Tiếng Anh 10 Unit 2I Culture trang 32 - Friends Global Chân trời sáng tạo

Lời giải bài tập Unit 2I lớp 10 Culture trang 32 trong Unit 2: Adventure Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2.

1 4,535 10/08/2023
Tải về


Tiếng Anh 10 Unit 2I Culture trang 32 - Chân trời sáng tạo

Video giải Tiếng Anh 10 Unit 2I Culture trang 32 - Chân trời sáng tạo

1 (trang 32 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Discuss and match the three famous women with their great achievements. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và ghép ba người phụ nữ nổi tiếng với những thành tựu to lớn của họ.)

Amelia Mary Earhart

Ann Davison

Sally Ride

The first US woman in space (Người phụ nữ Hoa Kỳ đầu tiên vào không gian) The first female pilot to fly solo across the Atlantic Ocean (Nữ phi công đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương)

The first woman who sailed solo across the Atlantic Ocean (Người phụ nữ đầu tiên chèo thuyền một mình qua Đại Tây Dương)

Đáp án:

Amelia Mary Earhart was the first female pilot to fly solo across the Atlantic Ocean

Ann Davison was the first woman who sailed solo across the Atlantic Ocean

Sally Ride was the first US woman in space

Hướng dẫn dịch:

Amelia Mary Earhart là nữ phi công đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương

Ann Davison là người phụ nữ đầu tiên chèo thuyền một mình qua Đại Tây Dương

Sally Ride là người phụ nữ Hoa Kỳ đầu tiên vào không gian

2 (trang 32 SGK Tiếng Anh 10): Read the text and circle the correct words. Then listen and check. (Đọc văn bản và khoanh tròn các từ đúng. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)

Bài nghe:

Margaret Ann Longstaffe was born 1 in / on 5 June 1914 in Surrey, England. As a child, she really loved adventures. When she grew up, she travelled a lot. She liked riding horses, driving fast cars and flying aeroplanes. Ann became one of the very 2few / little women pilots in Britain in the 1930s. In 1947 Ann and her husband, Frank Davison, also a pilot, bought an old boat "Reliance" and decided to  3 go / set sail to travel the world. However, they were caught in 4 rough / hard weather in the Irish Sea. The ship was wrecked and Frank was killed. Ann survived, washed 5offshore / ashore at the foot of a cliff.

Đáp án:

1. on

2. few

3. set

4. rough

5. ashore

Hướng dẫn dịch:

Margaret Ann Longstaffe sinh ngày 5 tháng 6 năm 1914 tại Surrey, Anh. Khi còn nhỏ, cô thực sự yêu thích những cuộc phiêu lưu. Khi lớn lên, cô ấy đã đi du lịch rất nhiều nơi. Cô thích cưỡi ngựa, lái ô tô tốc độ cao và lái máy bay. Ann trở thành một trong số rất ít nữ phi công ở Anh vào những năm 1930. Năm 1947 Ann và chồng, Frank Davison, cũng là một phi công, đã mua một chiếc thuyền cũ "Reliance" và quyết định ra khơi để đi du lịch khắp thế giới. Tuy nhiên, họ đã kẹt trong thời tiết khắc nghiệt ở biển Ireland. Con tàu bị đắm và Frank bị giết. Ann sống sót, dạt vào bờ biển dưới chân một vách đá.

3 (trang 32 SGK Tiếng Anh 10): Which of the following words can replace the ones in bold in the second part of the text? (Từ nào sau đây có thể thay thế từ in đậm trong phần hai của văn bản?)

left alone        sad         event         courage         very bad

Later....

After recovering from the tragedy, Ann worked as a successful writer and waited for a chance to sail again. She became more determined to complete the challenge of a lifetime. She bought a small boat "Felicity Ann" (FA) and spent two years preparing it and teaching herself to sail. On 18 May 1952, she departed from Plymouth. She was still relatively inexperienced, but she made up for lack of experience with bravery. With her strength of character, Ann and 'FA' got through days of severe storms and loneliness. Ann Davison finally reached land in Dominica on 23 January 1953, becoming the first woman to sail solo across the Atlantic.

Đáp án:

left = departed (rời đi)

alone = solo (một mình)    

sad event = tragedy (thảm kịch)     

courage = bravery (dũng cảm)    

very bad = severe (tồi tệ)

Hướng dẫn dịch:

Sau đó....

Sau khi hồi phục sau thảm kịch, Ann đã làm việc như một nhà văn thành công và chờ đợi cơ hội để chèo thuyền trở lại. Cô càng quyết tâm hoàn thành thử thách của cuộc đời. Cô đã mua một chiếc thuyền nhỏ "Felicity Ann" (FA) và dành hai năm để chuẩn bị nó và dạy bản thân lái thuyền. Vào ngày 18 tháng 5 năm 1952, nó khởi hành từ Plymouth. Cô ấy vẫn còn tương đối non kinh nghiệm, nhưng cô ấy đã bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm bằng bản lĩnh. Với tính cách mạnh mẽ của mình, Ann và 'FA' đã vượt qua những ngày bão tố và cô đơn khắc nghiệt. Ann Davison cuối cùng đã đến được đất liền ở Dominica vào ngày 23 tháng 1 năm 1953, trở thành người phụ nữ đầu tiên chèo thuyền một mình qua Đại Tây Dương.

4 (trang 32 SGK Tiếng Anh 10): Rearrange the following events of Ann Davison's life in the order they happened. (Sắp xếp lại các sự kiện sau đây trong cuộc đời của Ann Davison theo thứ tự chúng đã xảy ra.)

1 She started to write. (1 Cô ấy bắt đầu viết.)

2 She bought "Reliance". (Cô ấy đã mua "Reliance".)

3 Her boat arrived in Dominica. (Thuyền của cô ấy đến Dominica.)

4 She learned how to fly a plane. (Cô ấy đã học cách lái máy bay.)

5 She luckily survived a shipwreck. (Cô ấy may mắn sống sót sau một vụ đắm tàu.)

6 She bought "Felicity Ann". (Cô ấy đã mua "Felicity Ann".)

7 She left Plymouth. (Cô ấy rời Plymouth.)

Đáp án:

4-2-5-1-6-7-3

5 (trang 32 SGK Tiếng Anh 10): Read the whole text again. Are the sentences True or False? Write T or F. (Đọc lại toàn bộ văn bản. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)

1 Ann always loved adventures. (Ann luôn yêu thích những cuộc phiêu lưu.)

2 There were quite a few women pilots in Britain in the 1930s. (Có khá nhiều nữ phi công ở Anh vào những năm 1930.)

3 "Reliance" was caught in a tsunami and was wrecked. ("Reliance" bị sóng thần và bị đắm.)

4 It took Ann 2 years to prepare "Felicity Ann". (Ann đã mất 2 năm để chuẩn bị "Felicity Ann".)

5 Ann was not experienced at sailing, but she was brave. (Ann không có kinh nghiệm chèo thuyền, nhưng cô ấy rất dũng cảm.)

6 Ann hardly felt lonely when she was sailing across the Atlantic. (Ann hầu như không cảm thấy cô đơn khi đi thuyền qua Đại Tây Dương.)

Đáp án:

1 T

2 F

3 F

4 T

5 T

6 F

6 (trang 32 SGK Tiếng Anh 10): Work in groups. Talk about Sally Ride, using the following prompts. (Làm việc nhóm. Nói về Sally Ride, sử dụng lời gợi ý sau.)

Born / May 26, 1951

Graduate / Stanford University / 1973

Obtain / doctorate in Physics / 1978

One of six women / begin spaceflight training / 1978

Experience first flight into space / Challenger / 1983

Travel into space / 2nd time / Challenger / 1984

Die / 2012 / cancer

Đáp án:

Sally Ride was born on May 26, 1951. She graduated from Stanford University in 1973. She also obtained a doctorate in Physics in 1978. She was one of six women who began spaceflight training in 1978. She experienced the first flight into space called Challenger in 1983. She travelled into space the 2nd time called Challenger in 1984. In 2012 she died of cancer.

Hướng dẫn dịch:

Sally Ride sinh ngày 26 tháng 5 năm 1951. Cô tốt nghiệp Đại học Stanford năm 1973. Cô cũng lấy bằng tiến sĩ Vật lý năm 1978. Cô là một trong sáu phụ nữ bắt đầu khóa huấn luyện du hành vũ trụ vào năm 1978. Cô đã trải qua chuyến bay đầu tiên vào không gian mang tên Challenger năm 1983. Cô du hành vào vũ trụ lần thứ 2 với tên gọi Challenger vào năm 1984. Năm 2012, cô qua đời vì bệnh ung thư. 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit 2A Vocabulary (trang 22 - 23 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the photos (A—E). Would you enjoy these activities... 2. Match two or more of the nouns below with each photo...

Unit 2B Grammar (trang 24 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the opening paragraph of a story...2. Read the Learn this box. Then find all the examples of the past continuous...

Unit 2C Listening (trang 25 Tiếng Anh lớp 10): 1. Put the adjectives below into three groups describing... 2. Describe the photos above. Where are the people? What are they doing...

Unit 2D Grammar (trang 26 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read a short extract from a story...2. Read the Learn this! box. Match sentences 1-6 from the extract in exercise...

Unit 2E Word skills (trang 27 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the text. Find the name of the person in the photo...2. Complete the table with words from the text in exercise 1...

Unit 2F Reading (trang 28 - 29 Tiếng Anh lớp 10): 1. Work in pairs. Look at the photos. What do you think the text is about?...2. Read the first paragraph of the text. Did you choose correctly in exercise 1...

Unit 2G Speaking (trang 30 Tiếng Anh lớp 10): 1. Match two or more of the pieces of equipment below with each photo... 2. Read the Speaking Strategy. Then listen to two students describing photos A and B...

Unit 2H Writing (trang 31 Tiếng Anh lớp 10): 1. Match two of the words below with the photos... 2. Answer the questions about the activities in exercise 1...

Unit 2 Review (trang 33 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the text. Circle the correct option (a—d)... 2. You will hear three texts twice. Choose the correct option (a—d)...

Unit 2 Grammar Builder (trang 110 Tiếng Anh lớp 10): 1. Complete the sentences. Use the past continuous form of the verbs in brackets... 2. Complete the text with the past continuous form of the verbs below...

Unit 2 Vocabulary Builder (trang 125 Tiếng Anh lớp 10): 1. Match the items (1-12) in the photos with the words below... 2. Put the words in exercise 1 into two groups: clothing and equipment...

1 4,535 10/08/2023
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: