Soạn bài Đời muối (trang 75) - Ngắn nhất Ngữ văn 12 Kết nối tri thức

Với soạn bài Đời muối (trang 75) Ngữ văn lớp 12 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng Soạn văn 12.

1 152 27/03/2025


Soạn bài Đời muối

* Trước khi đọc:

Câu hỏi 1 (Trang 75 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Ngoài cách tiếp cận lịch sử thông thường qua các cuộc chiến tranh, qua sự biến đổi và tiếp nối của các triều đại, các cuộc cách mạng,… người ta còn có thể tiếp cận lịch sử bằng những cách nào?

Trả lời:

Ngoài cách tiếp cận lịch sử thông qua các sự kiện chiến tranh, triều đại, và cách mạng, người ta còn có thể tiếp cận lịch sử qua:

- Lịch sử văn hóa: Nghiên cứu các phong tục, tập quán, nghệ thuật, tôn giáo, và văn học của một dân tộc.

- Lịch sử kinh tế: Khám phá các mô hình sản xuất, trao đổi, phát triển kinh tế và ảnh hưởng của chúng đến xã hội.

- Lịch sử xã hội: Tập trung vào đời sống thường nhật, cấu trúc gia đình, tầng lớp xã hội và sự phân bố dân cư.

- Lịch sử tư tưởng: Nghiên cứu các quan điểm triết học, tôn giáo và chính trị qua các thời kỳ.

- Lịch sử khoa học và công nghệ: Khám phá sự phát triển và tác động của các thành tựu khoa học, công nghệ đối với xã hội.

* Đọc văn bản

Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc

1. Chú ý đến các mốc thời gian và các sự kiện chính

Dưới đây là các mốc thời gian và sự kiện chính trong đoạn văn:

- Khoảng năm 11.000 trước Công nguyên:

+ Kỷ Băng Hà kết thúc.

+ Những tảng băng khổng lồ bao phủ Niu Oóc và Pa-ri bắt đầu thu hẹp và tan chảy.

+ Loài sói A-xi-a-tích dần được con người thuần hóa, trở thành tổ tiên của loài chó.

- Khoảng năm 8.900 trước Công nguyên: Cừu đã được thuần hóa ở I-rắc (Iraq).

- Khoảng năm 8.000 trước Công nguyên: Phụ nữ vùng Cận Đông bắt đầu gieo trồng ngũ cốc, đánh dấu khởi đầu của nông nghiệp.

- Năm 9.750 trước Công nguyên (theo phát hiện năm 1970): Dấu tích của các loại rau trồng như đậu, củ mã thầy, dưa chuột được phát hiện tại Hang Thần ở Mi-an-ma (Myanmar).

2. Tìm ra mối liên hệ giữa các sự kiện, dấu mốc lịch sử với số phận của muối.

Mối liên hệ giữa các sự kiện lịch sử và số phận của muối được thể hiện qua quá trình phát triển chăn nuôi và nhu cầu thực phẩm của con người:

- Thuần hóa gia súc: Vào khoảng năm 6.000 trước Công nguyên, con người đã thành công trong việc thuần hóa bò rừng châu Âu, biến chúng thành nguồn thức ăn chính. Gia súc tiêu thụ một lượng lớn ngũ cốc và muối. Điều này đánh dấu sự tăng cường nhu cầu muối để duy trì sức khỏe của đàn gia súc.

- Gia súc trở thành nguồn thực phẩm chính: Với chế độ ăn chủ yếu bao gồm ngũ cốc, rau quả, và thịt từ gia súc, muối không chỉ quan trọng trong việc nuôi gia súc mà còn cần thiết cho chế độ ăn của con người, đặc biệt khi thịt và thực phẩm cần được bảo quản.

- Sự phát triển thương mại muối: Khi việc chăn nuôi gia súc mở rộng và con người tiêu thụ nhiều thực phẩm hơn, muối trở thành một mặt hàng thiết yếu và có giá trị kinh tế to lớn.

- Biểu tượng và quyền lực của muối: Muối không chỉ mang giá trị vật chất mà còn có ý nghĩa tượng trưng lớn, thể hiện qua việc nó trở thành ngành công nghiệp độc quyền nhà nước đầu tiên.

3. Tìm câu chủ đề của đoạn văn

- Câu chủ đề của đoạn văn: “Công cuộc tìm kiếm muối đã tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng như những cỗ máy tinh xảo và khéo léo nhất.”

4. Chú ý giọng điệu, thái độ của tác giả.

Giọng điệu và thái độ của tác giả trong đoạn văn này có vẻ đầy sự tôn trọng, ngưỡng mộ và ngạc nhiên trước vai trò quan trọng của muối trong lịch sử phát triển của nhân loại.

- Cách tác giả mô tả công cuộc tìm kiếm muối với những thử thách khó khăn, các cỗ máy kỳ quặc và tinh xảo cho thấy sự kính phục đối với trí tuệ và sự sáng tạo của con người trong việc khai thác muối.

- Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của muối trong việc thúc đẩy những tiến bộ về kỹ thuật, hóa học, địa chất, và cả những tác động xã hội lớn lao như việc hình thành các tuyến đường thương mại, các liên minh, và thậm chí các cuộc khởi nghĩa.

5. Tìm các từ khóa và câu chủ đề của đoạn văn.

- Các từ khóa: Muối, lịch sử loài người, đơn vị tiền tệ, đánh thuế muối,…

- Câu chủ đề của đoạn văn có thể được xác định là: “Muối, một yếu tố không thể thiếu trên Trái Đất, đã có một lịch sử phức tạp và quan trọng đối với loài người, từ việc săn lùng, mua bán, đến việc sử dụng làm tiền tệ và biểu tượng của sự giàu có.”

6. Chú ý những chi tiết thể hiện lập trường, quan điểm của tác giả.

Lập trường của tác giả thể hiện sự hoài nghi và phê phán về giá trị của muối trong lịch sử.

- Tác giả cho rằng việc tranh giành và tích trữ muối trong quá khứ, từng được coi là quý giá, giờ trở nên xa vời và ngớ ngẩn.

- So sánh mỉa mai giữa lo ngại về muối trong thế kỷ XVII và sự phụ thuộc vào dầu mỏ hiện nay, tác giả nhấn mạnh rằng giá trị vật chất thay đổi theo thời gian, và việc theo đuổi tiền tài vật chất có thể chỉ là một ảo ảnh.Top of FormBottom of Form

* Sau khi đọc:

Nội dung chính: Văn bản “Đời muối” khái quát về tầm quan trọng của muối trong lịch sử nhân loại, từ việc trở thành một mặt hàng thương mại có giá trị, đến việc ảnh hưởng sâu rộng đến kỹ thuật, kinh tế và chính trị. Qua đó, văn bản nhấn mạnh muối không chỉ là một nhu cầu thiết yếu mà còn là một yếu tố thúc đẩy những thay đổi lớn trong lịch sử phát triển của loài người.

Soạn bài Đời muối - Ngắn nhất Ngữ văn 12 Kết nối tri thức (ảnh 1)

Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc

Câu 1 (trang 78 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Tiến trình lịch sử nhân loại đã được tác giả tóm lược như thế nào? Trong tiến trình lịch sử đó, theo tác giả, muối đóng vai trò gì?

Trả lời:

Tác giả đã tóm lược tiến trình lịch sử nhân loại qua các giai đoạn phát triển từ thời kỳ săn bắt, thuần hoá động vật, đến nông nghiệp và sự hình thành các nền văn minh. Quá trình này bao gồm sự xuất hiện của các hoạt động thương mại, phát triển kỹ thuật và xã hội. Trong tiến trình đó, muối đóng vai trò quan trọng không chỉ như một nguồn tài nguyên thiết yếu cho cuộc sống mà còn là động lực thúc đẩy các tiến bộ về kỹ thuật, kinh tế, và thương mại. Muối trở thành một trong những mặt hàng thương mại quốc tế đầu tiên, đóng góp vào việc hình thành các tuyến đường thương mại, và thậm chí gây ra xung đột, khởi nghĩa, qua đó tác động sâu rộng đến sự phát triển của các nền văn minh.

Câu 2 (trang 78 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Dữ liệu được tác giả sử dụng là dữ liệu sơ cấp hay thứ cấp? Bạn cảm nhận như thế nào về mức độ chính xác, đáng tin cậy của dữ liệu?

Trả lời:

- Dữ liệu được tác giả sử dụng trong văn bản là dữ liệu thứ cấp, vì tác giả dựa vào các tài liệu lịch sử, nghiên cứu của các học giả và các ghi chép từ nhiều nguồn khác nhau, các nghiên cứu khảo cổ học.

- Mức độ chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu, có thể thấy rằng tác giả đã trích dẫn những nguồn thông tin uy tín và được công nhận, như các nghiên cứu khoa học hay các tác phẩm kinh điển về kinh tế học. Tuy nhiên, việc tóm lược và diễn giải các dữ liệu lịch sử từ nhiều nguồn khác nhau có thể làm cho một số chi tiết mang tính tổng quát hoặc chỉ ra một góc nhìn nhất định. Vì vậy, các dữ liệu này có mức độ đáng tin cậy cao nhưng vẫn cần xem xét trong bối cảnh nguồn gốc của chúng và cách tác giả lựa chọn, sắp xếp thông tin.

Câu 3 (trang 78 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Phân tích và đánh giá cách trình bày dữ liệu của tác giả trong văn bản.

Trả lời:

* Phân tích:

- Mốc thời gian và sự kiện chính: Tác giả sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian, giúp người đọc dễ dàng theo dõi quá trình phát triển từ việc thuần hóa động vật, hình thành nông nghiệp, cho đến khi muối trở thành một mặt hàng thương mại thiết yếu.

- Lồng ghép ý kiến cá nhân: Tác giả không chỉ liệt kê các sự kiện mà còn lồng ghép nhận định cá nhân, như việc so sánh giữa giá trị muối thời cổ đại và giá trị của các nguồn tài nguyên khác trong thời hiện đại.

- Sử dụng dẫn chứng từ nguồn đáng tin cậy: Tác giả sử dụng những nghiên cứu và tư liệu có giá trị, chẳng hạn như trích dẫn từ tác phẩm "The Wealth of Nations" của Adam Smith, góp phần tạo sự uy tín và làm nổi bật tính khách quan của dữ liệu.

* Đánh giá:

- Ưu điểm: Cách trình bày dữ liệu theo trình tự thời gian rất hợp lý, dễ hiểu và dẫn dắt người đọc qua các giai đoạn lịch sử quan trọng. Việc lồng ghép nhận xét cá nhân giúp tăng tính thú vị cho văn bản và khuyến khích người đọc suy ngẫm về giá trị của các nguồn tài nguyên.

- Hạn chế: Đôi khi cách diễn giải của tác giả mang tính chủ quan, như việc coi sự thèm khát muối trong quá khứ là "ngớ ngẩn" khi so sánh với thời hiện đại. Điều này có thể gây tranh cãi hoặc khiến người đọc cảm thấy rằng lập luận thiếu tính trung lập.

Câu 4 (trang 78 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Góc nhìn và quan điểm của tác giả về lịch sử có gì độc đáo?

Trả lời:

- Tiếp cận lịch sử từ vật liệu cơ bản: Tác giả chọn muối – một yếu tố quen thuộc và tầm thường – làm trung tâm để trình bày lịch sử, thay vì tập trung vào các sự kiện chiến tranh hay chính trị.

- Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng sâu rộng của muối: Tác giả cho thấy muối đã thúc đẩy sự phát triển về kinh tế, công nghệ, địa chất, và chính trị, là nguồn gốc của nhiều công trình công cộng và thương mại quốc tế.

- So sánh lịch sử và hiện tại: Tác giả liên hệ sự tranh giành muối trong quá khứ với xung đột tài nguyên hiện nay (dầu mỏ, kim cương), cho thấy tính liên tục của việc tranh chấp vật chất.

- Lồng ghép triết lý: Tác giả đưa ra nhận định triết lý về giá trị thực sự của những thứ con người truy cầu qua các thời đại.

Câu 5 (trang 78 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Theo bạn, tác giả muốn gửi thông điệp gì qua văn bản?

Trả lời:

Tác giả muốn gửi thông điệp rằng trong suốt tiến trình lịch sử, con người luôn khao khát và tranh giành các nguồn tài nguyên vật chất để phục vụ nhu cầu sinh tồn và phát triển. Tuy nhiên, dù là muối trong quá khứ hay dầu mỏ, kim cương ngày nay, việc theo đuổi những thứ có giá trị vật chất cuối cùng cũng chỉ phản ánh sự ám ảnh của con người với của cải, trong khi giá trị thực sự của cuộc sống có thể nằm ở những điều sâu sắc hơn.Top of Form

Bottom of Form

Câu 6 (trang 78 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Nếu cần một nhan đề khác cho văn bản, bạn sẽ đặt nhan đề gì?

Trả lời:

Nếu cần một nhan đề khác cho văn bản, mình sẽ đặt là "Muối và hành trình truy cầu giá trị vật chất của nhân loại". Nhan đề này nhấn mạnh cả vai trò của muối trong lịch sử và thông điệp triết lý về sự truy cầu vật chất của con người qua các thời đại.

Top of Form

Bottom of Form

* Kết nối đọc - viết

Đề bài (trang 78 SGK Ngữ Văn 12 Tập 2): Thời nay, nhân loại không còn xung đột với nhau vì tranh giành muối, nhưng vẫn còn rất nhiều cuộc chiến tranh và xung đột xảy ra nhằm tranh giành kim cương, dầu mỏ, đất hiếm, nguồn nước,… Bạn nghĩ gì về vấn đề này? Hãy viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn.

Trả lời:

Dù nhân loại không còn xung đột vì tranh giành muối, các cuộc chiến tranh và xung đột ngày nay vẫn tiếp diễn vì những nguồn tài nguyên quý giá khác như kim cương, dầu mỏ, đất hiếm, và nguồn nước. Điều này cho thấy rằng, bất kể thời đại nào, lòng tham và nhu cầu kiểm soát tài nguyên luôn là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến xung đột. Việc tranh giành tài nguyên không chỉ gây tổn thất về sinh mạng và kinh tế mà còn hủy hoại môi trường và làm xói mòn mối quan hệ quốc tế. Để giảm thiểu các xung đột, nhân loại cần thúc đẩy hợp tác quốc tế, quản lý bền vững tài nguyên, và chia sẻ công bằng. Chỉ có sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau mới giúp chúng ta vượt qua những cuộc chiến vì tài nguyên, hướng đến một tương lai hoà bình và phát triển bền vững.

Xem thêm các bài Soạn văn lớp 12 sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn khác:

Tri thức Ngữ văn trang 63

Pa-ra-na (Parana)

Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục

Đời muối

Thực hành tiếng Việt trang 78

Viết thư trao đổi về công việc hoặc một vấn đề đáng quan tâm

Tranh biện về một vấn đề đời sống

Củng cố, mở rộng trang 87

Sách thay đổi lịch sử loài người

1 152 27/03/2025