Soạn bài Giấu của (trang 140) - Ngắn nhất Ngữ văn 12 Kết nối tri thức

Với soạn bài Giấu của (trang 140) Ngữ văn lớp 12 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi từ đó dễ dàng Soạn văn 12.

1 49 27/03/2025


Soạn bài Giấu của

* Trước khi đọc bài:

Câu hỏi (Trang 140 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn khi xem một bộ phim hài, một vở hài kịch, hoặc đọc một truyện cười.

Trả lời:

Câu chuyện cười "Ba điều ước" thực sự mang đến những bài học ý nghĩa và những giây phút hài hước cho người đọc. Sự bộp chộp, thiếu suy nghĩ của hai vợ chồng đã biến điều ước quý giá trở thành một sự lãng phí, chỉ để lại tiếc nuối. Điều này không chỉ tạo ra sự hài hước qua các tình tiết bất ngờ mà còn là bài học về việc biết kiểm soát bản thân và suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động.

Về nghệ thuật, câu chuyện cũng thành công nhờ cốt truyện đơn giản nhưng súc tích, lời thoại gần gũi và tình huống mâu thuẫn giữa lý trí và cảm xúc. Đây chính là điểm thu hút khiến câu chuyện có thể tồn tại và được yêu thích qua nhiều thế hệ. Cách mà biện pháp hài hước và dí dỏm được kết hợp khéo léo trong truyện cũng làm cho người đọc cảm thấy vui vẻ nhưng đồng thời cũng nhận ra những bài học quý báu trong cuộc sống.

* Đọc văn bản

Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc

1. Lời chỉ dẫn sân khấu ở đây có những điểm gì đáng chú ý?

Trả lời:

Lời chỉ dẫn sân khấu trong "Giấu của - Lộng chương phần cảnh vào trò" thực sự có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển nội dung của vở tuồng. Những đặc điểm đáng chú ý như tính ước lệ, tính dân gian và tính biểu cảm không chỉ tạo nên không gian sân khấu sống động mà còn giúp khán giả cảm nhận sâu sắc hơn về chủ đề và tâm trạng của các nhân vật.

- Tính ước lệ trong tuồng thường sử dụng các chi tiết mang tính ẩn dụ và biểu tượng, giúp người xem dễ dàng hình dung và cảm nhận nội dung câu chuyện dù các chi tiết có thể được thể hiện một cách đơn giản, không rườm rà. Hành động và tâm trạng của nhân vật cũng được diễn tả qua các động tác sân khấu ước lệ, gợi mở ý nghĩa sâu xa hơn.

- Tính dân gian thể hiện qua việc sử dụng các hình ảnh quen thuộc từ đời sống hàng ngày, giúp tạo sự gần gũi và dễ hiểu cho khán giả, đồng thời thể hiện tinh thần và phong cách truyền thống của sân khấu tuồng.

- Tính biểu cảm trong lời chỉ dẫn sân khấu cũng là yếu tố quan trọng, tạo nên những hiệu ứng mạnh mẽ về cảm xúc. Ngôn ngữ được sử dụng trau chuốt, giàu hình ảnh, kết hợp với âm thanh và hành động tạo nên những khoảnh khắc ấn tượng, thu hút khán giả vào dòng chảy của câu chuyện.

2. Chú ý: thủ pháp gây cười được vận dụng trong đoạn đối thoại.

Trả lời:

Trong đoạn trích "Giấu của" của tác giả Lộng Chương, các thủ pháp gây cười được sử dụng rất đa dạng, mang đến sự hóm hỉnh và sâu sắc qua việc chơi chữ, tình huống đảo ngược và những chi tiết châm biếm. Cụ thể:

- Đồng âm: Các câu như "Có của thì giấu, không của thì... cũng giấu" tạo ra sự hài hước qua việc chơi chữ với từ "của" và "không cẩn thận," cho thấy sự lố bịch của việc quá lo lắng về tài sản. Hay câu "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" là một ví dụ điển hình của việc chơi chữ, mỉa mai những người coi trọng tiền bạc hơn đạo đức.

- Đồng nghĩa: Các câu như "Giấu của trong nhà, ra ngõ thì... hết" vừa hài hước vừa thể hiện một sự thật cay đắng về việc tiêu xài không kiểm soát, tạo nên hiệu ứng cười nhưng cũng có ý châm biếm.

- Tăng cấp:
Những câu như "Của cải như nước chảy, mây trôi... có hôm đầy nhà, có hôm... vơi đi một nửa" thể hiện sự tăng cấp trong việc mất mát tài sản, tạo nên cảm giác hài hước thông qua việc lột tả hiện thực một cách khéo léo và phóng đại.

- Đảo ngược tình huống:
Những tình huống như "Giấu của để làm gì? Để... cho người khác tiêu!" làm bật lên sự vô lý và lố bịch của việc tích trữ của cải, mang đến tiếng cười qua sự đảo ngược bất ngờ.

- Hài hước hình thể:
Các hình ảnh như "Cụ cố tổ nhà ta... giấu vàng trong... cái gối" hay "Có người giấu vàng trong... cái hố xí" mang đến sự hài hước bằng cách miêu tả những hình ảnh kỳ quặc, nhấn mạnh vào tính châm biếm.

- Châm biếm, mỉa mai:
Những câu như "Giấu của để làm gì? Để... cho con cháu đánh nhau!" không chỉ mang lại tiếng cười mà còn là lời cảnh báo sâu sắc về sự tham lam và hậu quả của nó.

3. Hai nhân vật đã rơi vào tình thế hài hước như thế nào?

Trả lời:

Trong đoạn trích "Giấu của" của tác giả Lộng Chương, hai nhân vật chính, ông Đại Cát và bà Đại Cát, rơi vào một tình thế hài hước, làm nổi bật sự ngớ ngẩn và nực cười trong việc cố gắng che giấu của cải của họ. Đây là những điểm nổi bật tạo nên tính hài hước trong tác phẩm:

Tình huống bất ngờ: Ông Đại Cát và bà Đại Cát cùng bàn bạc về việc giấu của cải một cách lo lắng, nhưng cách họ thực hiện lại vô cùng ngây ngô và đầy hài hước. Sự lo lắng của họ dẫn đến những quyết định và hành động không hợp lý.

Hành động ngớ ngẩn: Họ tìm cách giấu của cải vào những nơi phi lý như giấu vàng trong nồi canh, bạc trong chăn bông, và thậm chí giấu tiền trong quần áo. Những hành động này không chỉ cho thấy sự tham lam mà còn thể hiện sự thiếu logic và ngây ngô của hai nhân vật, làm cho tình huống trở nên hài hước và gây cười.

Lời nói ngộ nghĩnh: Ông và bà Đại Cát không chỉ có những hành động kỳ quặc mà còn nói năng lúng túng, sử dụng những câu nói ngộ nghĩnh để cố che giấu sự lo lắng về việc giấu của. Những lời đối thoại đầy mâu thuẫn và vô lý giữa hai người góp phần làm tăng thêm yếu tố hài hước.

Tác dụng của tình huống hài hước: Tình huống hài hước trong đoạn trích không chỉ làm cho tác phẩm trở nên sinh động và hấp dẫn mà còn giúp tác giả châm biếm thói tham lam, bủn xỉn của con người. Qua đó, Lộng Chương thể hiện sự hóm hỉnh và sắc sảo trong việc phản ánh hiện thực xã hội.

Kết luận: Tình huống hài hước trong đoạn trích "Giấu của" là một yếu tố quan trọng, không chỉ góp phần tạo nên tiếng cười mà còn có giá trị phê phán sâu sắc về những thói xấu trong xã hội, đồng thời thể hiện phong cách sáng tác dí dỏm của tác giả.

4. Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật cho thấy điều gì đang ám ảnh họ?

Trả lời:

Trạng thái tâm lý luôn thay đổi của ông Đại Cát và bà Đại Cát trong đoạn trích "Giấu của" thể hiện một sự ám ảnh sâu sắc về của cải và sự mất mát. Hai nhân vật liên tục lo lắng, bất an về việc giấu của, không ngừng suy nghĩ và hành động ngớ ngẩn, phi lý vì nỗi sợ hãi không thể kiểm soát.

- Nguyên nhân của trạng thái này:

+ Sự tham lam, bủn xỉn: Họ ám ảnh về việc phải bảo vệ số của cải mà họ đã giấu, lo sợ mất mát, dẫn đến trạng thái tâm lý luôn căng thẳng.

+ Sự ích kỷ, hẹp hòi: Họ không muốn chia sẻ của cải cho ai khác, điều này khiến họ chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không nghĩ đến người khác.

+ Sự thiếu tin tưởng: Hai vợ chồng nghi ngờ lẫn nhau, lo sợ đối phương sẽ lấy cắp tài sản của mình, gây ra sự mâu thuẫn nội tâm và làm cho tâm lý trở nên hỗn loạn.

- Ảnh hưởng của trạng thái tâm lý:

+ Sự căng thẳng và bất ổn tâm lý khiến họ kiệt quệ về tinh thần và thể chất.

+ Những tình huống này dẫn đến xung đột giữa hai nhân vật, tạo ra nhiều tình huống hài hước và mỉa mai, làm nổi bật bản chất tham lam, ích kỷ của họ.

- Đặc điểm đáng chú ý trong sự thay đổi tâm lý:

+ Tâm lý của hai nhân vật thay đổi nhanh chóng và bất thường, từ lo lắng, nghi ngờ đến sợ hãi.

+ Hai nhân vật luôn bị mâu thuẫn nội tâm giằng xé: vừa muốn giữ của cải an toàn nhưng lại sợ bị phát hiện và mất đi.

+ Qua đó, tính cách của hai nhân vật hiện lên rõ nét, là những người tham lam, nhỏ nhen và ích kỷ.

5. Chú ý: các chi tiết về tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn.

Trả lời:

Tấm ảnh cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn của vở kịch "Giấu của" là một chi tiết đặc biệt, mang đậm tính biểu tượng và chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Các đặc điểm đáng chú ý:

- Vị trí: Tấm ảnh được đặt ở vị trí trang trọng nhất trong nhà, thường là trên bàn thờ, nơi gia đình thể hiện sự kính trọng và tôn vinh đối với cụ Đại Lợi. Đây là một dấu hiệu của sự kính nhớ và truyền thống gia đình.

- Kích thước: Tấm ảnh có kích thước lớn, nổi bật giữa những vật dụng khác, tạo sự chú ý đặc biệt cho khán giả. Kích thước này cũng thể hiện vai trò quan trọng của cụ Đại Lợi trong gia đình, như một biểu tượng của quyền lực và sự uy nghiêm.

- Nội dung: Tấm ảnh chụp cụ Đại Lợi trong bộ trang phục quan lại, thể hiện một hình ảnh quyền quý, trang nghiêm. Cụ là biểu tượng của một thế hệ đã để lại những giá trị to lớn cho gia đình, cả về vật chất lẫn tinh thần.

- Biểu cảm: Khuôn mặt nghiêm nghị và ánh mắt xa xăm của cụ trong ảnh thể hiện sự suy tư, lo lắng cho tương lai của gia đình. Biểu cảm này còn là lời nhắc nhở các thế hệ sau phải biết giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống của tổ tiên.

Ý nghĩa biểu tượng:

- Tấm ảnh cụ Đại Lợi đại diện cho truyền thống, lịch sử và các giá trị đạo đức của gia đình. Đó là một lời nhắc nhở về lòng biết ơn và kính trọng đối với tổ tiên, đồng thời khuyến khích con cháu phải trân trọng và duy trì những giá trị này.

- Hiệu ứng sân khấu:

+ Ánh sáng: Ánh sáng được sử dụng trong cảnh hạ màn thường tạo ra cảm giác huyền bí và linh thiêng, nhấn mạnh sự tôn kính đối với cụ Đại Lợi và những giá trị gia đình.

+ Âm nhạc: Âm nhạc trong cảnh này thường có giai điệu trang trọng, góp phần tăng cường cảm xúc, khiến khán giả cảm nhận được sự quan trọng của truyền thống và những bài học đạo đức.

* Sau khi đọc

Nội dung chính: “Quẫn” kể về một gia đình tư sản lâu đời phải đối phó với chính sách công tư hợp danh của Nhà nước. Họ sở hữu cả một gia tài kết xù nhưng lo sợ sẽ rơi vào cảnh trắng tay nên quyết định tẩu tán tài sản. Cái kết sâu cay châm biếm đến với gia đình này thông qua cách thể hiện của những con người thế kỷ 21.

Soạn bài Giấu của - Ngắn nhất Ngữ văn 8 Kết nối tri thức (ảnh 1)

Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc

Câu 1 (trang 145 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Xác định tình huống gây cười trong đoạn trích Giấu của.

Trả lời:
Hai nhân vật, ông Đại Cát và bà Đại Cát, bận rộn tìm cách giấu tài sản trong nhà khi lo lắng về việc công tư hợp doanh ở miền Bắc. Họ liên tục bàn bạc và tìm cách cất giấu của cải ở những nơi kỳ quặc như nồi canh, chăn bông, và quần áo.

Câu 2 (trang 145 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Phân tích tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật.

Trả lời:

Sử dụng từ ngữ có nghĩa mập mờ, đa nghĩa: Chọn những từ ngữ có nhiều nghĩa khác nhau, hoặc sử dụng những từ ngữ có nghĩa trái ngược nhau để tạo ra hiệu quả châm biếm, mỉa mai.

Sử dụng các biện pháp tu từ: So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, phóng đại, … được sử dụng một cách sáng tạo, bất ngờ để tạo hiệu quả trào phúng. VD như : trò tháu cáy, tấn công ào ạt,..

Câu 3 (trang 145 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Theo bạn, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động nào?

Trả lời:

Trạng thái "quẫn" của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát trong đoạn trích "Giấu của" được thể hiện rõ qua các yếu tố sau:

Lời nói:

- Lặp lại: Hai nhân vật thường xuyên lặp đi lặp lại những câu nói lo lắng về việc mất của cải, thể hiện sự ám ảnh về tài sản.

- Than vãn: Họ liên tục trách móc và oán thán về cuộc đời, số phận, trách móc lẫn nhau về sự không cẩn thận, lo sợ mất mát tài sản.

- Lúng túng: Cả hai bối rối, lúng túng trong việc lựa chọn nơi giấu tài sản, lời nói của họ cũng bộc lộ sự hoảng loạn.

Cử chỉ:

- Hoang mang: Những cử chỉ như đi lại không ngừng, nét mặt bồn chồn, tay chân bứt rứt cho thấy họ đang trong trạng thái hoang mang.

- Hốt hoảng: Ông bà Đại Cát thể hiện sự hoảng loạn bằng cách liên tục tìm kiếm chỗ giấu mới, chạy đôn đáo xung quanh nhà.

- Tuyệt vọng: Cả hai nhân vật dường như buông xuôi, không còn hi vọng, dẫn đến những hành động bế tắc và vô nghĩa.

Hành động:

- Loay hoay: Hai người loay hoay tìm cách giấu của cải, nhưng không biết cách nào là an toàn, dẫn đến những quyết định ngớ ngẩn, vô lý như giấu của trong nồi canh hay chăn bông.

- Bế tắc: Cả hai rơi vào trạng thái không thể tìm ra giải pháp hợp lý, dẫn đến sự mệt mỏi và kiệt quệ.

- Gục ngã: Cuối cùng, cả hai đều kiệt sức vì sự lo lắng kéo dài, trạng thái quẫn bách khiến họ gần như mất kiểm soát.

Biểu cảm khuôn mặt và ánh mắt:

- Khuôn mặt của hai nhân vật thể hiện sự căng thẳng, lo lắng và tuyệt vọng, trong khi ánh mắt thất thần, như không còn hy vọng.

Giọng nói:

- Giọng nói của ông bà Đại Cát thường run rẩy, không vững vàng, thể hiện sự hoảng loạn và lo lắng đến tột độ.

Câu 4 (trang 145 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì?

Trả lời:

Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những tấm ảnh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích "Giấu của" của Lộng Chương gợi ra những suy nghĩ sau:

1) Nhấn mạnh vai trò biểu tượng của những tấm ảnh: Những tấm ảnh đại diện cho truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình. Việc lặp lại chi tiết này cho thấy sự trân trọng của tác giả đối với quá khứ và tổ tiên, qua đó nhắc nhở thế hệ sau về trách nhiệm gìn giữ những giá trị tốt đẹp mà gia đình để lại.

2) Tạo sự đối lập về cảm xúc và tâm trạng: Ở đầu đoạn trích, tấm ảnh gợi lên sự trang trọng và tôn kính. Còn ở cuối đoạn, khi đối diện với thực tại đầy lo lắng và tuyệt vọng, việc lặp lại chi tiết này làm nổi bật sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật, từ hạnh phúc và tự hào chuyển sang thất vọng và bất an.

3) Gợi suy ngẫm về sự biến đổi của cuộc sống: Việc lặp lại chi tiết này giúp người đọc suy ngẫm về những biến đổi không thể tránh khỏi trong cuộc đời. Từ đó, nó gợi lên thông điệp rằng con người cần biết trân trọng những giá trị đang có, vì cuộc đời có thể thay đổi bất cứ lúc nào.

4) Nhắc nhở về trách nhiệm gia đình và truyền thống: Tấm ảnh ở trên bàn thờ là hình ảnh thiêng liêng nhắc nhở con cháu phải luôn nhớ về nguồn cội và giữ gìn truyền thống gia đình. Sự lặp lại này nhấn mạnh rằng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, trách nhiệm với tổ tiên và gia đình vẫn phải được duy trì.

5) Tăng tính nghệ thuật và sự liền mạch cho tác phẩm: Việc lặp lại hình ảnh những tấm ảnh không chỉ tạo sự liền mạch, kết nối trong bố cục tác phẩm, mà còn là một thủ pháp nghệ thuật giúp làm nổi bật chủ đề, tạo chiều sâu và ý nghĩa triết lý cho tác phẩm.

Câu 5 (trang 146 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Bạn thấy hai nhân vật “đáng cười” trong đoạn trích này đáng ghét hay đáng thương? Tại sao?
Trả lời:
Qua phân tích, ta có thể thấy rằng các nhân vật trong văn bản vừa có những yếu tố đáng cười, vừa có những yếu tố đáng thương.

Đáng cười: Các hành động lố bịch và phi lý của các nhân vật, như trốn trong nhà vệ sinh hay giả vờ điếc, thể hiện sự lố bịch và kém tinh tế. Sự ích kỷ của họ, khi chỉ quan tâm đến việc che giấu bí mật mà không lo lắng về tác động tiêu cực đến người khác, và sự giả tạo trong cách họ cố gắng giữ bí mật, khiến họ trở nên nực cười và thiếu tôn trọng.

Đáng thương: Đồng thời, ta cũng thấy sự đáng thương trong tình trạng của các nhân vật. Nỗi sợ hãi bị phanh phui bí mật khiến họ hành động một cách mất kiểm soát, thể hiện sự yếu đuối và thiếu khả năng đối mặt với sự thật. Sự cô đơn và cảm giác bị cô lập bởi bí mật của mình làm nổi bật sự khổ sở và sự thiếu thốn trong cuộc sống của họ.

Câu 6 (trang 146 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Hãy chỉ ra xung đột giữa thực tế và lí tưởng được thể hiện trong đoạn trích.

Trả lời:

Xung đột giữa thực tế và lí tưởng trong đoạn trích "Giấu của":

- Lí tưởng của nhân vật: Ông Đại Cát và bà Đại Cát: Họ mong muốn giữ gìn của cải cho gia đình, thể hiện sự quan tâm và lo lắng cho tài sản của mình, nhằm bảo vệ sự giàu có và vị thế của gia đình trong xã hội.

- Thực tế:

+ Xã hội loạn lạc, bất công: Quan lại tham nhũng và bóc lột nhân dân, dẫn đến tình trạng đói khổ và bất công xã hội.

+ Gia đình Ông Đại Cát và bà Đại Cát: Của cải của họ có được phần lớn từ việc bóc lột nhân dân. Sự tham lam và bủn xỉn của họ khiến họ không muốn chia sẻ với người khác, tạo ra mâu thuẫn giữa họ và thực tế xã hội.

- Xung đột:

+ Mâu thuẫn giữa lí tưởng và thực tế xã hội: Ông Đại Cát và bà Đại Cát muốn giữ gìn của cải, nhưng sự bất công và hỗn loạn xã hội khiến họ phải sống trong lo lắng và sợ hãi, làm cho lí tưởng của họ không thể đạt được trong bối cảnh thực tế.

+ Mâu thuẫn giữa lí tưởng và bản chất của nhân vật: Mặc dù họ có lí tưởng giữ gìn của cải, bản chất tham lam và bủn xỉn của họ làm cho việc giữ gìn của cải trở thành một nỗi ám ảnh và khó khăn, đi ngược lại với những giá trị tốt đẹp mà họ mong muốn thể hiện.

- Hậu quả:

+ Bế tắc và lo lắng: Xung đột giữa lí tưởng và thực tế khiến nhân vật rơi vào tình trạng bế tắc, không tìm ra lối thoát. Ông Đại Cát và bà Đại Cát sống trong sợ hãi và lo lắng không ngừng.

- Ý nghĩa:

+ Phê phán xã hội bất công: Tác giả thể hiện sự phê phán đối với xã hội mà trong đó các lí tưởng cao đẹp bị đánh mất và con người phải sống trong lo lắng và sợ hãi.

+ Niềm tin vào con người: Dù xã hội có bất công, con người vẫn luôn hướng đến những điều tốt đẹp và cần đấu tranh để thay đổi xã hội.

Câu 7 (trang 146 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích này trên sân khấu, bạn sẽ lưu ý diễn viên những điểm gì?

Trả lời:

Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích "Giấu của" trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý diễn viên những điểm sau:

- Thể hiện tâm trạng nhân vật: Ông Đại Cát và bà Đại Cát: Cần thể hiện rõ sự lo lắng, sợ hãi, hoang mang và bế tắc. Tâm trạng này nên được thể hiện qua cả cử chỉ, biểu cảm và ngôn ngữ.

- Ngôn ngữ và hành động:

+ Ngôn ngữ: Lời thoại phải phù hợp với tính cách và tâm trạng của nhân vật. Cần thể hiện sự hài hước và châm biếm của tác phẩm.

+ Hành động: Các hành động của nhân vật, như việc trốn trong nhà vệ sinh hoặc giả vờ điếc, phải được thực hiện một cách sinh động và lố bịch để tạo hiệu quả gây cười.

- Kỹ thuật sân khấu:

+ Ánh sáng và âm nhạc: Sử dụng ánh sáng và âm nhạc để tạo không khí và nhấn mạnh tâm trạng của nhân vật. Ví dụ, ánh sáng có thể thay đổi để phản ánh sự lo lắng hay căng thẳng.

+ Đạo cụ: Sử dụng đạo cụ một cách hiệu quả để tăng cường hiệu quả sân khấu, như các tấm ảnh hoặc các vật dụng biểu trưng khác.

- Diễn xuất:

+ Tự nhiên và sinh động: Diễn xuất cần phải tự nhiên và sinh động để phản ánh đúng tâm trạng và hành động của nhân vật.

+ Tương tác: Diễn viên phải tương tác tốt với nhau để tạo ra sự hài hòa và thể hiện rõ xung đột và mâu thuẫn trong vở kịch.

Kết nối đọc - viết:

Đề bài (trang 146 SGK Ngữ Văn 12 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết hài hước trong đoạn trích Giấu của.

Trả lời

Đoạn trích "Giấu của" của nhà văn Lộng Chương là một vở hài kịch đặc sắc, nổi bật với việc sử dụng chi tiết hài hước xuyên suốt tác phẩm. Những tình huống và lời thoại gây cười, như khi nhân vật thảo luận về việc giấu của cải ở đâu, từ nồi canh, chăn bông đến quần áo, không chỉ tạo ra tiếng cười vui nhộn mà còn châm biếm sâu sắc xã hội miền Bắc trong những năm 60 của thế kỉ XX. Các lời thoại hài hước này làm cho tác phẩm trở nên sinh động và hấp dẫn, đồng thời phản ánh những thói hư tật xấu của xã hội và thể hiện sự dí dỏm của tác giả. Điều này không chỉ giúp tạo ra một bầu không khí vui vẻ, giảm bớt căng thẳng, mà còn mang đến tiếng cười sảng khoái cho người đọc. Qua đó, tác giả cũng làm nổi bật bản chất tham lam, hèn nhát của tầng lớp quan lại, thể hiện tài năng trong việc xây dựng nhân vật và sử dụng ngôn ngữ tinh tế để châm biếm. Lời thoại hài hước chính là một yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của tác phẩm "Giấu của".

Xem thêm các bài Soạn văn lớp 12 sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn khác:

Tri thức Ngữ văn trang 130

Nhân vật quan trọng

Giấu của

Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội

Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội

Củng cố, mở rộng trang 153

Cẩn thận hão

1 49 27/03/2025