Soạn bài Tuyên ngôn độc lập (trang 13) - Ngắn nhất Ngữ văn 12 Kết nối tri thức
Với soạn bài Tuyên ngôn độc lập (trang 13) Ngữ văn lớp 12 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng Soạn văn 12.
Soạn bài Tuyên ngôn độc lập
* Trước khi đọc bài:
Câu hỏi 1 (Trang 13 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Bạn đã biết những tác phẩm nào trong văn học Việt Nam từng được nhìn nhận như là “Tuyên ngôn độc lập”? Điều gì khiến cho những tác phẩm ấy được nhìn nhận như vậy?
Trả lời:
- “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt (thế kỷ XI):
Lý do: Được xem là "Tuyên ngôn độc lập" đầu tiên của Việt Nam, bài thơ khẳng định chủ quyền lãnh thổ của Đại Việt trước các thế lực ngoại xâm, thể hiện tinh thần quyết tâm bảo vệ đất nước.
- “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi (1428):
Lý do: Đây là một văn kiện lịch sử, được xem như “Tuyên ngôn độc lập” thứ hai của Việt Nam. Tác phẩm tuyên bố thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và khẳng định quyền tự chủ của dân tộc sau nhiều năm bị giặc Minh đô hộ.
Câu hỏi 2 (trang 13 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Trình bày khái quát về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX theo những gì bạn đã được học.
Trả lời:
Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XX diễn ra mạnh mẽ và đa dạng, với nhiều giai đoạn và hình thức khác nhau:
- Phong trào Duy Tân và Đông Du (đầu thế kỷ XX): Lãnh đạo bởi Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh, phong trào này tập trung vào việc khai sáng dân trí, canh tân đất nước và gửi học sinh sang Nhật Bản du học để chuẩn bị cho công cuộc kháng chiến.
- Khởi nghĩa Yên Bái (1930): Do Việt Nam Quốc dân Đảng lãnh đạo, cuộc khởi nghĩa này nhằm lật đổ chế độ thực dân Pháp.
- Phong trào cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời năm 1930, phong trào cách mạng lan rộng với các cuộc biểu tình, đấu tranh chính trị và vũ trang, như phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931) và cao trào cách mạng 1936-1939.
- Cách mạng Tháng Tám (1945): Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và Hồ Chí Minh, nhân dân Việt Nam đã đứng lên giành chính quyền từ tay Nhật Bản và thực dân Pháp.
Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trong nửa đầu thế kỷ XX ở Việt Nam là quá trình chuyển biến từ các cuộc khởi nghĩa vũ trang, phong trào cải cách đến cách mạng toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, dẫn đến sự thành lập nước Việt Nam độc lập.
*Đọc văn bản:
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc:
1. Chú ý nội dung câu trích dẫn và sự “suy rộng” của tác giả Hồ Chí Minh
Sau khi trích dẫn, Hồ Chí Minh đã suy rộng (mở rộng) rằng những lời tuyên bố về quyền con người này cũng áp dụng cho tất cả các dân tộc trên thế giới, bao gồm cả dân tộc Việt Nam. Từ đó, Bác khẳng định rằng dân tộc Việt Nam có quyền được tự do, độc lập, và do đó, việc Việt Nam thoát khỏi ách thực dân và trở thành một quốc gia độc lập là hoàn toàn chính đáng và phù hợp với lý tưởng toàn cầu về nhân quyền.
2. Việc tác giả nêu “những lẽ phải không ai chối cãi được” nhằm mục đích gì?
Hồ Chí Minh nêu "những lẽ phải không ai chối cãi được" trong bản Tuyên ngôn Độc lập nhằm
+ Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam
+ Tạo lập sức nặng về mặt lập luận
+ Kêu gọi sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế đặc biệt là từ các quốc gia đã từng đấu tranh vì độc lập và tự do.
3. Những chứng cứ về hành động “trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa” của thực dân Pháp đã được tập hợp theo hệ thống nào?
Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã tập hợp những chứng cứ về hành động “trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa” của thực dân Pháp theo hệ thống:
- Áp bức, bóc lột về kinh tế: Thực dân Pháp tước đoạt tài nguyên, ruộng đất và bóc lột nhân dân lao động Việt Nam đến kiệt quệ.
- Đàn áp chính trị: Thực dân Pháp thực hiện các chính sách đàn áp, tù đày, cấm đoán các quyền tự do dân chủ của người Việt Nam.
- Phản bội, hợp tác với phát xít Nhật: Khi Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp đã đầu hàng và hợp tác với Nhật, từ bỏ trách nhiệm bảo vệ Việt Nam.
4. Thực chất việc “bảo hộ” của thực dân Pháp đã bị vạch trần như thế nào?
Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần thực chất việc “bảo hộ” của thực dân Pháp bằng cách chỉ rõ rằng thay vì “bảo hộ” như họ tuyên bố, Pháp đã áp bức, bóc lột, đàn áp nhân dân Việt Nam, và khi phát xít Nhật xâm lược (9/3/1945), Pháp nhanh chóng đầu hàng, bỏ mặc Việt Nam cho kẻ thù, chứng minh sự giả dối và phản bội trong chính sách “bảo hộ” của họ.
5. Dự đoán những luận điểm sẽ được triển khai sau việc tác giả khái quát về “sự thực” sự bảo hộ của thực dân Pháp.
Sau khi khái quát về “sự thực” sự bảo hộ của thực dân Pháp, những luận điểm dự đoán sẽ được triển khai trong bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có thể bao gồm:
- Tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam
- Phản ánh sự phá sản của chính sách “khai hóa”
- Khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam
- Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
6. Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận có ý nghĩa gì?
Việc Hồ Chí Minh nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận trong bản Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quan trọng:
- Khẳng định tính chính danh và hợp pháp của nền độc lập Việt Nam: Bằng cách dẫn chứng rằng các nước Đồng minh, những nước đã chiến thắng trong Thế chiến II, cũng ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc bị áp bức, Hồ Chí Minh củng cố tính hợp pháp cho tuyên bố độc lập của Việt Nam.
- Tạo sức ép lên thực dân Pháp: Việc nhắc đến sự công nhận của Đồng minh giúp tạo áp lực quốc tế lên Pháp, nhằm ngăn chặn họ quay lại tái chiếm Việt Nam, đồng thời thể hiện rằng mọi hành động xâm lược của Pháp đều trái với tinh thần của các Đồng minh.
- Kêu gọi sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế
7. Hai điều được đề cập trong lời “tuyên ngôn với thế giới” có mối quan hệ với nhau như thế nào?
Hai điều được đề cập trong lời “tuyên ngôn với thế giới” của Hồ Chí Minh trong bản Tuyên ngôn Độc lập có mối quan hệ chặt chẽ và bổ sung cho nhau:
- Khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam: Đây là nền tảng chính cho bản Tuyên ngôn, khẳng định rằng Việt Nam đã hoàn toàn độc lập, tự do và không còn chịu sự thống trị của bất kỳ thế lực ngoại bang nào.
- Kêu gọi sự công nhận và ủng hộ từ cộng đồng quốc tế: Điều này hỗ trợ cho điều đầu tiên bằng cách kêu gọi các quốc gia, đặc biệt là các nước Đồng minh, công nhận và ủng hộ quyền tự do, độc lập của Việt Nam.
=> Mối quan hệ giữa hai điều này là tương hỗ: Khẳng định quyền độc lập của Việt Nam tạo cơ sở cho việc kêu gọi sự công nhận quốc tế, trong khi sự công nhận từ quốc tế lại củng cố và bảo vệ quyền độc lập đó.
* Sau khi đọc:
Nội dung chính: Bản Tuyên ngôn Độc lập do Hồ Chí Minh viết tuyên bố Việt Nam là một quốc gia độc lập, lên án các tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, và kêu gọi sự công nhận quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Xác định bố cục bản Tuyên ngôn Độc lập và nêu tóm tắt nội dung từng phần.
Trả lời:
Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có thể được chia thành ba phần chính:
- Phần 1: Khẳng định quyền tự quyết của các dân tộc: Trích dẫn các bản tuyên ngôn nổi tiếng của Hoa Kỳ và Pháp, khẳng định rằng tất cả các dân tộc đều có quyền bình đẳng và tự do, và việc Việt Nam tuyên bố độc lập là hoàn toàn chính đáng và phù hợp với các nguyên tắc này.
- Phần 2: Lên án tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật: Liệt kê các hành động áp bức, bóc lột và đàn áp của thực dân Pháp và sự hợp tác của họ với phát xít Nhật, chỉ trích sự phản bội và tội ác của các thế lực thực dân đối với nhân dân Việt Nam.
- Phần 3: Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa: Chính thức công nhận việc Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập và kêu gọi sự công nhận và ủng hộ từ cộng đồng quốc tế đối với nền độc lập mới của Việt Nam.
Câu 2 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Một tuyên ngôn chính trị thường phải xác lập được cơ sở pháp lí vững chắc. Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, vấn đề này đã được thể hiện như thế nào?
Trả lời:
Trong bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Chủ tịch Hồ Chí Minh, cơ sở pháp lý được xác lập rất vững chắc qua cách trích dẫn và lập luận dựa trên các nguyên tắc cơ bản đã được công nhận rộng rãi trong lịch sử và luật pháp quốc tế. Điều này được thể hiện qua ba khía cạnh chính:
- Dẫn chứng các tuyên ngôn nổi tiếng: Hồ Chí Minh đã mở đầu bản tuyên ngôn bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng: Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1789). Cả hai văn kiện này đều là những tài liệu lịch sử đã được công nhận quốc tế về quyền tự do, bình đẳng và quyền tự quyết của con người.
- Khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam: Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh rằng: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng, tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”
- Lên án sự xâm phạm quyền của thực dân Pháp: Trong phần lớn của bản tuyên ngôn, Hồ Chí Minh liệt kê những tội ác và sự đàn áp của thực dân Pháp đối với dân tộc Việt Nam, từ đó cho thấy rằng chính quyền thực dân đã vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc pháp lý và nhân quyền.
Câu 3 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Nhận xét tầm bao quát của tác giả về đối tượng tiếp nhận bản Tuyên ngôn Độc lập và tình thế lịch sử của đất nước vào thời điểm văn bản ra đời. Theo bạn, để hiểu thấu đáo vấn đề này, kiến thức lịch sử nào cần được vận dụng?
Trả lời:
- Tầm bao quát của Hồ Chí Minh trong bản “Tuyên ngôn Độc lập” rất rộng, nhắm đến cả nhân dân trong nước và cộng đồng quốc tế.
+ Đối với nhân dân, tuyên ngôn củng cố tinh thần đoàn kết và quyết tâm bảo vệ độc lập.
+ Đối với quốc tế, văn bản kêu gọi sự công nhận và ủng hộ bằng cách liên hệ với các tuyên ngôn đã được thế giới công nhận.
- Tình thế lịch sử lúc đó rất phức tạp: Việt Nam vừa giành được độc lập từ Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ II nhưng đang đối mặt với nguy cơ tái xâm lược từ thực dân Pháp.
- Kiến thức lịch sử cần vận dụng:
+ Bối cảnh Chiến tranh Thế giới thứ II.
+ Phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam.
+ Quan hệ quốc tế sau năm 1945.
+ Lịch sử các bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp.
Câu 4 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Nêu mục đích và hiệu quả của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng trên thế giới ở đầu văn bản. Việc trích dẫn đó cho thấy điều gì về tư tưởng và tầm văn hoá của chính người viết?
Trả lời:
- Mục đích của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp là để xác lập cơ sở pháp lý và chính trị vững chắc cho tuyên bố độc lập của Việt Nam, đồng thời liên hệ với những nguyên tắc đã được quốc tế công nhận, từ đó kêu gọi sự ủng hộ và công nhận từ các nước.
- Hiệu quả là việc trích dẫn tạo ra một sự kết nối mạnh mẽ với các giá trị phổ quát về tự do và quyền con người, đồng thời tăng tính thuyết phục và chính danh cho bản tuyên ngôn.
- Việc này cho thấy tư tưởng tiến bộ và tầm văn hóa sâu rộng của Hồ Chí Minh, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về lịch sử, luật pháp quốc tế, và khả năng vận dụng chúng một cách khéo léo để phục vụ cho mục tiêu quốc gia.
Câu 5 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Phân tích sức thuyết phục của phần văn bản triển khai luận điểm vạch trần các luận điểm xảo trá và tội ác của thực dân Pháp đối với đất nước, nhân dân ta và “tuyên bố thoát li hẳn quan hệ thực dân Pháp”. Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng như thế nào khi đề cập nội dung này?
Trả lời:
* Sức thuyết phục của phần văn bản vạch trần tội ác và luận điểm xảo trá của thực dân Pháp trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh chủ yếu đến từ sự kết hợp giữa lập luận logic, bằng chứng cụ thể và ngôn ngữ chặt chẽ.
- Lập luận logic: Hồ Chí Minh trình bày các tội ác của thực dân Pháp theo một trình tự hợp lý, bắt đầu từ việc họ “tước đoạt quyền tự do, dân chủ của nhân dân ta” đến những hành động “thẳng tay chém giết những người yêu nước” và “bán nước ta cho Nhật.”
- Bằng chứng cụ thể: Tác giả liệt kê chi tiết các hành động tàn bạo, lừa đảo và bóc lột của Pháp đối với Việt Nam. Chẳng hạn, nhắc đến việc Pháp “lập ba chế độ khác nhau ở Trung, Nam, Bắc” để dễ bề cai trị, hay việc “từ Quảng Trị đến Bắc jKì, hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói”
- Ngôn ngữ chặt chẽ: Hồ Chí Minh sử dụng ngôn ngữ sắc bén và thẳng thắn, không vòng vo, để tạo ra một lập luận mạnh mẽ và trực diện. Điều này làm cho các luận điểm của Người không chỉ dễ hiểu mà còn có tính thuyết phục cao, khiến người đọc hoặc nghe không thể phủ nhận.
* Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng một cách tinh tế, giúp tăng cường sức thuyết phục của văn bản:
- Sự phẫn nộ và đau đớn: Hồ Chí Minh không chỉ liệt kê tội ác của thực dân Pháp mà còn thể hiện rõ sự phẫn nộ và đau đớn của người dân Việt Nam qua ngôn từ. Những từ ngữ như “chém giết”, “bóc lột”, “bán nước” không chỉ miêu tả hành động mà còn khơi dậy cảm xúc mãnh liệt, tạo nên sự đồng cảm và phẫn nộ từ người nghe, người đọc.
- Tinh thần tự hào và quyết tâm: Khi tuyên bố “thoát li hẳn quan hệ thực dân Pháp”, Hồ Chí Minh không chỉ khẳng định quyền tự do của dân tộc mà còn thể hiện tinh thần tự hào và quyết tâm của nhân dân Việt Nam. Điều này làm cho lời tuyên bố trở nên mạnh mẽ, thể hiện ý chí kiên cường và sự chính đáng của cuộc đấu tranh giành độc lập.
Câu 6 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Làm sáng tỏ mối tương quan giữa các nội dung khẳng định và phủ định trong văn bản. Bạn có nhận xét gì về các biện pháp được tác giả sử dụng nhằm làm tăng tính khẳng định hoặc tính phủ định cho từng luận điểm?
Trả lời:
- Mối tương quan giữa khẳng định và phủ định trong “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh rất rõ ràng và bổ trợ lẫn nhau. Phần khẳng định chủ yếu tập trung vào việc tuyên bố quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam, dựa trên các nguyên tắc phổ quát về nhân quyền và quyền tự quyết. Phần phủ định lại nhằm vạch trần, lên án những tội ác, sự lừa đảo và phản bội của thực dân Pháp, từ đó làm nổi bật tính chính đáng của quyền độc lập.
- Nhận xét về biện pháp:
+ Khẳng định: Tác giả sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, dứt khoát và các dẫn chứng lịch sử quốc tế để củng cố tính chính đáng của quyền độc lập. Ví dụ, trích dẫn các tuyên ngôn nổi tiếng để khẳng định quyền tự do của Việt Nam.
+ Phủ định: Sử dụng ngôn ngữ sắc bén và liệt kê chi tiết các tội ác để phủ định tính hợp pháp và chính đáng của sự cai trị thực dân, từ đó tăng sức nặng cho lời tuyên bố thoát ly.
Sự kết hợp giữa khẳng định và phủ định tạo nên một lập luận toàn diện, vừa bảo vệ quyền lợi dân tộc, vừa bác bỏ mạnh mẽ mọi lý lẽ bảo hộ của thực dân.
Câu 7 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Sự cảnh báo đối với những toan tính thâm độc của các thế lực thực dân, đế quốc được thể hiện như thế nào trong văn bản? Tác giả đã nêu luận điểm gì để tác động vào cách nhìn của cộng đồng quốc tế về Việt Nam mới, dẫn đến việc công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam?
Trả lời:
- Sự cảnh báo về toan tính thâm độc của các thế lực thực dân, đế quốc được thể hiện qua việc Hồ Chí Minh tố cáo rõ ràng những tội ác của thực dân Pháp và vạch trần âm mưu muốn tái chiếm Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng. Người khẳng định rằng các thế lực thực dân đã phản bội nhân dân Việt Nam và không có quyền gì để cai trị đất nước này.
- Luận điểm tác động cộng đồng quốc tế: Hồ Chí Minh khẳng định Việt Nam đã giành độc lập bằng chính sức lực của mình “Sự thực là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải tay Pháp” và đang xây dựng một quốc gia mới dựa trên nguyên tắc tự do và dân chủ, tương tự như các giá trị mà các nước lớn đã đề cao. Điều này nhằm thuyết phục cộng đồng quốc tế rằng việc công nhận nền độc lập của Việt Nam là chính đáng và phù hợp với những nguyên tắc mà họ cũng tôn trọng.
Câu 8 (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Nêu nhận xét khái quả về vị thế, trí tuệ và tình cảm của một dân tộc được thể hiện qua Tuyên ngôn Độc lập.
Trả lời:
- Vị thế: Tuyên ngôn khẳng định mạnh mẽ vị thế của Việt Nam là một quốc gia độc lập và có chủ quyền, ngang hàng với các nước khác trên thế giới. Điều này thể hiện sự tự tin và quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được, bất chấp các thế lực thù địch.
- Trí tuệ: Văn bản cho thấy trí tuệ sắc bén của dân tộc Việt Nam qua cách Hồ Chí Minh vận dụng các nguyên tắc pháp lý quốc tế và lập luận logic để xây dựng một nền tảng vững chắc cho tuyên bố độc lập. Sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử, chính trị và luật pháp quốc tế được thể hiện qua từng lập luận.
- Tình cảm: Tuyên ngôn thấm đượm tình yêu nước, lòng tự hào dân tộc, và khát vọng tự do của nhân dân Việt Nam, không chỉ là một tuyên bố pháp lý mà còn là tiếng nói của một dân tộc đã chịu nhiều đau khổ và bất công, nhưng vẫn kiên cường, quyết tâm đứng lên để tự quyết định vận mệnh của mình.
Kết nối đọc - viết
Đề bài (trang 17 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về khả năng tác động lớn lao của Tuyên ngôn Độc lập.
Trả lời:
“Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh có khả năng tác động lớn lao không chỉ trong bối cảnh lịch sử Việt Nam mà còn trên bình diện quốc tế. Bản tuyên ngôn không chỉ là một tuyên bố pháp lý về quyền độc lập của Việt Nam mà còn là một thông điệp mạnh mẽ về khát vọng tự do và công lý. Nhờ việc khéo léo vận dụng các nguyên tắc quốc tế và chỉ trích mạnh mẽ các thế lực thực dân, nó đã tạo ra một nền tảng vững chắc để cộng đồng quốc tế công nhận quyền độc lập của dân tộc Việt Nam. Tuyên ngôn không chỉ khẳng định vị thế độc lập của quốc gia mà còn thể hiện trí tuệ, tình cảm sâu sắc của một dân tộc kiên cường, quyết tâm tự quyết vận mệnh của mình. Sự tác động này còn lan tỏa, làm dấy lên phong trào đấu tranh cho quyền tự do và bình đẳng ở nhiều nơi khác trên thế giới.
Xem thêm các bài Soạn văn lớp 12 sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn khác:
Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu
Viết báo cáo kết quả của bài tập dự án
Xem thêm các chương trình khác:
- Góp ý sgk lớp 12 tất cả các môn năm 2024 - 2025 (3 bộ sách)
- Đề thi chính thức các môn THPT Quốc Gia các năm
- (3000+) Đề thi thử THPT Quốc Gia (các năm) từ các trường, sở trên cả nước
- Đề minh họa THPT quốc gia các năm
- Đề thi Đánh giá năng lực năm 2023 | Thông tin | Cấu trúc ĐGNL ĐHQG Hà Nội, HCM, ĐHBK, Bộ Công an
- TOP 100 Đề thi Tiếng Anh lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2022 - 2023 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Hóa học lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Toán lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Lịch sử lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Vật lí lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Giáo dục công dân lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Địa lí lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Ngữ Văn lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Sinh học lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án