Tiếng Anh 10 Unit 1E Word skills trang 15 - Friends Global Chân trời sáng tạo

Lời giải bài tập Unit 1E lớp 10 Word skills trang 15 trong Unit 1: Feelings Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1.

1 3819 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh 10 Unit 1E Word skills trang 15 - Chân trời sáng tạo

Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1E Word skills trang 15 - Chân trời sáng tạo

1 (trang 15 SGK Tiếng Anh 10): Look at the title of the text and the photo. What do you think the story is about? (Nhìn vào tiêu đề của văn bản và ảnh. Bạn nghĩ câu chuyện nói về điều gì?)

Đáp án gợi ý:

I think the story is about a girl who sent a message in a bottle.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ câu chuyện là về một cô gái đã gửi một tin nhắn trong một cái chai.

2 (trang 15 SGK Tiếng Anh 10): Read the text. Who replied to Zoe's message? When did they reply, and from where? (Đọc văn bản. Ai đã trả lời tin nhắn của Zoe? Họ trả lời khi nào, và từ đâu?)

In 1990, Zoe Lemon was on a ferry, sailing from Hull in England to Germany. She was going on holiday with her family. The journey was long and tiring and ten-year-old Zoe soon got bored. To pass the time, she decided to write a message in a bottle and drop it into the sea. 'It will be interesting if someone finds it,' she thought. Then she forgot about the bottle completely. Twenty-three years later, she was amazed to get a reply from someone in the Netherlands. A man was walking on the beach and was surprised to find Zoe's bottle in the sand. He wrote to the address on the message, where Zoe's parents still live. Zoe was delighted, but it was also very moving for her to see her message again after twenty-three years, and she cried when she read it. 'It's astonishing that the bottle didn't break,' said Zoe. Her five-year-old son thinks it is all very exciting and wants to put a message in a bottle himself!

Đáp án:

A man replied to the message. He replied in 2013 from the Netherlands. (Một người đàn ông đã trả lời tin nhắn. Anh ấy trả lời vào năm 2013 từ Hà Lan.)

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Năm 1990, Zoe Lemon trên một chuyến phà, đi từ Hull ở Anh đến Đức. Cô ấy đang đi nghỉ cùng gia đình. Cuộc hành trình dài và mệt mỏi và Zoe mười tuổi nhanh chóng cảm thấy buồn chán. Để thời gian trôi qua, cô quyết định viết một lời nhắn vào một cái chai và thả nó xuống biển. “Sẽ rất thú vị nếu ai đó tìm thấy nó,” cô nghĩ. Sau đó cô ấy quên hẳn về cái chai. 23 năm sau, cô vô cùng ngạc nhiên khi nhận được thư trả lời từ một người ở Hà Lan. Một người đàn ông đang đi dạo trên bãi biển và vô cùng ngạc nhiên khi tìm thấy chai của Zoe trên cát. Anh ta đã viết tới địa chỉ trên tin nhắn, nơi bố mẹ của Zoe vẫn đang sống. Zoe rất vui mừng, nhưng cũng rất xúc động khi cô ấy gặp lại tin nhắn của mình sau hai mươi ba năm, và cô ấy đã khóc khi đọc nó. Zoe nói: “Thật là ngạc nhiên khi cái chai không bị vỡ. Cậu con trai năm tuổi của cô ấy nghĩ rằng tất cả đều rất thú vị và muốn tự mình ghi thông điệp vào một cái chai!

3 (trang 15 SGK Tiếng Anh 10): Find all the -ed and -ing adjectives in the text in exercise 2. Complete the rules in the Learn this! box. (Tìm tất cả các tính từ -ed và -ing trong văn bản ở bài tập 2. Hoàn thành các quy tắc trong phần Learn this!)

Đáp án:

-ed: bored, amazed, surprised, delighted

-ing: tiring, interesting, moving, astonishing, exciting

Tiếng Anh 10 Unit 1E Word skills trang 15 - Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Đáp án:

1.-ed

2.-ing

Hướng dẫn dịch:

Tính từ -ed / -ing

Nhiều tính từ kết thúc bằng -ed mô tả cảm giác của mọi người. Các tính từ kết thúc bằng -ing mô tả điều gì đó khiến họ cảm thấy như vậy. Các cặp tính từ -ed / -ing như thế này được hình thành từ các động từ, ví dụ: thất vọng.

I'm disappointed. My exam result is disappointing. (Tôi thất vọng. Kết quả kỳ thi của tôi thật đáng thất vọng.)

4 (trang 15 SGK Tiếng Anh 10): Circle the correct forms to complete the sentences. (Khoanh tròn các dạng đúng để hoàn thành các câu.)

1 I don't find computer games very excited / exciting.

2 Don't be frightened / frightening. The dog won't bite.

3 I was shocked / shocking when I heard the news.

4 It's really annoyed / annoying when you interrupt.

5 Why are you looking so worried / worrying?

Đáp án:

1 exciting

2 frightened

3 shocked

4 annoying

5 worried

Hướng dẫn dịch:

1 Tôi không thấy trò chơi trên máy tính rất thú vị.

2 Đừng sợ hãi. Con chó sẽ không cắn.

3 Tôi đã bị sốc khi biết tin.

4 Thực sự khó chịu khi bạn ngắt lời.

5 Tại sao bạn trông rất lo lắng vậy?

5 (trang 15 SGK Tiếng Anh 10): Complete each pair of sentences with -ed and -ing adjectives formed from the verbs in brackets. (Hoàn thành từng cặp câu với các tính từ -ed và -ing được tạo thành từ các động từ trong ngoặc.)

1 a I don't understand this map. It's very ______ . (confuse)

b Can you help me with my maths? I'm  ______  . (confuse)

2 a I was  ______ when I fell over. (embarrass)

b I hate it when my dad dances. It's so  ______  ! (embarrass)

3 a Are you ______  in photography? (interest)

b Which is the most ______  lesson in this unit? (interest)

Đáp án:

1 a confusing b confused

2 a embarrassed b embarrassing

3 a interested b interesting

Hướng dẫn dịch:

1 a Tôi không hiểu bản đồ này. Nó rất khó hiểu.

b Bạn có thể giúp tôi với các phép toán của tôi không? Tôi bị rối quá.

2 a Tôi cảm thấy xấu hổi khi tôi bị ngã.

b Tôi ghét nó khi bố tôi khiêu vũ. Thật là đáng ngại!

3 a Bạn có thích lĩnh vực nhiếp ảnh không?

b Bài học nào thú vị nhất trong chương học này?

6 (trang 15 SGK Tiếng Anh 10): Read the Learn this! box. Then work in pairs. (Đọc phần Learn this!. Sau đó làm việc theo cặp.)

Student A: Make a sentence using the past simple and the words below. Add your own ideas. (Học sinh A: Đặt một câu sử dụng quá khứ đơn và các từ bên dưới. Thêm ý tưởng của riêng bạn.)

Student B: React to the following situations. Use How + an -ing adjective. (Học sinh B: Phản ứng với các tình huống sau. Sử dụng How + một tính từ -ing.)

1 I / drop / phone / and it / break

2 My dad / dance / my birthday party

3 My favourite football team / lose / the weekend

Đáp án gợi ý:

A: My favourite football team lost the game last weekend.

B: How disappointing!

Hướng dẫn dịch:

A: Đội bóng yêu thích của tôi đã thua trận cuối tuần trước.

B: Thật đáng thất vọng! 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit 1A Vocabulary (trang 10 - 11 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the photos and answer the questions...2. Check the meaning of all the adjectives below...

Unit 1B Grammar (trang 12 Tiếng Anh lớp 10): 1. Is there a lottery in your country? Do you think it is... 2. Read the text. Are all lottery winners happy...

Unit 1C Listening (trang 13 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photo. What are the girls doing... 2. Read the Listening Strategy above and the three...

Unit 1D Grammar (trang 14 Tiếng Anh lớp 10): 1. Work in pairs. Say what you did last night... 2. Read and listen to the video chat. Why did Emma not enjoy her evening...

Unit 1F Reading (trang 16 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the title of the text and the four warning signs... 2. Read the Reading Strategy. Then read the text quickly to get a general idea...

Unit 1G Speaking (trang 18 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the photo. Do you know this sport...2. Complete the dialogue with the correct affirmative or negative past...

Unit 1H Writing (trang 19 Tiếng Anh lớp 10): 1. Work in pairs. Describe the photo. What is the boy planning to do... 2. Read the descriptions of two events and check your ideas for exercise...

Unit 1I Culture (trang 20 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photos. Do they match your idea of typical British people... 2. Read the text. Are these sentences about the people who took part in the survey...

Unit 1 Review (trang 21 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the following passage and circle True... 2. Put the words below in the correct categories

Unit 1 Grammar Builder (trang 108 Tiếng Anh lớp 10): 1. Write the past simple form of verbs 1-20... 2. Write the correct past simple affirmative form of the verb be...

Unit 1 Vocabulary Builder (trang 124 Tiếng Anh lớp 10): 1. Complete the sentences with the correct form of get...2. Write one more example for each basic meaning (a—e) of get...

1 3819 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: