50 bài tập trọng âm có đáp án

Với 50 bài tập trọng âm có đáp án bao gồm: lý thuyết, cách làm, bài tập vận dụng và vận dụng cao sẽ giúp các bạn học sinh nắm được cách làm bài tập trọng âm và làm bài tập Tiếng Anh dễ dàng hơn

1 7,655 26/02/2024
Tải về


Bài tập trọng âm có đáp án

I. Lý thuyết cách làm trọng âm

15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

1. Động từ có 2 âm tiết => trọng âm thư​ờng rơi vào âm tiết thứ hai

- Ví dụ: begin /bɪˈɡɪn/, forgive /fəˈɡɪv/, invite /ɪnˈvaɪt/, agree /əˈɡriː/ , …

- Một số trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/,...

2. Danh từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

- Ví dụ: father /ˈfɑː.ðər/, table /ˈteɪ.bəl/, sister /ˈsɪs.tər/, office /ˈɒf.ɪs/, mountain /ˈmaʊn.tɪn/,…

- Một số trường hợp ngoại lệ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,...

*Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.

Ví dụ: record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ: record /ˈrek.ɔːd/; desert /ˈdez.ət/; rơi vào âm tiết thứ 2 khi là động từ: record /rɪˈkɔːd/; desert /dɪˈzɜːt/,…

3. Tính từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

- Ví dụ: happy /ˈhæp.i/, busy /ˈbɪz.i/, careful /ˈkeə.fəl/, lucky /ˈlʌk.i/, healthy /ˈhel.θi/,…

- Một số trường hợp ngoại lệ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…

4. Động từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

- Ví dụ: become /bɪˈkʌm/, understand /ˌʌn.dəˈstænd/, overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…

5. Danh từ ghép: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

- Ví dụ: doorman /ˈdɔːrmən/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/, greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ …

6. Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self

- Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/...

7. Các từ kết thúc bằng các đuôi : how, what, where, …. thì trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất

- Ví dụ: anywhere/ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere/ˈsʌm.weər/,...

8. Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2

- Ví dụ: about /əˈbaʊt/, above /əˈbʌv/, again /əˈɡen/, alone /əˈləʊn/, alike /əˈlaɪk/, ago /əˈɡəʊ/,…

9. Các từ tận cùng bằng các đuôi , – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum , thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay tru­ớc nó

- Ví dụ: decision /dɪˈsɪʒ.ən/, attraction /əˈtræk.ʃən/, librarian /laɪˈbreə.ri.ən/, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/, society /səˈsaɪ.ə.ti/, patient /ˈpeɪ.ʃənt/, popular /ˈpɒp.jə.lər/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/,…

- Một số trường hợp ngoại lệ: lunatic /ˈluː.nə.tɪk/, arabic /ˈær.ə.bɪk/, politics /ˈpɒl.ə.tɪks/, arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/,…

10. Các từ kết thúc bằng – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 âm tiết thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

- Ví dụ: Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/, classmate /ˈklɑːs.meɪt/, technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/, certainty /ˈsɜː.tən.ti/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/,…

- Một số trường hợp ngoại lệ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

11. Các từ tận cùng bằng đuôi – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain (chỉ động từ), -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này :

- Ví dụ: lemonade /ˌlem.əˈneɪd/, Chinese /tʃaɪˈniːz/, pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/, typhoon /taɪˈfuːn/, whenever /wenˈev.ər/, environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…

- Một số trường hợp ngoại lệ: coffee /ˈkɒf.i/, committee /kəˈmɪt.i/,…

12. Các từ chỉ số l­uợng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen. ng­ược lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y

- Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,...

13. Các tiền tố (prefix) và hậu tố không bao giờ mang trọng âm , mà thu­ờng nhấn mạnh ở từ từ gốc – Tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ

- Ví dụ: important /ɪmˈpɔː.tənt/ - unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/, perfect /ˈpɜː.felt/ - imperfect /ɪmˈpɜː.felt/, appear /əˈpɪər/ - disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/, crowded /ˈkraʊ.dɪd/ - overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, beauty /ˈbjuː.ti/ - beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/, teach /tiːtʃ/ - teacher /ˈtiː.tʃər/,...

Một số trường hợp ngoại lệ: statement /ˈsteɪt.mənt/ - understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/,...

Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:

- Ví dụ: ‘beauty/’beautiful, ‘lucky/luckiness, ‘teach/’teacher, at’tract/at’tractive,…

14. Từ có 3 âm tiết

a. Động từ

– Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm:

+ Ví dụ: encounter /iŋ’kauntə/, determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,...

– Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên.

+ Ví dụ: exercise /ˈek.sə.saɪz/, compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,...

b. Danh từ

- Đối với danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

+ Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs/, pharmacy /ˈfɑːrməsi/, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, holiday /ˈhɑːlədei/, resident /ˈrezɪdənt/…

- Nếu các danh từ có âm tiết thứ nhất chứa âm ngắn (/ə/ hay/i/) hoặc có âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

+ Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, potato /pəˈteɪtoʊ/, banana /bəˈnænə/, disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

c. Tính từ

- Nếu tính từ có âm tiết thứ nhất là /ə/ hay/i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

+ Ví dụ: familiar /fəˈmɪl.i.ər/, considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…

- Nếu tính từ có âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai là nguyên âm dài thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

+ Ví dụ: enormous /ɪˈnɔːməs/, annoying /əˈnɔɪɪŋ/,...

15. Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/

- Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,...

II. Bài tập trọng âm

Ex 1. Chọn cách đánh trọng âm chính xác nhất.

1. Trọng âm của “suspicious”:

a. ‘suspicious

b. suspi’cious

c. su’spicious

d. sus’picious

2. Trọng âm của “equipment”:

a. e’quipment

b. equip’ment

c. ‘equipment

d. equi’pment

3. Trọng âm của “understand”:

a. ‘understand

b. un’derstand

c. und’erstand

d. under’stand

4. Trọng âm của “eighteen”:

a. eigh’teen

b. ‘eighteen

c. eighteen

d. eight’een

5. Trọng âm của “representative”:

a. representative

b. ‘representative

c. repre’sentative

d. represen’tative

6. Trọng âm của “documentary”:

a. docu’mentary

b. do’cumentary

c. ‘documentary

d. documentary

7. Trọng âm của “unexpected”:

a. ‘unexpected

b. unex’pected

c. unexpected

d. unexpec’ted

8. Trọng âm của “promise”:

a. pr’omise

b. pro’mise

c. ‘promise

d. promise

9. Trọng âm của “permission”:

a. per’mission

b. ‘permission

c. permission

D. per'mission

10. Trọng âm của “impossible”:

A. impossible

B. ‘impossible

C. im’possible

D. impos’sible

Đáp án:

1.Chọn C (có đuôi –cious)

2. Chọn A (từ có 3 âm tiết)

3. Chọn D (understand là một động từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

4. Chọn A (eighteen có âm tiết cuối là –teen nên trọng âm nhấn ngay vào âm tiết đó)

5. Chọn C (representative có âm tiết cuối là –tive nên trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên)

6. Chọn A (documentary là một tính từ nhưng có âm tiết cuối là –tary nên trọng âm nhấn vào âm trước đó)

7. Chọn B (không phụ thuộc vào tiền tố nên đánh trọng âm theo cách thông thường)

8. Chọn C (promise là một danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)

9. Chọn A (permission có âm tiết cuối là –sion nên trọng âm rơi vào âm tiết trước đó)

10. Chọn C (không phụ thuộc vào tiền tố trước đó)

Ex 2. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a. suggestion b. beautiful c. constancy d. sympathy
3. a. danger b. unselfish c. attraction d. machine
4. a. careful b. dangerous c. cheap d. prevent
5. a. detective b. romantic c. maths d. adventure
6. a. export b. promise c. import d. rebel
7. a. success b. excited c. divorce d. checkin
8. a. modernize b. reliable c. incapable d. intention
9. a. confidence b. supportive c. solution d. attractive
10. a. politics b. geography c. senate d. playmate
11. a. prefer b. themselves c. thirty d. mature
12. a. literature b. television c. temperature d. computer

Đáp án:

1. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)

2. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên)

3. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)

4. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên)

5. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)

6. Chọn b (các từ còn lại trọng âm đều rơi âm tiết thứ 2 – trường hợp ngoại lệ)

7. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)

8. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)

9. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)

10. Chọn b (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu)

11. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)

12. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ đầu tiên – trường hợp ngoại lệ).

Ex 3. Bài tập tìm từ có cách đánh trọng âm khác

1.

a. generous

b. suspicious

c. constancy

d. sympathy

2.

a. acquaintance

b. unselfish

c. attraction

d. humorous

3.

a. loyalty

b. success

c. incapable

d. sincere

4.

a. carefully

b. correctly

c. seriously

d. personally

5.

a. excited

b. interested

c. confident

d. memorable

6.

a. organise

b. decorate

c. divorce

d. promise

7.

a. refreshment

b. horrible

c. exciting

d. intention

8.

a. knowledge

b. maximum

c. athletics

d. marathon

9.

a. difficult

b. relevant

c. volunteer

d. interesting

10.

a. confidence

b. supportive

c. solution

d. obedient

11.

a. whenever

b. mischievous

c. hospital

d. separate

12.

a. introduce

b. delegate

c. marvelous

d. currency

13.

a. develop

b. conduction

c. partnership

d. majority

14.

a. counterpart

b. measurement

c. romantic

d. attractive

15.

a. government

b. technical

c. parallel

d. understand

16.

a. Pyramid

b. Egyptian

c. belongs

d. century

17.

a. construction

b. suggestion

c. accurate

d. hi-jacket

18.

a. dedicate

b. impressive

c. reminder

d. descendant

19.

a. remember

b. company

c. technical

d. interview

20.

a. electric

b. computer

c. fascinate

d. fantastic

21.

a. domestic

b. investment

c. substantial

d. undergo

22.

a. confident

b. influence

c. computer

d. remember

23.

a. optimist

b. powerful

c. terrorist

d. contrary

24.

a. government

b. destruction

c. contribute

d. depression

25.

a. institute

b. consumption

c. specific

d. encounter

26.

a. tableland

b. apparent

c. atmosphere

d. applicant

27.

a. vulnerable

b. satelite

c. eleven

d. element

28.

a. arrival

b. technical

c. proposal

d. approval

29.

a. empire

b. employer

c. conductor

d. transitor

30.

a. celebrate

b. fascinating

c. survive

d. elephant

31.

a. habitat

b. generate

c. canoe

d. penalty

32.

a. expression

b. decisive

c. dependent

d. independence

33.

a. decision

b. reference

c. refusal

d. important

34.

a. cooperate

b. permanent

c. recognise

d. industry

35.

a. attractive

b. sociable

c. dynamic

d. conservative

36.

a. entertain

b. enjoyable

c. anniversary

d. introduce

37.

a. approval

b. attractive

c. sacrifice

d. romantic

38.

a. conical

b. ancestor

c. ceremony

d. traditional

39.

a. romantic

b. following

c. sumary

d. physical

40.

a. maintenance

b. appearace

c. develop

d. different

41.

a. contactual

b. significant

c. Asia

d. demanding

42.

a. appearance

b. measurement

c. counterpart

d. cultural

43.

a. majority

b. minority

c. partnership

d. enjoyable

44.

a. marvelous

b. argument

c. apoplectic

d. maximum

45.

a. departure

b. separate

c. neccessary

d. wrongdoing

46.

a. attention

b. approriate

c. terrible

d. non-verbal

47.

a. according

b. informality

c. expensive

d. acceptable

48.

a. assistance

b. consider

c. politely

d. compliment

49.

a. mischievous

b. family

c. supportive

d. suitable

50.

a. memory

b. typical

c. reward

d. marketing

51.

a. stimulate

b. generate

c. secure

d. estimate

52.

a. politic

b. historic

c. electric

d. specific

53.

a. reference

b. accident

c. coincide

d. formulate

54.

a. deposit

b. dramatist

c. register

d. community

55.

a. earthquake

b. transaction

c. applicant

d. patriot

56.

a. degree

b. virtually

c. assembly

d. synthetic

57.

a. coincide

b. community

c. conception

d. committee

58.

a. envelop

b. astronaut

c. tuberculosis

d. poverty

59.

a. altitude

b. recover

c. comedy

d. library

60.

a. demonstrate

b. beatify

c successful

d. comfortable

61.

a. aacountant

b. discover

c. meessenger

d. unlucky

62.

a. marathon

b. advertise

c. industry

d. conclusion

63.

a. subsequent

b. undergo

c. government

d. enterprise

64.

a. chaotic

b. proposal

c. occupy

d. production

65.

a. piano

b. policeman

c. museum

d. souvenir

66.

a. guarantee

b. recommend

c. represent

d. illustrate

67.

a. agency

b. memory

c. encounter

d. influence

68.

a. well-being

b. reality

c. Internet

d. demanding

69.

a. encourage

b. determine

c. emphasize

d. maintenance

70.

a. understand

b. grandparents

c. family

d. wonderful

71.

A. represent

B. adventure

C. experience

D. discover

72.

A. apartment

B. loyalty

C. refreshment

D. acquaintance

73.

A. average

B. gigantic

C. aquatic

D. resourceful

74.

A. extinction

B. prohibit

C. exhausted

D. animal

75.

A. donation

B. celebrate

C. confidence

D. constancy

76.

A. genuine

B. kangaroo

C. confidence

D. fortunate

77.

A. maximum

B. marathon

C. general

D. proportion

78.

A. athletics

B. architect

C. anxiety

D. adventure

79.

A. eliminate

B. eventually

C. inhabitant

D. intervention

80.

A. facility

B. characterise

C. irrational

D. variety

81.

A. agreement

B. elephant

C. miner

D. violent

82.

A. professor

B. typical

C. accountant

D. develop

83.

A. eastward

B. frighten

C. study

D. compare

84.

A. discipline

B. counterpart

C. supportive

D. signature

85.

A. diversity

B. academic

C. effective

D. communicate

86.

A. apply

B. visit

C. appear

D. attend

87.

A. curriculum

B. kindergarten

C. contaminate

D. conventional

88.

A. September

B. commence

C. national

D. opponent

89.

A. weather

B. confirm

C. highland

D. entrance

90.

A. dependence

B. prediction

C. disastrous

D. compliment

91.

A. literature

B. acupuncture

C. preventive

D. temperature

92.

A. historical

B. librarian

C. adolescence

D. phenomenon

93.

A. university

B. sociology

C. examination

D. geographical

94.

A. opponent

B. vertical

C. windsurfing

D. penalty

95.

A. solidarity

B. organize

C. represent

D. academic

96.

A. develop

B. cooperation

C. surprisingly

D. facility

97.

A. preservation

B. sympathetic

C. individual

D. television

98.

A. superstar

B. respectful

C. introvert

D. sensitive

99.

A. peninsula

B. appreciate

C. sympathetic

D. ambitious

100.

A. integral

B. terrific

C. museum

D. cathedral

101.

A. vacation

B. different

C. beautiful

D. medical

102.

A. delicious

B. colorful

C. important

D. direction

103.

A. behind

B. dentist

C. marble

D. novel

104.

A. serious

B. around

C. nervous

D. finish

105.

A. symptom

B. return

C. heavy

D. normal

106.

A. hospital

B. mischievous

C. supportive

D. special

107.

A. family

B. whenever

C. obedient

D. solution

108.

A. biologist

B. generally

C. responsible

D. security

109.

A. confident

B. important

C. together

D. exciting

110.

A. possible

B. university

C. secondary

D. suitable

111.

A. attract

B. person

C. signal

D. instance

112.

A. verbal

B. suppose

C. even

D. either

113.

A. example

B. consider

C. several

D. attention

114.

A. situation

B. appropriate

C. informality

D. entertainment

115.

A. across

B. simply

C. common

D. brother

116.

A. effect

B. event

C. emerge

D. even

117.

A. insecticide

B. fertilizer

C. pesticide

D. herbicide

118.

A. efficient

B. communist

C. impatient

D. delicious

119.

A. economy

B. economic

C. economical

D. economically

120.

A. renovate

B. domesticate

C. initiate

D. eliminate

121.

A. subject

B. swallow

C. story

D. digest

122.

A. example

B. holiday

C. careful

D. interest

123.

A. describe

B. chapter

C. wonder

D. easy

124.

A. understand

B. television

C. improvement

D. introduce

125.

A. imaginary

B. advantageous

C. information

D. incredible

126.

A. reserve

B. schedule

C. wildlife

D. beauty

127.

A. derive

B. contain

C. leopard

D. prevent

128.

A. interfere

B. penalty

C. referee

D. competition

129.

A. president

B. manager

C. spectator

D. counsellor

130.

A. intelligent

B. overwhelming

C. imaginable

D. intangible

Đáp án:

1b 2d 3a 4b 5a 6c 7b 8c 9c 10a
11a 12a 13c 14c 15d 16c 17d 18a 19a 20c
21d 22c 23d 24a 25b 26b 27c 28b 29a 30c
31c 32d 33b 34a 35b 36b 37c 38d 39a 40d
41c 42a 43c 44d 45d 46c 47b 48a 49c 50c
51c 52a 53c 54a 55b 56b 57a 5c 59d 60c
61c 62d 63b 64c 65d 66d 67c 68c 69c 70c
71a 72b 73a 74d 75a 76b 77d 78b 79d 80b
81a 82b 83d 84c 85b 86a 87b 88c 89b 90d
91c 92c 93c 94a 95b 96b 97d 98b 99c 100a
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
111a 112b 113c 114b 115a 116d 117a 118b 119a 120a
121d 122a 123a 124b 125a 126a 127c 128b 129c 130b

Ex 4. Choose the word which is stressed differently from the rest.

131.

a. water

b. football

c. begin

d. meter

132.

a. personal

b. penalty

c. defensive

d. vertical

133.

a. award

b. prevent

c. visit

d. except

134.

a. goalie

b. advanced

c. above

d. depend

135.

a. overtime

b. decision

c. period

d. penalize

136.

a. entertainment

b. information

c. difficulty

d. understanding

137.

a. swallow

b. subject

c. digest

d. enough

138.

a. imagine

b. important

c. example

d. wonderful

139.

a. different

b. carefully

c. holiday

d. reviewer

140.

a. knowledge

b. forever

c. journey

d. action

141.

A disappearance

B. vulnerable

C. conservation

D. generation

142.

A ability

B. agriculture

C. development

D. contaminate

143.

A. current

B. global

C. crisis

D. mankind

144.

A. temperature

B. serious

C. awareness

D. chemical

145.

A government

B. agency

C. benefit

D. diversity

146.

a. temperature

b. serious

c. awareness

d. chemical

147.

a. ability

b. agriculture

c. development

d. contaminate

148.

a. government

b. agency

c. benefit

d. diversity

149.

a. disappearance

b. vulnerable

c. conservation

d. generation

150.

a. current

b. global

d. crisis

d. mankind

Đáp án:

131 - c; 132 - c; 133 - c; 134 - a; 135 - b;

136 - c; 137 - d; 138 - d; 139 - d; 140 - b;

141 - b; 142 - b; 143 - d; 144 - c; 145 - d;

146 - c; 147 - b; 148 - d; 149 - b; 150 - d;

Ex 5. Choose the word A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Question 151.

A. observe

B. damage

C. pollute

D. exhaust

Question 152.

A. practical

B. endangered

C. positive

D. natural

Question 153.

A. adapt

B. consume

C. travel

D. reduce

Question 154.

A. expression

B. agreement

C. animal

D. completion

Question 155.

A. prestigious

B. portable

C. digital

D. chemical

Question 156.

A. affect

B. access

C. discharge

D. pursue

Question 157.

A. unaffected

B. undrinkable

C. uncountable

D. unfortunate

Question 158.

A. helpless

B. unless

C. painless

D. airless

Question 159.

A. historic

B. musical

C. wonderful

D. chemical

Question 160.

A. repetitive

B. infinitive

C. positive

D. ability

Đáp án:

151 - B; 152 - B; 153 - C; 154 - C; 155 - A; 156 - B; 157 - A; 158 - B; 159 - A; 160 - C;

Ex 6. Mark the letter A, B, c or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

161.

A. doctor

B. address

C. thermal

D. visual

162.

A. wonderful

B. permanent

C. aquatic

D. physicist

163.

A. awesome

B. precise

C. forest

D. accent

164.

A. attractive

B. balcony

C. chocolate

D. decorate

165.

A. musical

B. headmaster

C. engineer

D. humorous

166.

A. quality

B. messenger

C. natural

D. pagoda

167.

A. practice

B. starter

C. afford

D. vary

168.

A. alternate

B. cultural

C. televise

D. semester

169.

A. welcome

B. become

C.canteen

D. upstairs

170.

A. afternoon

B. universe

C. estimate

D. versatile

Đáp án:

161 - B; 162 - C; 163 - B; 164 - A; 165 - B;

166 - D; 167 - C; 168 - A; 169 - A; 170 - A;

Ex 7. Mark the letter A, B, c or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Question 171:

A. attract

B. amaze

C. offer

D. require

Question 172:

A. delicate

B. promotion

C. volcanic

D. resources

Question 173:

A. figure

B. honest

C. polite

D. happy

Question 174:

A. engage

B. import

C. conserve

D. maintain

Question 175:

A. original

B. responsible

C. reasonable

D. comparison

Question 176:

A. person

B. hotel

C. signal

D. instance

Question 177:

A. situation

B. appropriate

C. informality

D. entertainment

Question 178:

A. different

B. bamboo

C. rainfall

D. wildlife

Question 179:

A. gorilla

B. interesting

C. September

D. opponent

Question 180:

A. promote

B. precede

C. picture

D. pollute

Question 181:

A. exciting

B. impolite

C. attention

D. attractive

Question 182:

A. curious

B. receive

C. unique

D. achieve

Question 183:

A. comprehend

B. entertain

C. develop

D. introduce

Question 184:

A. consider

B. concentrate

C. interest

D. sacrifice

Question 185:

A. pollutant

B. graduate

C. enjoyable

D. suspicious

Question 186:

A. generous

B. endangered

C. horrible

D. wonderful

Question 187:

A. history

B. village

C. surprise

D. physics

Question 188:

A. deafness

B. arrange

C. absorb

D. exhaust

Question 189:

A. pressure

B. sensible

C. treatment

D. canal

Question 190:

A. publish

B. predict

C. reply

D. refuse

Đáp án:

171 - C; 172 - A; 173 - C; 174 - B; 175 - C;

176 - B; 177 - B; 178 - B; 179 - B; 180 - C;

181 - B; 182 - A; 183 - C; 184 - A; 185 - B;

186 - B; 187 - C; 188 - A; 189 - D; 190 - A;

Ex 8. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Question 191.

A. author

B. electronics

C. exercise

D. candidate

Question 192.

A. maintain

B. disturb

C. offer

D. announcement

Question 193.

A. enter

B. supply

C. allow

D. begin

Question 194.

A. postpone

B. specialize

C. purpose

D. summarize

Question 195.

A. quality

B. solution

C. compliment

D. energy

Question 196.

A. angry

B. complete

C. polite

D. secure

Question 197.

A. postpone

B. product

C. postcard

D. purpose

Question 198.

A. economics

B. material

C. unpopular

D. delicious

Question 199.

A. emotional

B. capacity

C. opinion

D. instrument

Question 200.

A. critical

B. solution

C. perform

D. reaction

Đáp án:

191- B; 192 - C; 193 - A; 194 - A; 195 - B;

196 - A; 197 - A; 198 - A; 199 - D; 200 - A;

Ex 9. Choose the word that has main stress placed differently from the others:

1.

a. generous

b. suspicious

c. constancy

d. sympathy

2.

a. acquaintance

b. unselfish

c. attraction

d. humorous

3.

a. loyalty

b. success

c. incapable

d. sincere

4. a. carefully

b. correctly

c. seriously

d. personally

5.

a. excited

b. interested

c. confident

d. memorable

6.

a. organise

b. decorate

c. divorce

d. promise

7.

a. refreshment

b. horrible

c. exciting

d. intention

8.

a. knowledge

b. maximum

c. athletics

d. marathon

9.

a. difficult

b. relevant

c. volunteer

d. interesting

10.

a. confidence

b. supportive

c. solution

d. obedient

11.

a. whenever

b. mischievous

c. hospital

d. separate

12.

a. introduce

b. delegate

c. marvelous

d. currency

13.

a. develop

b. conduction

c. partnership

d. majority

14.

a. counterpart

b. measurement

c. romantic

d attractive

15.

a. government

b. technical

c. parallel

d. understand

16.

a. Pyramid

b. Egyptian

c. belongs

d. century

17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket

18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant

19. a. remember b. company c. technical d. interview

20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic

21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo

22. a. confident b. influence c. computer d. remember

23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary

24. a. government b. destruction c. contribute d. depression

25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter

26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant

27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element

28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval

29. a. empire b. employer c. conductor d. transitor

30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant

31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty

32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence

33. a. decision b. reference c. refusal d. important

34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry

35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative

36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce

37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic

38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional

39. a. romantic b. following c. sumary d. physical

40. a. maintenance b. appearace c. develop d. different

41. a. contactual b. significant c. Asia d. demanding

42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural

43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable

44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum

45. a. departure b. separate c. neccessary d. wrongdoing

46. a. attention b. approriate c. terrible d. non-verbal

47. according b. informality c. expensive d. acceptable

48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment

49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable

50. a. memory b. typical c. reward d. marketing

51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate

52. a. politic b. historic c. electric d. specific

53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate

54. a. deposit b. dramatist c. register d. community

55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot

56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic

57. a. coincide b. community c. conception d. committee

58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty

59. a. altitude b. recover c. comedy d. library

60. a. demonstrate b. beatify c successful d. comfortable

61. a. aacountant b. discover c. meessenger d. unlucky

62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion

63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise

64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production

65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir

66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate

67. a. agency b. memory c. encounter d. influence

68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding

69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance

70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful

71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate

72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly

73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction

74. classify b. biologist c. benefit d. serious

75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry

76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo

77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival

78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness

79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate

80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand

81. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable

82. a. detective b. romantic c. history d. adventure

83. a. biography b. historic c. discover d. authorship

84. a. imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer

85. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous

86. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy

87. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized

88. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national

89. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement

90. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful

91. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese

92. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment

93. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine

94. a. comfortable b. employment c. important d. surprising

95. a. elegant b. regional c. musical d. important

96. a. difference b. surbaban c. Internet d. character

97. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular

98. a. attraction b. goverment c. borrowing d. visitor

99. difficult b. individual c. population d. unemployment

100. a. capital b. tradition c. different d. Opera.

101. A. facility B. characterise C. irrational D. variety

102. A. agreement B. elephant C. mineral D. violent

103. A. professor B. typical C. accountant D. develop

104. A. electrician B. majority C. appropriate D. traditional

105. A. decay B. vanish C. attack D. depend

106. A. commercial B. constructive C. essential D. national

107. A. copy B. remove C. notice D. cancel

108. A curriculum B. economics C. hesitation D. calculation

109. A. interact B. specify C. illustrate D. fertilize

110. A. territorial B. economic C. considerate D. continental

111. A. sovereignty B. edition C. advantage D. enrichment

112. A. commit B. open C. index D. preview

113. A. candidate B. habitat C. wilderness D. attendance

114. A. recipe B. candidate C. instrument D. commitment

115. A. conceal B. contain C. conserve D. conquer

116. A. oceanic B. advantageous C. compulsory D. influential

117. A. inflation B. maximum C. applicant D. character

118. A. compulsory B. biography C. curriculum D. admirable

119. A. struggle B. anxious C. confide D. comfort

120. A. teacher B. lesson C. action D. police

121. A. adorable B. ability C. impossible D. entertainment

122. A. engineer B. corporate C. difficult D. different

123. A. popular B. position C. horrible D. positive

124. A. selfish B. correct C. purpose D. surface

125. A. permission B. computer C. million D. perfection

126. A. scholarship B. negative C. develop D. purposeful

127. A. ability B. acceptable C. education D. hilarious

128. A. document B. comedian C. perspective D. location

129. A. provide B. product C. promote D. profess

130. A. different B. regular C. achieving D. property

131. A. education B. community C. development D. unbreakable

132. A. politics B. deposit C. conception D. occasion

133. A. prepare B. repeat C. purpose D. police

134. A. preface B. famous C. forget D. childish

135. A. cartoon B. western C. teacher D. theater

136. A. Brazil B. Iraq C. Norway D. Japan

137. A. scientific B. ability C. experience D. material

138. A. complain B. luggage C. improve D. forgive

139. A. offensive B. delicious C. dangerous D. religious

140. A. develop B. adjective C. generous D. popular

141. A. beautiful B. important C. delicious D. exciting

142. A. element B. regular C. believing D. policy

143. A. punctual B. tolerant C. utterance D. occurrence

144. A. expensive B. sensitive C. negative D. sociable

145. A. education B. development C. economic D. preparation

146. A. attend B. option C. percent D. become

147. A. literature B. entertainment C. recreation D. information

148. A. attractive B. perception C. cultural D. expensive

149. A. chocolate B. structural C. important D. national

150. A. cinema B. position C. family D. popular

151. A. natural B. department C. exception D. attentive

152. A. economy B. diplomacy C. informative D. information

153. A. arrest B. purchase C. accept D. forget

154. A. expertise B. cinema C. recipe D. similar

155. A. government B. musician C. disgusting D. exhausting

156. A. gallery B. adventure C. holiday D. lecturer

157. A. return B. market C. notebook D. google

158. A. wardrobe B. career C. begin D. explode

159. A. continent B. banana C. camera D. difficult

160. A. expensive B. forgotten C. retirement D. picturesque

161. A. relative B. character C. volcano D. educate

162. A. open B. college C. invite D. football

163. A. beautiful B. certainty C. factory D. departure

164. A. pioneer B. hospital C. sightseeing D. comedy

165. A. competition B. recognition C. manufacture D. ability

166. A. legal B. diverse C. polite D. complete

167. A. suspicious B. marvelous C. physical D. argument

168. A. comfortable B. excellent C. communicate D. confident

169. A. document B. development C. improvement D. environment

170. A. information B. development C. psychology D. activity

171. A. machine B. office C. fiction D. expert

172. A. return B. market C. process D. office

173. A. abandon B. benefit C. constitute D. dialect

174. A. instruction B. intelligent C. comprehend D. inflation

175. A. reveal B. offer C. provide D. collapse

176. A. stagnant B. tableland C. survive D. swallow

177. A. occur B. prefer C. apply D. surface

178. A. emergency B. activity C. vulnerable D. initiative

179. A. identity B. modernize C. impressive D. emotion

180. A. compile B. compose C. compete D. complex

181: A. company B. instrument C. business D. adventure

182: A. suffer B. differ C. prefer D. offer

183: A. contact B. concert C. constant D. concern

184: A. recipe B. candidate C. instrument D. commitment

185: A. inflation B. maximum C. applicant D. character

186: A. compulsory B. biography C. curriculum D. admirable

187: A. struggle B. anxious C. confide D. comfort

188: A. offer B. canoe C. country D. standard

189: A. pollution B. computer C. currency D. allowance

190: A. financial B. fortunate C. marvelous D. physical

191: A. prepare B. survive C. finish D. appeal

192: A. bamboo B. forget C. deserve D. channel

193: A. endanger B. furniture C. determine D. departure

194: A. teacher B. lesson C. action D. police

195: A. important B. happiness C. employment D. relation

196: A. possible B. cultural C. confident D. supportive

197: A. office B. nature C. result D. farmer

198: A. difficult B. popular C. effective D. national

199: A. answer B. reply C. singer D. future

200: A. medical B. essential C. dangerous D. regular

201:A. mountaineer B. photography C. employ D. mosquito

202. A. community B. minority C. biology D. dormitory

203. A. outbreaks B. outdoors C. outskirts D. outcomes

204. A. Arabic B. aerobics C. lunatic D. politics

205. A. advisable B. admirable C. reliable D. desirable

206. A. comprise B. convert C. conceal D. combat

207. A. volunteer B. absentee C. committee D. entertain

208. A. scandal B. dental C. canal D. rental

209. A. devastator B. nominate C. interest D. establish

210. A. Canada B. Brazil C. Japan D. Bulgaria

Đáp án

1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a,

11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c,

21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c,

31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d,

41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50,

51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60,

61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c,

71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d,

81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a,

91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b.

101b; 102 a, 103b 104a; 105b, 106d; 107b; 108a; 109d; 110a;

111d; 112c; 113c; 114d; 115d; 116c; 117 a; 118d; 119 c; 120d;

121 - D; 122 - A; 123 - B; 124 - B; 125 - C; 126 - C; 127 - C; 128 - A; 129 - B; 130 - C;

131 - A; 132 - A; 133 - C; 134 - C; 135 - A; 136 - C; 137 - A; 138 - B; 139 - C; 140 - A;

141 - A; 142 - C; 143 - D; 144 - A; 145 - X; 146 - B; 147 - A; 148 - C; 149 - C; 150 - B;

151 - A; 152 - D; 153 - B; 154 - A; 155 - A; 156 - B; 157 - A; 158 - A; 159 - B; 160 - D;

161 - C; 162 - C; 163 - D; 164 - A; 165 - D; 166 - A; 167 - A; 168 - C; 169 - A; 170 - A;

171 - A; 172 - A; 173 - A; 174 - C; 175 - B; 176 - C; 177 - D; 178 - C; 179 - B; 180 - D;

181 - D; 182 - C; 183 - D; 184 - D; 185 - A; 186 - D; 187 - C; 188 - B; 189 - C; 190 - A;

191 - C; 192 - D; 193 - C; 194 - D; 195 - B; 196 - D; 197 - C; 198 - C; 199 - B; 200 - B;

201 - A; 202 - D; 203 - B; 204 - B; 205 - B; 206 - D; 207 - C; 208 - C; 209 - D; 210 - A;

Xem thêm các dạng bài tập Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bài tập câu chẻ có đáp án

Bài tập danh từ số ít số nhiều có đáp án

Bài tập cấu trúc It is said that có đáp án

Bài tập Thì hiện tại tiếp diễn có đáp án

Bài tập từ loại Tiếng Anh có đáp án

1 7,655 26/02/2024
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: