Tiếng Anh 10 Unit 2F Reading trang 28, 29 - Friends Global Chân trời sáng tạo

Lời giải bài tập Unit 2F lớp 10 Reading trang 28, 29 trong Unit 2: Adventure Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2.

1 9,325 10/08/2023
Tải về


Tiếng Anh 10 Unit 2F Reading trang 28, 29 - Chân trời sáng tạo

Video giải Tiếng Anh 10 Unit 2F Reading trang 28, 29 - Chân trời sáng tạo

1 (trang 28 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Look at the photos. What do you think the text is about? Choose from headlines a, b and c. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Chọn từ các tiêu đề a, b và c.)

a Tourists’ fishing trip disaster (thảm họa chuyến đi câu cá của khách du lịch

b How to protect sea creatures (Cách bảo vệ sinh vật biển)

c Fish rescues sailors (Cá cứu các thủy thủ)

Đáp án:

I think the text is about tourists’ fishing trip disaster.

(Tôi nghĩ văn bản nói về thảm họa trong chuyến đi câu cá của khách du lịch.)

2 (trang 28 SGK Tiếng Anh 10): Read the first paragraph of the text. Did you choose correctly in exercise 1? How do you know? (Đọc đoạn đầu tiên của văn bản. Bạn đã chọn đúng trong bài tập 1? Làm sao bạn biết?)

Bài nghe:

Đáp án:

I chose correctly because in the first paragraph, they said that the fishing trip was a nightmare. (Tôi đã chọn đúng vì trong đoạn đầu tiên, họ nói rằng chuyến đi câu là một cơn ác mộng.)

3 (trang 28 SGK Tiếng Anh 10): Read the Reading Strategy. Then read the text, focusing on each gap and thinking about what might happen next. (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, đọc văn bản, tập trung vào từng khoảng trống và suy nghĩ về những gì có thể xảy ra tiếp theo.)

Tiếng Anh 10 Unit 2F Reading trang 28, 29 - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

Chiến lược đọc

Khi bạn thực hiện một nhiệm vụ với các câu bị thiếu trong văn bản tường thuật, hãy xem xét cẩn thận câu trước mỗi khoảng trống và suy nghĩ về những gì có thể xảy ra tiếp theo. Sau đó, xem xét các tùy chọn và xem câu nào phù hợp với ý tưởng của bạn. Cuối cùng, hãy kiểm tra xem văn bản có đọc trơn tru hay không với câu đã chọn của bạn ở đúng vị trí.

4 (trang 29 SGK Tiếng Anh 10): Match sentences A—F with gaps 1-5 in the text. There is one extra sentence. Do any of the sentences match your ideas from exercise 3? (Nối các câu A-F với khoảng trống 1-5 trong văn bản. Có một câu thừa. Có câu nào phù hợp với ý của bạn trong bài tập 3 không?)

A So Dan and Kate started to swim as fast as they could towards land.

B The captain helped them as they climbed onto dry land.

C He gave them water and food, and stayed with them until the police arrived.

D So they did, and a few minutes later, the boat disappeared under the waves.

E Out of the water at last, they lay down and rested.

F But they couldn't get out of the water here.

(A Vì vậy Dan và Kate bắt đầu bơi nhanh nhất có thể về phía đất liền.

B Thuyền trưởng đã giúp họ khi họ leo lên vùng đất khô.

C Anh ấy cho họ nước và thức ăn, và ở lại với họ cho đến khi cảnh sát đến.

D Vì vậy, họ đã làm vậy, và vài phút sau, con thuyền biến mất dưới làn sóng.

E Cuối cùng, họ nằm xuống và nghỉ ngơi trên mặt nước.

F Nhưng họ không thể ra khỏi nước ở đây.)

Đáp án:

1 D

2 F

3 A

4 E

5 C

A dream holiday turned into a nightmare for an American brother and sister, Dan and Kate Suski. During a fishing trip in the Caribbean, their boat sank. The weather wasn't brilliant that day, but Dan had caught a huge fish! He was trying to pull it onto the boat when the captain realised water was coming into the cabin. The boat was sinking fast. The captain used his radio to send a message for help. Then he shouted, "Jump out!" 1 So they did, and a few minutes later, the boat disappeared under the waves. They were about 15 km from land.

The captain said that help was coming. The weather was now awful, but they were wearing life jackets. After an hour, the captain and the Suskis lost each other, and there was no sign of rescue. 2 But they couldn't get out of the water here. They were both thinking the same terrifying thought: sharks!

A helicopter appeared, but nobody saw Dan and Kate in the water. Day turned to night and the Suskis swam for fourteen hours. Finally, they saw some cliffs; they were near land! 3 So Dan and Kate started to swim as fast as they could towards land. There were dangerous sharp rocks. By now, they were exhausted. Eventually, they reached a sandy beach. 4 Out of the water at last, they lay down and rested. 

Then they found a town and picked some green bananas. Finally, they met a young farmworker. 5 He gave them water and food, and stayed with them until the police arrived. He also gave them some tragic news: the captain was lost at sea. After a few days in hospital Dan and Kate were fine. Their story had another happy ending: a rescue boat found the captain after 23 hours in the water!

Hướng dẫn dịch:

Một kỳ nghỉ trong mơ đã trở thành một cơn ác mộng đối với anh chị em người Mỹ, Dan và Kate Suski. Trong một chuyến đi đánh cá ở Caribe, thuyền của họ bị chìm. Hôm đó thời tiết không rực rỡ, nhưng Dan đã câu được một con cá lớn! Anh ta đang cố kéo nó lên thuyền thì thuyền trưởng nhận ra nước tràn vào khoang tàu. Con thuyền đang chìm nhanh. Thuyền trưởng đã sử dụng bộ đàm của mình để gửi tin nhắn cầu cứu. Sau đó anh ta hét lên: "Nhảy ra ngoài!" Họ đã làm vậy, và vài phút sau, con thuyền biến mất dưới làn sóng. Họ cách đất liền khoảng 15 km.

Thuyền trưởng nói rằng sự giúp đỡ đang đến. Thời tiết lúc này thật tồi tệ, nhưng họ đã mặc áo phao. Sau một giờ, thuyền trưởng và Suskis lạc nhau, và không có dấu hiệu giải cứu. Nhưng họ không thể ra khỏi đây. Cả hai đều nghĩ cùng một ý nghĩ đáng sợ: cá mập!

Một chiếc trực thăng xuất hiện, nhưng không ai nhìn thấy Dan và Kate ở dưới nước. Ngày chuyển sang đêm và Suskis bơi trong mười bốn giờ. Cuối cùng, họ nhìn thấy một số vách đá; họ đã gần đất liền! Vì vậy, Dan và Kate bắt đầu bơi nhanh nhất có thể về phía đất liền. Có những tảng đá sắc nhọn nguy hiểm. Đến giờ, họ đã kiệt sức. Cuối cùng, họ đến một bãi biển đầy cát. Cuối cùng, họ nằm xuống và nghỉ ngơi trên mặt nước.

Sau đó, họ tìm thấy một thị trấn và chọn một số chuối xanh. Cuối cùng, họ gặp một người nông dân trẻ. Anh cho họ nước và thức ăn, và ở lại với họ cho đến khi cảnh sát đến. Anh cũng cho họ một số tin tức bi thảm: thuyền trưởng bị mất tích trên biển. Sau một vài ngày trong bệnh viện, Dan và Kate đều ổn. Câu chuyện của họ có một kết thúc có hậu khác: một chiếc thuyền cứu hộ đã tìm thấy thuyền trưởng sau 23 giờ chìm trong nước!

5 (trang 29 SGK Tiếng Anh 10): Read the text again. Are the sentences true or false? Write T or F. (Đọc văn bản một lần nữa. Nhưng câu sau đung hay sai? Viết T hoặc F.)

1 Dan was the first person to see that there was a problem with the boat.

2 The boat sank before Dan and Kate could jump into the water.

3 A helicopter saw Dan and Kate in the sea, but it couldn't rescue them.

4 When Dan and Kate reached land, they couldn't get out of the water at first.

5 There was nobody on the beach when Dan and Kate got out of the sea.

(1 Dan là người đầu tiên phát hiện ra thuyền gặp vấn đề.

2 Chiếc thuyền bị chìm trước khi Dan và Kate kịp nhảy xuống nước.

3 Một chiếc trực thăng đã nhìn thấy Dan và Kate trên biển, nhưng nó không thể giải cứu họ.

4 Khi Dan và Kate đến đất liền, lúc đầu họ không thể ra khỏi mặt nước.

5 Không có ai trên bãi biển khi Dan và Kate ra khỏi biển.)

Đáp án:

1. F

2. F

3. F

4. F

5. T

6 (trang 29 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn this! box and complete it with the adjectives below. (Đọc phần Learn this! và hoàn thành nó với các tính từ bên dưới.)

Small (nhỏ) good (tốt) hungry (đói) dirty (bẩn)

LEARN THIS! Extreme adjectives (Tính từ chỉ mức cao nhất)

a Some adjectives are extreme equivalents of simpler adjectives. (Một số tính từ là tương đương chỉ mức cao nhất với các tính từ đơn giản hơn.)

delicious = very tasty (ngon)

disgusting = very unpleasant (ghê, khó chịu)

fantastic = very 1______ (tuyệt vời)

filthy = very 2  ______ (rất bẩn)

starving = very 3 ______  (rất đói)

tiny = very 4 ______ (tí hon)

b Very common adjectives often have more than one extreme equivalent (Các tính từ rất phổ biến thường có nhiều hơn một tính từ chỉ mức cao nhất)

 enormous, massive, gigantic, giant, immense = very big (rất to)

Đáp án:

1. good

2. dirty

3. hungry

4. small

7 (trang 29 SGK Tiếng Anh 10): Match the extreme adjectives highlighted in the text with the simpler adjectives below. (Nối các tính từ chỉ mức cao nhất được đánh dấu trong văn bản với các tính từ đơn giản hơn bên dưới.)

Extreme adjectives (các tính từ chỉ mức cao nhất)

1 very bad 

2 very good 

3 very big

4 very sad 

5 very frightening 

6 very tired

Đáp án:

1 very bad  = awful (rất tệ)

2 very good  = brilliant (rất tốt)

3 very big = huge (rất to)

4 very sad = tragic (rất buồn)

5 very frightening  = terrifying (rất đáng sợ)

6 very tired = exhausted (rất mệt)

8 (trang 29 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Act out an interview with Dan or Kate. (Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc phỏng vấn với Dan hoặc Kate.)

Student A: You are the interviewer. Write six questions using the prompts below and/or your own ideas. (Học sinh A: Bạn là người phỏng vấn. Viết sáu câu hỏi bằng cách sử dụng lời nhắc bên dưới và / hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Student B: You are Dan or Kate. Prepare your answers to Student A's questions. Use as much information from the text as you can. (Học sinh B: Bạn là Dan hoặc Kate. Chuẩn bị câu trả lời của bạn cho các câu hỏi của Học sinh A. Sử dụng càng nhiều thông tin từ văn bản càng tốt.)

1 what / weather / like / that day?

2 what /you / doing?

3 what / happened / boat?

4 why /you / start / swimming?

5 how /you / feel?

6 how /you / reach safety?

Đáp án:

1 A: What was the weather like that day?

B: it wasn’t brilliant that day.

(1 A: Thời tiết ngày hôm đó như thế nào?

B: Hôm đó không quá rực rỡ.)

2 A: What were you doing?

B: I was trying to pull a huge fish onto the boat.

(2 A: Bạn đang làm gì vậy?

B: Tôi đang cố kéo một con cá lớn lên thuyền.)

3 A: What happened to the boat?

B: Water was coming onto the cabin. The boat was sinking fast.

(3 A: Chuyện gì đã xảy ra với chiếc thuyền?

B: Nước tràn vào cabin. Con thuyền đang chìm nhanh.)

4 A: Why did you start swimming?

B: Because we were afraid of sharks

(4 A: Tại sao bạn bắt đầu bơi?

B: Bởi vì chúng tôi sợ cá mập)

5 A: How did you feel?

B: We felt terrifying

(5 A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Chúng tôi cảm thấy kinh hãi)

6 A: How did you reach safety?

B: We saw some cliffs and tried to swim as fast as possible we could towards land. Eventually, we reached a sandy beach.

(6 A: Làm thế nào bạn đạt được an toàn?

B: Chúng tôi đã nhìn thấy một số vách đá và cố gắng bơi nhanh nhất có thể về phía đất liền. Cuối cùng, chúng tôi đến một bãi biển đầy cát.) 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit 2A Vocabulary (trang 22 - 23 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the photos (A—E). Would you enjoy these activities... 2. Match two or more of the nouns below with each photo...

Unit 2B Grammar (trang 24 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the opening paragraph of a story...2. Read the Learn this box. Then find all the examples of the past continuous...

Unit 2C Listening (trang 25 Tiếng Anh lớp 10): 1. Put the adjectives below into three groups describing... 2. Describe the photos above. Where are the people? What are they doing...

Unit 2D Grammar (trang 26 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read a short extract from a story...2. Read the Learn this! box. Match sentences 1-6 from the extract in exercise...

Unit 2E Word skills (trang 27 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the text. Find the name of the person in the photo...2. Complete the table with words from the text in exercise 1...

Unit 2G Speaking (trang 30 Tiếng Anh lớp 10): 1. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo... 2. Read the Speaking Strategy. Then listen to two students describing photos A and B...

Unit 2H Writing (trang 31 Tiếng Anh lớp 10): 1. Match two of the words below with the photos... 2. Answer the questions about the activities in exercise 1...

Unit 2I Culture (trang 32 Tiếng Anh lớp 10): 1. Work  in pairs. Discuss and match the three famous women... 2.Read the text and circle the correct words.

Unit 2 Review (trang 33 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the text. Circle the correct option (a—d)... 2. You will hear three texts twice. Choose the correct option (a—d)...

Unit 2 Grammar Builder (trang 110 Tiếng Anh lớp 10): 1. Complete the sentences. Use the past continuous form of the verbs in brackets... 2. Complete the text with the past continuous form of the verbs below...

Unit 2 Vocabulary Builder (trang 125 Tiếng Anh lớp 10): 1. Match the items (1-12) in the photos with the words below... 2. Put the words in exercise 1 into two groups: clothing and equipment...

1 9,325 10/08/2023
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: