Tiếng Anh 10 Unit IC Vocabulary trang 8 - Friends Global Chân trời sáng tạo

Lời giải bài tập Unit IC lớp 10 Vocabulary trang 8 trong Unit I: Introduction Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit I.

1 4,387 10/08/2023
Tải về


Tiếng Anh 10 Unit IC Vocabulary trang 8 - Chân trời sáng tạo

Video giải Tiếng Anh 10 Unit IC Vocabulary trang 8 - Chân trời sáng tạo

1 (trang 8 SGK Tiếng Anh 10): Look at the photos of famous film characters. Match them with the names below. What films do they appear in? Do you know who the actors are? (Nhìn vào những bức ảnh của các nhân vật điện ảnh nổi tiếng. Hãy ghép họ với những cái tên bên dưới. Họ xuất hiện trong những bộ phim nào? Bạn có biết những diễn viên này là ai không?)

James Bond                  Maleficent              Black Widow

Newt Scamander                Katniss Everdeen

Đáp án:

A - Katniss Everdeen from the film “The Hunger Games”. The character is played by Jennifer Lawrence

B - Newt Scamander from the film “Harry Potter”. The character is played by Eddie Redmayne

C- James Bond from the film “Casino Royale”. The character is played by Daniel Craig

D- Black Widow from the film “Iron Man 2”. The character is played by Scarlett Johansson

E – Maleficent from the film “Maleficent”. The character is played by Angelina Jolie

Hướng dẫn dịch:

A - Katniss Everdeen trong phim “The Hunger Games”. Nhân vật do Jennifer Lawrence thủ vai

B - Newt Scamander trong phim “Harry Potter”. Nhân vật do Eddie Redmayne thủ vai

C- James Bond trong phim “Casino Royale”. Nhân vật do Daniel Craig thủ vai

D- Black Widow trong phim "Iron man 2". Nhân vật do Scarlett Johansson thủ vai

E - Maleficent trong phim "Maleficent". Nhân vật do Angelina Jolie thủ vai

2 (trang 8 SGK Tiếng Anh 10): Match the sentence beginnings (1-4) with the endings (a—d). Then match the descriptions with four of the characters in exercise 1. (Nối phần đầu câu (1-4) với phần cuối (a — d). Sau đó, nối các mô tả với bốn trong số các nhân vật trong bài tập 1.)

1 ____ has got long brown hair. She's wearing ____

2 ____ has got long wavy hair. She's wearing ____

3 ____ has got short curly hair. He's wearing ____

4 ____ has got short fair hair. He's wearing ____

a. a black jacket and black trousers.

b. a brown jacket and a black T-shirt.

c. a suit and a tie.

d. a waistcoat, a bow tie and a long coat.

Đáp án:

1-b ; 2-a ; 3-d; 4-c

1. Katniss Everdeen has got long brown hair. She's wearing a brown jacket and a black T-shirt.

2. Black Widow has got long wavy hair. She's wearing a black jacket and black trousers.

3. Newt Scamander has got short curly hair. He's wearing a waistcoat, a bow tie and a long coat.

4. James Bond has got short fair hair. He's wearing a suit and a tie.

Hướng dẫn dịch:

1. Katniss Everdeen để tóc dài màu nâu. Cô ấy mặc một chiếc áo khoác nâu và một chiếc áo phông đen.

2. Black Widow để tóc dài gợn sóng. Cô ấy mặc một chiếc áo khoác đen và quần tây đen.

3. Newt Scamander để tóc xoăn ngắn. Anh ấy mặc áo gilê, thắt nơ và mặc áo khoác dài.

4. James Bond để tóc ngắn màu hơi vàng. Anh ấy mặc vest và thắt cà vạt.

3 (trang 8 SGK Tiếng Anh 10): Add the adjectives below to the table. Note the order of the adjectives. (Thêm các tính từ bên dưới vào bảng. Lưu ý thứ tự của các tính từ.)

Describing hair (Mô tả tóc):  black (màu đen), brown (màu nâu), fair (màu sáng), red (màu đỏ), long (dài), medium-length (dài vừa), straight (thẳng), wavy (lượn sóng)

Tiếng Anh 10 Unit IC Vocabulary trang 8 - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Đáp án:

Length (độ dài): short (ngắn), long (dài), medium-length (dài vừa)

Style (kiểu cách): curly (xoăn), straight (thẳng), wavy (lượn sóng)

Colour (màu sắc): dark (tối màu), black (màu đen), brown (màu nâu), fair (màu sáng), red (màu đỏ)

4 (trang 8 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. How many different items of clothing can you write down? Include all the ones in exercise 2. Put them into groups A and B below. (Làm việc theo cặp. Bạn có thể viết ra bao nhiêu loại quần áo khác nhau? Bao gồm tất cả những loại trong bài tập 2. Xếp chúng vào các nhóm A và B dưới đây.)

A. Top half:  jacket, shirt, ... (Nửa trên: Áo khoác, áo sơ mi, ...)

B. Bottom half:  trousers, shoes, … (Nửa dưới: Quần dài, giày,…)

Đáp án:

A. Top half:  T-shirt, waistcoat, a bow tie and a long coat, suit and tie…

B. Bottom half:  sandals, socks, shorts, pants, skirt …

Hướng dẫn dịch:

A. Nửa trên: áo phông, áo ghi lê, nơ và áo khoác dài, áo vét và cà vạt…

B. Nửa dưới: xăng đan, tất, quần đùi, quần dài, chân váy…

5 (trang 8 SGK Tiếng Anh 10): In your notebook, write a description of some of your classmates. (Trong sổ tay của bạn, hãy viết một mô tả về một số bạn cùng lớp của bạn.)

Đáp án gợi ý:

An has got long black hair. She's wearing a white T-shirt and a black skirt.

Nam has got short curly hair. He's wearing a brown shirt and black trousers.

Hướng dẫn dịch:

An có một mái tóc đen dài. Cô ấy mặc một chiếc áo phông trắng và một chân váy đen.

Nam để tóc ngắn uốn xoăn. Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi nâu và quần tây đen.

6 (trang 8 SGK Tiếng Anh 10): Tell your partner what clothes you usually wear when: (Cho bạn cùng nhóm biết bạn thường mặc quần áo gì khi)

a. you are at school.  (bạn ở trường)

b. you go out with friends.  (bạn đi cùng với bạn bè)

c. you are relaxing at home. (bạn thư giãn ở nhà)

d. you do sport. (bạn tập thể thao)

Đáp án gợi ý:

a. When I’m at school, I usually wear shirts and trousers.

b. When I go out with friends, I usually wear T-shirts and jeans.

c. When I am relaxing at home, I usually wear T-shirts and shorts.

d. When I do sport, I usually wear shoes, T-shirts and sport shorts.

Hướng dẫn dịch:

a. Khi ở trường, tôi thường mặc áo sơ mi và quần tây.

b. Khi đi chơi với bạn bè, tôi thường mặc áo phông và quần jean.

c. Khi tôi thư giãn ở nhà, tôi thường mặc áo phông và quần đùi.

d. Khi tôi chơi thể thao, tôi thường đi giày, mặc áo phông và quần đùi thể thao. 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit IA Vocabulary (trang 6 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photo. Where are the people? What are they doing... 2. Read and listen to the dialogue...

Unit IB Grammar (trang 7 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photo. What are the people doing... 2. Read the messages above. Why does Adam change his mind about going the park...

Unit ID Grammar (trang 9 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the text. Would you like to use 3D glasses like this at school... 2. Read the Learn this! box. Complete the rules with...

Unit I Grammar Builder (trang 106 Tiếng Anh lớp 10): 1. Complete the sentences with the present simple affirmative form... 2. Make the sentences negative. (biến các câu sau thành câu phủ định...

Unit I Vocabulary Builder (trang 124 Tiếng Anh lớp 10): 1. Match the icons with eight of the sports and hobbies below... 2. Which sports and hobbies from exercise 1 can you do ...

1 4,387 10/08/2023
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: