá không ăn được
4 Bầu trời nhiều mây quá đến mức không thể nhìn thấy các vì sao
5 Trời quá lạnh để bơi ở biển
6 Vali này quá nặng để nâng
10 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Rewrite the sentences in exercise 9 with the adjectives below and enough. (Viết lại các câu trong bài tập 9 với các tính từ dưới đây và enough.)
clear cool light old tall warm
Đáp án:
1 James isn't old enough to take his driving test.
2 You aren’t tall enough to reach that shelf
3 This pizza isn’t cool enough to eat
4 The sky isn’t clear enough to see the stars
5 It isn’t warm enough to swim in the sea
6 This suitcase isn’t light enough to lift
Hướng dẫn dịch:
1 James không đủ tuổi để thi lái xe.
2 Bạn không đủ cao để đến giá đó
3 Bánh pizza này không đủ nguội để ăn
4 Bầu trời không đủ trong để nhìn thấy các vì sao
5 Không đủ ấm để bơi ở biển
6 Vali này không đủ nhẹ để nâng
11 (trang 114 SGK Tiếng Anh 10): Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1 If we _____ (use) public transport instead of cars, we _____ (reduce) our carbon footprint.
2 If we _____ (cut down) rainforests, we _____ (destroy) many animals' natural habitat.
3 We _____ (can) combat climate change if we _____ (conserve) energy.
4 You _____ (save) electricity if you _____ (not leave) the lights on.
Đáp án:
1 If we use public transport instead of cars, we reduce our carbon footprint.
2 If we cut down rainforests, we destroy many animals' natural habitat.
3 We can combat climate change if we conserve energy.
4 You save electricity if you don’t leave the lights on.
Hướng dẫn dịch:
1 Nếu chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì ô tô, chúng ta sẽ giảm lượng khí thải carbon.
2 Nếu chúng ta chặt phá rừng nhiệt đới, chúng ta sẽ phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.
3 Chúng ta có thể chống lại biến đổi khí hậu nếu chúng ta tiết kiệm năng lượng.
4 Bạn tiết kiệm điện nếu bạn không để đèn sáng.
Unit 4 Vocabulary Builder trang 126
1 (trang 126 SGK Tiếng Anh 10): Are all of the things below in the picture? (Tất cả những thứ dưới đây có trong hình không?)
billboard (biển quảng cáo) bus stop (trạm dừng xe buýt) fire hydrant (vòi chữa cháy) parking meter (máy thu tiền đỗ xe) pedestrian crossing (vạch kẻ đường) phone box (phòng điện thoại công cộng) postbox (hộp thư) road sign (biển báo) roadworks (công trường) rubbish bin (thùng rác) shop sign (biển hiệu cửa hàng) shop window (tủ kính bày hàng) street lamp (cột đèn) telegraph pole (cột điện báo) traffic lights (đèn giao thông)
Đáp án:
Yes, they are
2 (trang 126 SGK Tiếng Anh 10): In pairs, ask and answer about the picture in exercise 1. Use next to, behind, in front of and between. (Theo cặp, hỏi và trả lời về bức tranh trong bài tập 1. Sử dụng bên cạnh, phía sau, phía trước và giữa.)
Đáp án:
Where's the fire hydrant?
It's next to the rubbish bin / It's in front of the billboard
Where's the phone box?
It’s in front of the shoe shop
Where's the parking meter?
It’s next to the phone box
Where's the postbox?
It’s between the traffic lights and the street lamp
Hướng dẫn dịch:
Trụ cứu hỏa ở đâu?
Nó bên cạnh thùng rác / Nó ở phía trước bảng quảng cáo
Phòng điện thoại công cộng ở đâu?
Nó ở phía trước của cửa hàng giày
Máy thu tiền đỗ xe ở đâu?
Nó ở bên cạnh phòng điện thoại công cộng
Hộp thư ở đâu?
Nó nằm giữa đèn giao thông và đèn đường
3 (trang 126 SGK Tiếng Anh 10): Complete the collocations with the verbs (Hoàn thành các cụm từ với các động từ)
Đáp án:
1 use up natural resources
2 rely on fossil fuels
3 emit carbon dioxide
4 reduce your carbon footprint
5 invest in renewable energy
6 reduce carbon emissions
7 protect endangered species
8 save energy
Hướng dẫn dịch:
1 sử dụng hết tài nguyên thiên nhiên
2 dựa vào nhiên liệu hóa thạch
3 thải ra khí cacbonic
4 giảm lượng khí thải carbon của bạn
5 đầu tư vào năng lượng tái tạo
6 giảm lượng khí thải carbon
7 bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng
8 tiết kiệm năng lượng
4 (trang 126 SGK Tiếng Anh 10): Complete the sentences with the correct form of collocations from exercise 3. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các cụm từ trong bài tập 3.)
1 The government should ____ such as wind and solar power.
2 You can ____ by insulating your house, turning off lights and using public transport.
3 At the moment, we ____ such as coal, shale gas and oil to give us energy.
4 Factories ____ and other greenhouse gases into the atmosphere.
5 How can we ____ such as orang-utans, gorillas and tigers?
Đáp án:
1 invest in renewable energy
2 save energy
3 are relying on fossil fuels
4 reduce carbon emissions
5 protect endangered species
Hướng dẫn dịch:
1 Chính phủ nên đầu tư vào năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
2 Bạn có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách cách nhiệt cho ngôi nhà của mình, tắt đèn và sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
3 Hiện tại, chúng ta đang dựa vào nhiên liệu hóa thạch như than đá, khí đá phiến và dầu để cung cấp năng lượng cho chúng ta.
4 Các nhà máy làm giảm lượng khí thải carbon và các khí nhà kính khác vào bầu khí quyển.
5 Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như đười ươi, khỉ đột và hổ?
Unit 4 Extra Speaking Tasks trang 129
(trang 129 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Take turns to compare and contrast photos A and B. (Làm việc theo cặp. Lần lượt so sánh và đối chiếu ảnh A và ảnh B.)
1 Describe each photo in general. (Mô tả chung từng bức ảnh)
2 Describe any differences and similarities between the photos. (Mô tả bất kỳ sự khác biệt và giống nhau giữa các bức ảnh.)
3 Speculate on how people in the situations may be feeling. (Suy đoán xem mọi người trong các tình huống có thể cảm thấy như thế nào.)
Đáp án:
In photo A, there are four people. They are playing with snow happily. In photo B, there are many cars on the road. Most of them are covered with snow.
The common theme in the photos is the snowy weather. You can realize the coldness in both photos. However, the first photo shows the people are enjoying the weather, whereas in the second photo, you can feel the people’s boredom with the weather
Hướng dẫn dịch:
Trong bức ảnh A, có bốn người. Họ đang chơi với tuyết một cách vui vẻ. Trong ảnh B, có nhiều ô tô trên đường. Hầu hết chúng đều bị tuyết bao phủ.
Chủ đề chung trong các bức ảnh là thời tiết tuyết rơi. Bạn có thể nhận ra cái lạnh trong cả hai bức ảnh. Tuy nhiên, bức ảnh đầu tiên cho thấy mọi người đang tận hưởng thời tiết, trong khi ở bức ảnh thứ hai, bạn có thể cảm thấy mọi người chán nản với thời tiết
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 10 (hay nhất) – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn lớp 10 (ngắn nhất) – Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 10 – Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề dạy thêm Toán 10 Chân trời sáng tạo (2024 có đáp án)
- Giải sgk Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Vật lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Hóa học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Sinh học 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Địa Lí 10 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Địa lí 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải Chuyên đề Kinh tế và pháp luật 10 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết KTPL 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Hoạt động trải nghiệm 10 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục thể chất 10 – Chân trời sáng tạo