Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2022

Điểm chuẩn chính thức Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2022, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 307 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 (ảnh 2)

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 (ảnh 3)

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 (ảnh 4)

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2022

TT Mã ngành Tên Ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm trúng tuyển theo các phương thức
Phương thức xét điểm thi TN THPT Phương thức xét theo học bạ Phương thức xét theo ĐGNL
1 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 19 24
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16 18
3 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 16 18
4 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, B00, D01 16 18
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, B00, D01 16 18
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 16 18
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 16 18
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, B00, D01 16 18
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 17 19 17
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 16 18 17
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 16 18
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 17 19 17
13 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00, A01, B00, D01 16 18

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2021

Điểm chuẩn học bạ trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2020

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Quản trị kinh doanh

A00, A01, B00, 001

14.5

Kế toán

A00, A01, B00, D01

14.5

Quản trị nhân lực

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00, A01, B00, 001

14.5

Công nghệ thông tin

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ chế tạo máy

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00, A01, B00, D01

15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

A00, A01, B00, 001

14.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, B00, D01

15

Sư phạm công nghệ

A00, A01, B00, D01

18.5



1 307 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: