Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2024

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2024.

Chọn Năm:
1 52 05/10/2024


A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; B00; D01 19
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 18
3 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 18
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 18
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; B00; D01 18
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 19
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 18
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D01 18.5
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 18
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 20
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19.5
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Thiết kế vi mạch) A00; A01; B00; D01 18
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 20
14 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CN: Nhiệt - điện lạnh) A00; A01; B00; D01 18

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; B00; D01 24
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 18
3 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 18
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; B00; D01 18
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; B00; D01 18
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 18
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D01 18
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 18
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 19
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 18
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Thiết kế vi mạch) A00; A01; B00; D01 18
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 19
14 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CN: Nhiệt - điện lạnh) A00; A01; B00; D01 18

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 17
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 17
3 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 17

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 (ảnh 2)

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 (ảnh 3)

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2023 (ảnh 4)

C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2022

TT Mã ngành Tên Ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm trúng tuyển theo các phương thức
Phương thức xét điểm thi TN THPT Phương thức xét theo học bạ Phương thức xét theo ĐGNL
1 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 19 24
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16 18
3 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 16 18
4 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, B00, D01 16 18
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, B00, D01 16 18
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 16 18
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 16 18
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, B00, D01 16 18
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 17 19 17
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 16 18 17
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 16 18
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 17 19 17
13 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00, A01, B00, D01 16 18

D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2021

Điểm chuẩn học bạ trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2021

E. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh năm 2020

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Quản trị kinh doanh

A00, A01, B00, 001

14.5

Kế toán

A00, A01, B00, D01

14.5

Quản trị nhân lực

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính

A00, A01, B00, 001

14.5

Công nghệ thông tin

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ chế tạo máy

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00, A01, B00, D01

15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01, B00, D01

14.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

A00, A01, B00, 001

14.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00, A01, B00, D01

15

Sư phạm công nghệ

A00, A01, B00, D01

18.5

1 52 05/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: