Soạn bài Năng lực sáng tạo (trang 68) - Ngắn nhất Ngữ văn 12 Kết nối tri thức
Với soạn bài Năng lực sáng tạo (trang 68) Ngữ văn lớp 12 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng Soạn văn 12.
Soạn bài Năng lực sáng tạo
* Trước khi đọc bài:
Câu hỏi (Trang 68 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Gần đây, có những thành tựu sáng tạo nổi bật nào của con người mà bạn biết? Điểm chung nhất của những thành tựu đó là gì?
Trả lời:
- Tiến bộ trong công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI):
+ Ứng dụng: ChatGPT, các hệ thống nhận diện hình ảnh và giọng nói, tự động hóa trong nhiều lĩnh vực.
+ Điểm chung: Những công nghệ này dựa trên học máy và khả năng xử lý dữ liệu lớn để cải thiện hiệu suất và cung cấp các giải pháp thông minh hơn.
- Phát triển trong công nghệ sinh học:
+ Ứng dụng: Công nghệ gene CRISPR, vắc-xin mRNA (như vắc-xin COVID-19 của Pfizer-BioNTech và Moderna).
+ Điểm chung: Các công nghệ này đều tập trung vào việc điều chỉnh và can thiệp vào hệ thống sinh học để chữa bệnh và cải thiện sức khỏe.
- Tiến bộ trong năng lượng tái tạo:
+ Ứng dụng: Các hệ thống năng lượng mặt trời và gió ngày càng hiệu quả hơn, phát triển pin lưu trữ năng lượng.
+ Điểm chung: Các công nghệ này nhằm mục tiêu giảm lượng khí thải carbon và thay thế nguồn năng lượng hóa thạch bằng các nguồn năng lượng sạch và bền vững.
- Đổi mới trong phương tiện giao thông:
+ Ứng dụng: Xe điện và xe tự lái, công nghệ Hyperloop.
+ Điểm chung: Những đổi mới này đều tập trung vào việc cải thiện hiệu suất giao thông, giảm ô nhiễm và tăng cường tính an toàn.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
1. Tác giả đã giải thích như thế nào về khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo?
Tác giả đã giải thích khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo như sau:
- Khái niệm sáng tạo là một hoạt động tinh thần đặc biệt của con người, trong đó sản phẩm của hoạt động này thường là những phát minh mới mẻ hoặc phát hiện độc đáo. Sáng tạo không chỉ là việc phát minh ra cái mới mà còn là sự ứng dụng trí tưởng tượng và tư duy để tạo ra các giải pháp, ý tưởng, hoặc sản phẩm chưa từng có trước đây.
- Năng lực sáng tạo được hiểu là khả năng của cá nhân trong việc tạo ra các ý tưởng hoặc giải pháp mới, độc đáo và hữu ích. Đây là một quá trình tích hợp giữa tư duy, trí tưởng tượng và kinh nghiệm để phát triển các ý tưởng và giải pháp mới có giá trị. Năng lực sáng tạo giúp con người nhìn nhận vấn đề từ những góc độ khác nhau và tìm ra những cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.
2. Ý tưởng có vai trò như thế nào trong sáng tạo của con người?
Ý tưởng đóng vai trò quan trọng trong sáng tạo bằng cách cung cấp cơ sở và động lực cho quá trình sáng tạo, định hướng các hoạt động, kết nối thông tin và giúp giải quyết vấn đề. Nó là điểm khởi đầu cho các phát minh và giải pháp mới.
3. Phạm vi của hoạt động sáng tạo
Hoạt động sáng tạo có thể diễn ra trong mọi lĩnh vực và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.
4. Những yếu tố nào quyết định năng lực sáng tạo của con người?
Năng lực sáng tạo của con người được quyết định bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tư duy mở: Sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng mới và không bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc.
- Sự tò mò: Khả năng tìm hiểu và khám phá những điều mới, dẫn đến việc phát hiện ý tưởng và giải pháp mới.
- Kinh nghiệm và kiến thức: Đưa ra ý tưởng sáng tạo dựa trên nền tảng kiến thức rộng và kinh nghiệm phong phú.
- Khả năng kết nối: Tinh thần kết hợp các thông tin và ý tưởng khác nhau để tạo ra cái mới.
- Môi trường hỗ trợ: Một môi trường khuyến khích sự sáng tạo và cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cần thiết.
- Tự tin và kiên nhẫn: Tin tưởng vào khả năng của mình và kiên trì với các ý tưởng dù gặp khó khăn.
- Sự động viên và khuyến khích: Từ bản thân và từ những người xung quanh giúp duy trì động lực sáng tạo.
Những yếu tố này kết hợp với nhau để tạo ra và nuôi dưỡng khả năng sáng tạo của mỗi cá nhân.
5. Bản chất chung của mọi hoạt động sáng tạo và ý nghĩa của nó
Bản chất chung của mọi hoạt động sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới hoặc cải tiến cái đã có bằng cách áp dụng trí tưởng tượng, tư duy phân tích và kết nối các thông tin, ý tưởng khác nhau. Điều này thường bao gồm việc:
- Tạo ra ý tưởng mới: Hình thành các giải pháp hoặc sản phẩm chưa từng có.
- Kết hợp thông tin: Tinh chỉnh và cải tiến các ý tưởng hiện có để tạo ra những thứ mới mẻ hơn.
- Khám phá khả năng mới: Thử nghiệm và áp dụng những phương pháp, công nghệ, hoặc cách tiếp cận mới.
Ý nghĩa của hoạt động sáng tạo bao gồm:
- Giải quyết vấn đề: Cung cấp các giải pháp mới cho các thách thức hiện tại, từ những vấn đề nhỏ hàng ngày đến các vấn đề lớn trong xã hội hoặc công nghiệp.
- Thúc đẩy phát triển: Đưa đến sự đổi mới trong khoa học, công nghệ, nghệ thuật, và nhiều lĩnh vực khác, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
- Tạo ra giá trị: Cung cấp những sản phẩm, dịch vụ, hoặc ý tưởng có giá trị, cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo ra cơ hội mới.
- Khuyến khích tư duy độc lập: Khuyến khích việc suy nghĩ độc lập và tìm kiếm các cách tiếp cận khác nhau đối với các vấn đề.
6. Vai trò của năng lực sáng tạo trong nền kinh tế tri thức
Năng lực sáng tạo có vai trò quan trọng trong nền kinh tế tri thức, bao gồm:
- Thúc đẩy đổi mới và phát triển: Năng lực sáng tạo giúp phát triển sản phẩm, dịch vụ và công nghệ mới, tạo ra giá trị gia tăng và cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức.
- Tăng cường khả năng cạnh tranh: Các doanh nghiệp và quốc gia có năng lực sáng tạo cao có thể cải thiện hiệu suất, nâng cao chất lượng và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Giải quyết vấn đề và tối ưu hóa quy trình: Sáng tạo giúp tìm ra các giải pháp mới cho các vấn đề phức tạp và tối ưu hóa quy trình làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.
- Tạo ra cơ hội việc làm và phát triển kỹ năng: Năng lực sáng tạo tạo ra các ngành nghề và lĩnh vực mới, mở rộng cơ hội việc làm và phát triển các kỹ năng chuyên môn.
- Khuyến khích nghiên cứu và phát triển: Trong nền kinh tế tri thức, sự sáng tạo thúc đẩy nghiên cứu và phát triển (R&D), dẫn đến tiến bộ khoa học và công nghệ.
- Đáp ứng nhu cầu thị trường: Năng lực sáng tạo giúp đáp ứng nhu cầu và thị hiếu thay đổi của người tiêu dùng, từ đó duy trì sự phát triển bền vững và khả năng thích ứng.
7. Điều kiện phát triển năng lực sáng tạo của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
Để phát triển năng lực sáng tạo của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, cần chú trọng đến các điều kiện sau:
- Môi trường hỗ trợ sáng tạo: Tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt khuyến khích sự đổi mới, sáng tạo và tự do biểu đạt ý tưởng. Một không gian sáng tạo và mở cửa cho thử nghiệm sẽ giúp con người tự do thể hiện và phát triển ý tưởng.
- Khuyến khích tư duy độc lập: Đưa ra các cơ hội để cá nhân tư duy độc lập và không bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc. Khuyến khích sự tự do tư duy và khám phá các giải pháp sáng tạo.
- Cung cấp tài nguyên và công cụ: Cung cấp các tài nguyên cần thiết như thông tin, công cụ, và công nghệ để hỗ trợ quá trình sáng tạo. Việc có sẵn các công cụ và tài nguyên giúp biến ý tưởng thành hiện thực dễ dàng hơn.
- Đào tạo và phát triển kỹ năng: Đầu tư vào đào tạo và phát triển các kỹ năng cần thiết cho sự sáng tạo, như kỹ năng tư duy phân tích, kỹ năng giải quyết vấn đề, và kỹ năng giao tiếp.
- Khuyến khích học hỏi và khám phá: Tạo điều kiện để cá nhân có thể học hỏi, khám phá những kiến thức mới, và trải nghiệm các lĩnh vực khác nhau. Sự đa dạng trong kiến thức và kinh nghiệm có thể dẫn đến những ý tưởng sáng tạo hơn.
- Xây dựng mối quan hệ và kết nối: Tạo cơ hội để kết nối với các cá nhân, nhóm, hoặc cộng đồng có cùng đam mê và mục tiêu. Sự tương tác với những người khác có thể mang lại ý tưởng mới và thúc đẩy sự sáng tạo.
- Động viên và khuyến khích: Đưa ra sự động viên và khuyến khích để duy trì động lực sáng tạo, bao gồm cả việc công nhận và khen thưởng cho những ý tưởng và giải pháp mới.
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Văn bản nói về tầm quan trọng của sự sáng tạo trong đời sống con người, giúp con người có cuộc sống hiện đại và tốt đẹp hơn.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (trang 71 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Theo bạn, luận đề của văn bản có được thể hiện rõ ở nhan đề không? Nhận xét mức độ phù hợp giữa nội dung của văn bản và nhan đề.
Trả lời:
- Theo em, luận đề của văn bản có được thể hiện rõ ở nhan đề:
+ Năng lực sáng tạo là một phẩm chất thiết yếu của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
+ Cần có những điều kiện và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.
- Nội dung của văn bản phù hợp với nhan đề.
+ Nhan đề "Năng lực sáng tạo" khái quát chính xác nội dung chủ đạo của văn bản: Văn bản làm rõ khái niệm, tầm quan trọng, điều kiện và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.
+ Nhan đề ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu: Gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của người đọc.
+ Nhan đề thể hiện tính khái quát cao: Đề cập đến năng lực sáng tạo nói chung, không chỉ trong một lĩnh vực cụ thể.
Câu 2 (trang 71 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Khi bàn về năng lực sáng tạo của con người, tác giả đã triển khai những luận điểm nào? Nêu mối quan hệ giữa các luận điểm đó.
Trả lời:
Luận điểm và mối quan hệ giữa các luận điểm trong văn bản "Năng lực sáng tạo":
Luận điểm:
a. Năng lực sáng tạo là gì?
- Khái niệm: Khả năng tạo ra cái mới có giá trị.
- Biểu hiện: Tư duy độc lập, tìm ra giải pháp mới, sáng tạo trong công việc và cuộc sống.
b. Phạm vi của năng lực sáng tạo:
- Đối với cá nhân: Giúp phát triển bản thân và thành công trong cuộc sống.
- Đối với xã hội: Thúc đẩy phát triển khoa học, công nghệ, kinh tế và văn hóa.
c. Bản chất chung của năng lực sáng tạo:
- Sáng tạo là một loại lao động phức tạp và vất vả.
d. Vai trò của năng lực sáng tạo:
- Sáng tạo là năng lực riêng có của con người, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Mối quan hệ giữa các luận điểm:
- Luận điểm 1 và 2: Làm rõ khái niệm và phạm vi của năng lực sáng tạo, tạo nền tảng để hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của nó.
- Luận điểm 3 và 4: Phân tích bản chất và vai trò của năng lực sáng tạo, giải thích tại sao nó quan trọng và ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và xã hội.
Các luận điểm kết nối với nhau để cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực sáng tạo, từ khái niệm, phạm vi đến bản chất và vai trò của nó.
Câu 3 (trang 71 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Nhận xét về cách sử dụng lí lẽ và bằng chứng của tác giả. Việc trích dẫn các câu nói của một số nhà khoa học nổi tiếng có phải là một cách nêu bằng chứng không? Vì sao?
Trả lời:
* Nhận xét về cách sử dụng lí lẽ và bằng chứng của tác giả:
- Cách sử dụng lí lẽ: Tác giả thường sử dụng lí lẽ để giải thích, chứng minh các khái niệm và quan điểm về năng lực sáng tạo. Các lí lẽ này giúp làm rõ định nghĩa, phạm vi, bản chất và vai trò của năng lực sáng tạo, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về vấn đề.
- Cách sử dụng bằng chứng: Tác giả sử dụng bằng chứng để hỗ trợ các luận điểm của mình, bao gồm trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy, nghiên cứu khoa học, và nhận xét của các chuyên gia. Bằng chứng này giúp làm cho các lập luận trở nên thuyết phục và có cơ sở hơn.
* Việc trích dẫn các câu nói của một số nhà khoa học nổi tiếng là một cách nêu bằng chứng vì:
- Đưa ra sự xác nhận từ các chuyên gia: Các nhà khoa học nổi tiếng thường có uy tín trong lĩnh vực của mình, và ý kiến của họ được coi là có giá trị. Việc trích dẫn họ giúp củng cố tính chính xác và thuyết phục của các luận điểm.
- Cung cấp bằng chứng cụ thể: Trích dẫn từ các nghiên cứu hoặc công trình khoa học là một hình thức cụ thể hóa các luận điểm, giúp minh chứng cho các ý tưởng và khẳng định sự đúng đắn của chúng.
Câu 4 (trang 71 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Những thao tác nghị luận nào được tác giả sử dụng để làm nổi bật vấn đề năng lực sáng tạo của con người? Phân tích tác dụng của việc phối hợp các thao tác đó.
Trả lời:
Tác dụng của việc phối hợp các thao tác lập luận:
1. Giải thích: Khái niệm "năng lực sáng tạo" và tầm quan trọng giúp người đọc có cái nhìn rõ ràng về vấn đề ngay từ đầu. Việc giải thích tạo nền tảng kiến thức cơ bản để người đọc hiểu các khái niệm và sự cần thiết của năng lực sáng tạo.
2. Phân tích: Các biểu hiện của năng lực sáng tạo và điều kiện phát triển giúp làm rõ các yếu tố cấu thành và yếu tố cần thiết để phát triển năng lực sáng tạo. Phân tích giúp người đọc thấy được những đặc điểm và yêu cầu cần thiết cho sự sáng tạo.
3. Chứng minh: Tầm quan trọng của năng lực sáng tạo thông qua dẫn chứng thực tế và ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và xã hội cung cấp bằng chứng cụ thể và ví dụ thực tiễn, làm tăng tính thuyết phục và xác thực của các luận điểm.
4. Bình luận: Vai trò của năng lực sáng tạo trong cuộc sống hiện đại và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo giúp đưa ra các quan điểm cá nhân và phân tích sâu về tầm quan trọng và cách thức cải thiện năng lực sáng tạo, từ đó tạo ra một cái nhìn toàn diện và thực tiễn hơn.
Tác dụng của việc phối hợp các thao tác lập luận:
- Tạo cấu trúc logic và rõ ràng: Các thao tác giúp tổ chức thông tin một cách hệ thống, từ việc giải thích khái niệm đến phân tích, chứng minh và bình luận. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu sâu về vấn đề.
- Tăng cường tính thuyết phục: Việc chứng minh bằng dẫn chứng thực tế và phân tích giúp làm nổi bật tính quan trọng và ảnh hưởng của năng lực sáng tạo, đồng thời bình luận cung cấp góc nhìn và giải pháp cụ thể, làm tăng sức thuyết phục của các luận điểm.
- Khuyến khích sự phản biện và suy nghĩ sâu sắc: Các thao tác như phân tích và bình luận khuyến khích người đọc suy nghĩ và phản biện về vấn đề, từ đó có thể đưa ra các giải pháp và hiểu rõ hơn về tác động của năng lực sáng tạo trong cuộc sống hiện đại.
- Đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng: Từ giải thích cơ bản đến chứng minh cụ thể và bình luận sâu sắc, các thao tác cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để người đọc có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về năng lực sáng tạo.
Câu 5 (trang 71 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, năng lực sáng tạo có vai trò như thế nào đối với mỗi người và đối với đất nước?
Trả lời:
Năng lực sáng tạo có vai trò như thế nào trong bối cảnh của cuộc sống hiện đại:
a. Với mỗi người:
- Phát triển bản thân: Năng lực sáng tạo giúp cá nhân khám phá khả năng và tiềm năng của bản thân, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển cá nhân. Người sáng tạo có khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt và tìm ra giải pháp mới, giúp họ thích nghi tốt hơn với những thay đổi trong công việc và cuộc sống.
- Thành công và nổi bật: Trong môi trường cạnh tranh, năng lực sáng tạo giúp cá nhân nổi bật và đạt được thành công, vì sự sáng tạo thường là yếu tố quyết định trong việc phát triển các ý tưởng mới và cải tiến quy trình làm việc.
b. Đối với đất nước:
- Thúc đẩy phát triển kinh tế: Năng lực sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển công nghệ, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế. Các sáng chế và cải tiến kỹ thuật có thể tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
- Cải tiến xã hội và văn hóa: Năng lực sáng tạo cũng góp phần vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống, giải quyết các vấn đề xã hội và văn hóa. Sáng tạo trong giáo dục, y tế, và các lĩnh vực xã hội khác giúp nâng cao đời sống tinh thần và vật chất của người dân.
- Đáp ứng thách thức toàn cầu: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, năng lực sáng tạo giúp đất nước tìm ra các giải pháp mới để đối phó với những thách thức lớn, bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Câu 6 (trang 71 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Tác giả thể hiện tư tưởng gì khi bàn về vấn đề năng lực sáng tạo của con người?
Trả lời:
1. Năng lực sáng tạo là phẩm chất thiết yếu:
Tác giả khẳng định năng lực sáng tạo là phẩm chất thiết yếu của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại. Nó là yếu tố then chốt giúp con người phát triển bản thân, thành công trong cuộc sống và góp phần xây dựng đất nước.
2. Năng lực sáng tạo có thể phát triển:
Tác giả cho rằng năng lực sáng tạo không phải là một năng khiếu bẩm sinh mà có thể rèn luyện và phát triển thông qua giáo dục, học tập và rèn luyện.
3. Cần tạo môi trường khuyến khích sáng tạo:
Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo môi trường khuyến khích sáng tạo, nơi mỗi người được tự do tư duy, thử nghiệm và phát huy ý tưởng của mình.
4. Năng lực sáng tạo cần được ứng dụng vào thực tiễn:
Tác giả cho rằng năng lực sáng tạo cần được ứng dụng vào thực tiễn để tạo ra giá trị cho bản thân, cho xã hội và cho đất nước.
5. Năng lực sáng tạo là chìa khóa cho tương lai:
Tác giả tin rằng năng lực sáng tạo là chìa khóa giúp con người giải quyết những thách thức của tương lai và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Bên cạnh những tư tưởng chính trên, tác giả còn thể hiện những quan điểm khác như:
- Năng lực sáng tạo gắn liền với tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng giao tiếp.
- Năng lực sáng tạo cần được phát triển ngay từ khi còn nhỏ.
- Mỗi người cần có ý thức rèn luyện năng lực sáng tạo cho bản thân.
Văn hóa Việt Nam còn thể hiện qua sự phong phú, đa dạng trong phong tục tập quán, ẩm thực, nghệ thuật, kiến trúc và trang phục. Mỗi vùng miền, mỗi dân tộc thiểu số đều có những nét văn hóa riêng biệt, tạo nên bức tranh văn hóa muôn màu muôn vẻ. Ẩm thực Việt Nam chinh phục thực khách bởi hương vị độc đáo, tinh tế, với những món ăn mang đậm dấu ấn từng vùng miền. Nghệ thuật truyền thống Việt Nam phong phú với các loại hình như ca, múa, nhạc, hát, chèo, tuồng,... Kiến trúc Việt Nam mang đậm dấu ấn văn hóa Á Đông, thể hiện qua các công trình như chùa chiền, đình làng, nhà sàn,... Trang phục truyền thống tiêu biểu của Việt Nam là chiếc áo dài, biểu tượng cho nét đẹp duyên dáng, thanh lịch của người phụ nữ Việt.
Văn hóa Việt Nam là niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam là trách nhiệm của mỗi cá nhân và toàn xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Kết nối đọc - viết:
Đề bài (trang 71 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trả lời câu hỏi: Phải chăng sự sáng tạo sẽ giúp cuộc sống của mỗi người có thêm ý nghĩa?
Trả lời
Sự sáng tạo chắc chắn sẽ giúp cuộc sống của mỗi người có thêm ý nghĩa. Khi chúng ta sáng tạo, chúng ta không chỉ tìm ra những giải pháp mới cho các vấn đề mà còn khám phá và phát triển khả năng tiềm ẩn của chính mình. Sự sáng tạo mang lại cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc khi chúng ta thực hiện những ý tưởng của mình, đồng thời đóng góp vào sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Nó thúc đẩy chúng ta tìm kiếm những cơ hội mới, cải thiện môi trường xung quanh, và đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội. Hơn nữa, sự sáng tạo giúp cuộc sống trở nên phong phú và thú vị hơn, làm tăng giá trị và ý nghĩa của từng ngày sống. Như vậy, sáng tạo không chỉ làm cho cuộc sống của mỗi người thêm phong phú mà còn giúp tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và thế giới xung quanh.
Xem thêm các bài Soạn văn lớp 12 sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn khác:
Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (những hoài bão, ước mơ)
Xem thêm các chương trình khác:
- Góp ý sgk lớp 12 tất cả các môn năm 2024 - 2025 (3 bộ sách)
- Đề thi chính thức các môn THPT Quốc Gia các năm
- (3000+) Đề thi thử THPT Quốc Gia (các năm) từ các trường, sở trên cả nước
- Đề minh họa THPT quốc gia các năm
- Đề thi Đánh giá năng lực năm 2023 | Thông tin | Cấu trúc ĐGNL ĐHQG Hà Nội, HCM, ĐHBK, Bộ Công an
- TOP 100 Đề thi Tiếng Anh lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2022 - 2023 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Hóa học lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Toán lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Lịch sử lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Vật lí lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Giáo dục công dân lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Địa lí lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Ngữ Văn lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án
- TOP 100 Đề thi Sinh học lớp 12 Học kì 1, Học kì 2 năm 2023 - 2024 có đáp án