Tiếng Anh 10 Unit 1F Reading trang 16 - Friends Global Chân trời sáng tạo

Lời giải bài tập Unit 1F lớp 10 Reading trang 16 trong Unit 1: Feelings Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1.

1 4951 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh 10 Unit 1F Reading trang 16 - Chân trời sáng tạo

Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1F Reading trang 16 - Chân trời sáng tạo

1 (trang 16 SGK Tiếng Anh 10): Look at the title of the text and the four warning signs (A—D). What is the connection? What do you think the text will be about? (Nhìn vào tiêu đề của văn bản và bốn dấu hiệu cảnh báo (A-D). Kết nối là gì? Bạn nghĩ văn bản sẽ nói về điều gì?)

Đáp án:

The connection between them is people and dangers in life. I think the text will be about pain in people’s everyday life.

Hướng dẫn dịch:

Mối liên hệ giữa họ là con người và những nguy hiểm trong cuộc sống. Tôi nghĩ văn bản sẽ nói về nỗi đau trong cuộc sống hàng ngày của con người.

2 (trang 16 SGK Tiếng Anh 10): Read the Reading Strategy. Then read the text quickly to get a general idea of the meaning. Were your ideas in exercise 1 correct? (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó đọc nhanh văn bản để nắm được ý nghĩa chung. Ý kiến của bạn trong bài tập 1 có đúng không?)

Bài nghe:

Reading Strategy

When you do a matching task, follow these steps:

1 Read the text to get a general idea of the meaning. Do not worry if you do not understand every word.

2 Read the task and all the options carefully.

3 Read the paragraphs of the text carefully one by one and match them to the correct option.

4 Check that the extra options do not match with any of the paragraphs.

Hướng dẫn dịch:

Chiến lược đọc

Khi bạn thực hiện một nhiệm vụ nối, hãy làm theo các bước sau:

1 Đọc văn bản để có được một ý tưởng chung về nghĩa. Đừng lo lắng nếu bạn không hiểu từng từ.

2 Đọc kỹ nhiệm vụ và tất cả các tùy chọn.

3 Đọc kỹ từng đoạn của văn bản và nối chúng với lựa chọn đúng.

4 Kiểm tra xem các tùy chọn bổ sung không khớp với bất kỳ đoạn văn nào.

3 (trang 16 SGK Tiếng Anh 10): Read the text again. Match the questions below with paragraphs A—E of the text. (Đọc văn bản một lần nữa. Nối các câu hỏi dưới đây với các đoạn A-E của văn bản.)

Bài nghe:

In which paragraph does the writer tell us ... (Trong đoạn văn nào người viết cho chúng ta biết ...)

1 when doctors realised Ashlyn had a medical problem? (khi nào các bác sĩ nhận ra Ashlyn có vấn đề về y tế?)

2 what causes her condition? (nguyên nhân nào gây ra tình trạng của cô ấy?)

3 what happened when she burned her hands? (điều gì đã xảy ra khi cô ấy bị bỏng tay?)

4 why some people die from this condition? (tại sao một số người chết vì tình trạng này?)

5 how school life for Ashlyn was unusual? (Cuộc sống ở trường đối với Ashlyn khác thường như thế nào?)

Đáp án:

1B 2E 3A 4C 5D

4 (trang 16 SGK Tiếng Anh 10): Complete the questions using the question words below. Then take turns to ask and answer the questions in pairs. (Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng các từ câu hỏi bên dưới. Sau đó lần lượt hỏi và trả lời câu hỏi theo cặp.)

When   What     Who    Why

1 How did the doctor feel when he saw Ashlyn's eye injury?

2  _______ didn't Ashlyn cry when she was a baby?

3  _______ watched Ashlyn carefully in the playground at school?

4 _______ did Ashlyn's story first appear in newspapers?

5  _______ is the cause of Ashlyn's medical condition?

Đáp án:

2. Why

3. Who

4. When

5. What

1 How did the doctor feel when he saw Ashlyn's eye injury?

He was shocked because it was a serious injury.

2  Why didn't Ashlyn cry when she was a baby?

She didn't cry because she couldn't feel any pain.

3  Who watched Ashlyn carefully in the playground at school?

A teacher watched her.

4 When did Ashlyn's story first appear in newspapers?

It appeared when Ashlyn was five.

5  _______ is the cause of Ashlyn's medical condition?

It is a genetic disorder. Pain signals do not reach the brain.

Hướng dẫn dịch:

1 Bác sĩ cảm thấy thế nào khi chứng kiến vết thương ở mắt của Ashlyn?

Ông ấy bị sốc vì đó là một chấn thương nghiêm trọng.

2 Tại sao Ashlyn không khóc khi còn bé?

Cô ấy không khóc vì không cảm thấy đau.

3 Ai đã quan sát Ashlyn cẩn thận trong sân chơi ở trường?

Một giáo viên đã quan sát cô ấy.

4 Câu chuyện của Ashlyn lần đầu tiên xuất hiện trên báo chí là khi nào?

Nó xuất hiện khi Ashlyn lên năm.

5 _______ có phải là nguyên nhân gây ra tình trạng sức khỏe của Ashlyn không?

Nó là một rối loạn di truyền. Các tín hiệu đau không đến được não.

Hướng dẫn dịch bài đọc:

A Tất cả trẻ em đều tự làm tổn thương bản thân theo thời gian. Nhưng khi Ashlyn Blocker mười ba tuổi bị thương, cô không nhận ra. Có lần cô tự thiêu, chỉ khi nhìn da thịt cô mới biết.

B Luôn có điều gì đó khác biệt về Ashlyn. Khi còn bé, cô ấy không hề khóc. Khi cô được tám tháng tuổi, cha mẹ cô nhận thấy có một số vết máu trong mắt của cô, vì vậy họ đã đưa cô đến gặp bác sĩ. Bác sĩ phát hiện ra một vết cắt nghiêm trọng trên mắt của cô và đã bị sốc. Tại sao đứa bé không khóc? Các cuộc kiểm tra cho thấy Ashlyn có một tình trạng bệnh lý rất bất thường: cô không thể cảm thấy đau đớn.

C Tình trạng này rất hiếm: nhiều người mắc phải nó đã chết vì nó. Đau là một cảnh báo tự nhiên rằng bạn đang bị ốm hoặc bị thương. Những người không thể cảm thấy đau chỉ là không nhận ra họ đang gặp nguy hiểm.

D Những năm đầu tiên của cuộc đời Ashlyn rất khó khăn. Cô thường xuyên bị vấp ngã và tự làm mình bị thương. Một lần, cô ấy bị gãy mắt cá chân nhưng cô ấy vẫn không ngừng chạy. Trong giờ nghỉ học, một giáo viên đã quan sát Ashlyn mọi lúc trong sân chơi và họ phải tìm kiếm vết cắt, vết bầm tím hoặc các vết thương khác.

E Khi cô ấy lên năm, câu chuyện của Ashlyn đã xuất hiện trên báo chí và trên TV. Các nhà khoa học đã nghiên cứu tình trạng của cô và phát hiện cô mắc chứng rối loạn di truyền có nghĩa là tín hiệu đau không đến được não. Rất tiếc hiện tại không còn hy vọng cứu chữa. Và, như Ashlyn biết, một cuộc sống không đau đớn vừa khó khăn vừa nguy hiểm.

5 (trang 16 SGK Tiếng Anh 10): Find words in the text to do with accidents and injuries. Then complete gaps 1 -7 below. (Tìm các từ liên quan đến tai nạn và thương tích trong văn bản. Sau đó hoàn thành các ô trống 1-7 bên dưới.)

Tiếng Anh 10 Unit 1F Reading trang 16 - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Đáp án:

1 injure

2 trip

3 break

4 blood

5 a bruise

6 a burn

7 an injury

Hướng dẫn dịch:

Accidents and injuries (Tai nạn và thương tích)

Verbs (Động từ)

burn / cut/hurt/injure yourself /your hand, etc. (bỏng / cắt / làm tổn thương / làm bị thương bản thân / bàn tay của bạn, v.v.)

fall /trip / slip over (ngã/ vấp / trượt ngã)

break your arm /finger, etc. (gãy tay / ngón tay của bạn, v.v.)

bleed, sprain your ankle/wrist hurt (e.g. my leg hurts) (chảy máu, làm bong gân cổ chân / cổ tay của bạn bị đau (ví dụ: chân tôi bị đau))

Nouns and phrases (Danh từ và cụm từ)

blood (chảy máu)   a broken arm /finger, etc. (một cánh tay / ngón tay bị gãy, v.v)  a bruise (vết bầm tím)   a burn (một vết bỏng)  a cut (một vết cắt)  an injury (một vết thương) a sprain pain (bong gân)

6 (trang 16 SGK Tiếng Anh 10): Work in groups. Tell your classmates about a time when you hurt or injured yourself. Use vocabulary from exercise 5. (Làm việc nhóm. Kể với các bạn cùng lớp về một lần bạn làm mình bị thương hoặc bị thương. Sử dụng từ vựng từ bài tập 5.)

Đáp án:

I cut myself while I was cutting cabbage. The cut bled a lot and I felt really hurt.

Hướng dẫn dịch:

Tôi đã tự cắt mình trong khi tôi đang cắt bắp cải. Vết cắt chảy rất nhiều máu và tôi cảm thấy rất đau. 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit 1A Vocabulary (trang 10 - 11 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the photos and answer the questions...2. Check the meaning of all the adjectives below...

Unit 1B Grammar (trang 12 Tiếng Anh lớp 10): 1. Is there a lottery in your country? Do you think it is... 2. Read the text. Are all lottery winners happy...

Unit 1C Listening (trang 13 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photo. What are the girls doing... 2. Read the Listening Strategy above and the three...

Unit 1D Grammar (trang 14 Tiếng Anh lớp 10): 1. Work in pairs. Say what you did last night... 2. Read and listen to the video chat. Why did Emma not enjoy her evening...

Unit 1E Word skills (trang 15 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the title of the text and the photo... 2. Read the text. Who replied to Zoe's message...

Unit 1G Speaking (trang 18 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the photo. Do you know this sport...2. Complete the dialogue with the correct affirmative or negative past...

Unit 1H Writing (trang 19 Tiếng Anh lớp 10): 1. Work in pairs. Describe the photo. What is the boy planning to do... 2. Read the descriptions of two events and check your ideas for exercise...

Unit 1I Culture (trang 20 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photos. Do they match your idea of typical British people... 2. Read the text. Are these sentences about the people who took part in the survey...

Unit 1 Review (trang 21 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the following passage and circle True... 2. Put the words below in the correct categories

Unit 1 Grammar Builder (trang 108 Tiếng Anh lớp 10): 1. Write the past simple form of verbs 1-20... 2. Write the correct past simple affirmative form of the verb be...

Unit 1 Vocabulary Builder (trang 124 Tiếng Anh lớp 10): 1. Complete the sentences with the correct form of get...2. Write one more example for each basic meaning (a—e) of get...

1 4951 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: