Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Vinh năm 2024

Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Vinh năm 2024, mời các bạn đón xem:

1 254 lượt xem


TT

Trình độ

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thfíc

Chỉ tiêu

(dự kiến)

Các tổ hợp xét tuyển

Môn chính, điều kiện phụ

1

Đại học

7140249

Sư phạm Lịch sfi và Địa lý

(Dự kiến tuyển sinh)

100

50

C00, C19, C20, D14

301

10

C00, C19, C20, D14

303

20

C00, C19, C20, D14

2

Đại học

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

(Dự kiến tuyển sinh)

100

50

A00, A02, B00

301

10

A00, A02, B00

303

20

A00, A02, B00

3

Đại học

7310403

Tâm lý học giáo dục

100

30

C00, D01, A00, A01

200

10

C00, D01, A00, A01

301

5

C00, D01, A00, A01

303

5

C00, D01, A00, A01

4

Đại học

7580101

Kiến trúc

100

10

A00

200

10

A00

405

20

V00, V02, H01, H02

NK hệ số 2

406

20

V00, V02, H01, H02

NK hệ số 2

5

Đại học

7310109

Kinh tế số

(Chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

100

30

A00, A01, D01, B00

200

20

A00, A01, D01, B00

301

10

A00, A01, D01, B00

303

10

A00, A01, D01, B00

402

10

6

Đại học

7310601

Quốc tế học

100

20

D01, D14, D15, D66

200

20

D01, D14, D15, D66

301

10

D01, D14, D15, D66

303

10

D01, D14, D15, D66

402

6

7

Đại học

7620110

Khoa học cây trồng

100

30

A00, B00, D01, B08

200

20

A00, B00, D01, B08

301

10

A00, B00, D01, B08

303

10

A00, B00, D01, B08

402

10

8

Đại học

7640101

Thú y

100

30

A00, B00, D01, B08

200

20

A00, B00, D01, B08

301

5

A00, B00, D01, B08

303

10

A00, B00, D01, B08

402

5

9

Đại học

7140201

Giáo dục Mầm non

405

120

M00, M01, M10, M13

NK hệ số 2 NK ³ 6.5

406

50

M00, M01, M10, M13

NK hệ số 2 NK ³ 6.5

10

Đại học

7140202

Giáo dục Tiểu học

100

180

C00, D01, A00, A01

301

10

C00, D01, A00, A01

303

10

C00, D01, A00, A01

11

Đại học

7140114

Quản lý giáo dục

100

20

C00, D01, A00, A01

200

10

C00, D01, A00, A01

301

10

C00, D01, A00, A01

303

3

C00, D01, A00, A01

12

Đại học

7140209

Sư phạm Toán học

100

80

A00, A01, B00, D01

Toán ³ 7.5 Toán hệ số 2

301

10

A00, A01, B00, D01

303

10

A00, A01, B00, D01

13

Đại học

7140209C

Sư phạm Toán học

(Lớp tài năng)

100

20

A00, A01, B00, D01

Toán ³ 8.0 Toán hệ số 2

301

10

A00, A01, B00, D01

14

Đại học

7140210

Sư phạm Tin học

100

15

A00, A01, D01, D07

301

10

A00, A01, D01, D07

303

5

A00, A01, D01, D07

15

Đại học

7140211

Sư phạm Vật lý

100

15

A00, A01, B00, D07

Vật lý hệ số 2

301

10

A00, A01, B00, D07

303

5

A00, A01, B00, D07

16

Đại học

7140212

Sư phạm Hóa học

100

25

A00, B00, D07, C02

Hóa học hệ số 2

301

5

A00, B00, D07, C02

303

5

A00, B00, D07, C02

17

Đại học

7140213

Sư phạm Sinh học

100

15

B00, B03, B08, A02

Sinh học hệ số 2

301

5

B00, B03, B08, A02

303

3

B00, B03, B08, A02

18

Đại học

7140217

Sư phạm Ngữ văn

100

100

C00, D01, D15, C20

Ngữ văn hệ số 2

301

10

C00, D01, D15, C20

303

10

C00, D01, D15, C20

19

Đại học

7140218

Sư phạm Lịch sfi

100

35

C00, C19, C20, D14

Lịch sfi hệ số 2

301

5

C00, C19, C20, D14

303

10

C00, C19, C20, D14

20

Đại học

7140219

Sư phạm Địa lý

100

25

C00, C04, C20, D15

Địa lý hệ số 2

301

5

C00, C04, C20, D15

303

5

C00, C04, C20, D15

21

Đại học

7140205

Giáo dục Chính trị

100

10

C00, D66, C19, C20

301

5

C00, D66, C19, C20

303

3

C00, D66, C19, C20

22

Đại học

7140206

Giáo dục Thể chất

301

3

T00, T01, T02, T05

405

15

T00, T01, T02, T05

NK hệ số 2 NK ³ 6.5

406

12

T00, T01, T02, T05

NK hệ số 2 NK ³ 6.5

23

Đại học

7140208

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

100

15

C00, D01, A00, C19

301

2

C00, D01, A00, C19

303

3

C00, D01, A00, C19

24

Đại học

7140231C

Sư phạm Tiếng Anh

(Lớp tài năng)

100

20

D01, D14, D15, A01

301

10

D01, D14, D15, A01

25

Đại học

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

100

120

D01, D14, D15, A01

Tiếng Anh hệ số 2

301

10

D01, D14, D15, A01

303

10

D01, D14, D15, A01

26

Đại học

7220201

Ngôn ngữ Anh

100

150

D01, D14, D15, A01

200

75

D01, D14, D15, A01

Tiếng Anh ³ 7.0 Tiếng Anh hệ số 2

301

5

D01, D14, D15, A01

303

15

D01, D14, D15, A01

402

5

27

Đại học

7340301

Kế toán

100

250

A00, A01, D01, D07

200

200

A00, A01, D01, D07

301

20

A00, A01, D01, D07

303

20

A00, A01, D01, D07

402

10

28

Đại học

7340101

Quản trị kinh doanh

100

150

A00, A01, D01, D07

200

80

A00, A01, D01, D07

301

10

A00, A01, D01, D07

303

20

A00, A01, D01, D07

402

10

29

Đại học

7340101C

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)

100

15

A00, A01, D01, D07

200

5

A00, A01, D01, D07

301

10

A00, A01, D01, D07

303

5

A00, A01, D01, D07

30

Đại học

7340201

Tài chính - Ngân hàng

( 2 chuyên ngành:

Tài chính doanh nghiệp

và Ngân hàng thương mại)

100

90

A00, A01, D01, D07

200

40

A00, A01, D01, D07

301

10

A00, A01, D01, D07

303

10

A00, A01, D01, D07

402

5

31

Đại học

7310101

Kinh tế

( 2 chuyên ngành:

Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)

100

60

A00, A01, D01, B00

200

50

A00, A01, D01, B00

301

20

A00, A01, D01, B00

303

15

A00, A01, D01, B00

402

5

32

Đại học

7380101

Luật

100

60

C00, D01, A00, A01

200

25

C00, D01, A00, A01

301

20

C00, D01, A00, A01

303

10

C00, D01, A00, A01

402

5

33

Đại học

7380107

Luật kinh tế

100

60

C00, D01, A00, A01

200

25

C00, D01, A00, A01

301

10

C00, D01, A00, A01

303

15

C00, D01, A00, A01

402

5

34

Đại học

7310205

Quản lý nhà nước

100

20

C00, D01, A00, A01

200

10

C00, D01, A00, A01

301

10

C00, D01, A00, A01

303

10

C00, D01, A00, A01

402

5

35

Đại học

7229042

Quản lý văn hóa

100

20

C00, D01, A00, A01

200

10

C00, D01, A00, A01

301

10

C00, D01, A00, A01

303

10

C00, D01, A00, A01

402

5

36

Đại học

7310201

Chính trị học

100

20

C00, D01, C19, A01

200

10

C00, D01, C19, A01

301

5

C00, D01, C19, A01

303

10

C00, D01, C19, A01

402

5

37

Đại học

7760101

Công tác xã hội

100

20

C00, D01, A00, A01

200

10

C00, D01, A00, A01

301

10

C00, D01, A00, A01

303

10

C00, D01, A00, A01

402

5

38

Đại học

7310630

Việt Nam học

(Chuyên ngành Du lịch)

100

30

C00, D01, A00, A01

200

20

C00, D01, A00, A01

301

5

C00, D01, A00, A01

303

10

C00, D01, A00, A01

402

5

39

Đại học

7420201

Công nghệ sinh học

100

20

B00, A01, A02, B08

200

10

B00, A01, A02, B08

301

5

B00, A01, A02, B08

303

10

B00, A01, A02, B08

402

5

40

Đại học

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

30

A00, B00, A01, D07

200

20

A00, B00, A01, D07

301

5

A00, B00, A01, D07

303

10

A00, B00, A01, D07

402

5

41

Đại học

7720301

Điều dưỡng

100

40

B00, C08, D08, D13

200

30

B00, C08, D08, D13

301

5

B00, C08, D08, D13

303

10

B00, C08, D08, D13

42

Đại học

7580301

Kinh tế xây dựng

(Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)

100

20

A00, B00, D01, A01

200

15

A00, B00, D01, A01

301

5

A00, B00, D01, A01

303

10

A00, B00, D01, A01

402

5

43

Đại học

7580201

Kỹ thuật xây dựng

(Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng).

100

60

A00, B00, D01, A01

200

30

A00, B00, D01, A01

301

5

A00, B00, D01, A01

303

10

A00, B00, D01, A01

402

5

44

Đại học

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

(Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị).

100

30

A00, B00, D01, A01

200

15

A00, B00, D01, A01

301

5

A00, B00, D01, A01

303

10

A00, B00, D01, A01

402

5

45

Đại học

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tfi

100

60

A00, B00, D01, A01

200

30

A00, B00, D01, A01

301

5

A00, B00, D01, A01

303

10

A00, B00, D01, A01

402

5

46

Đại học

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

100

15

A00, B00, D01, A01

200

10

A00, B00, D01, A01

301

5

A00, B00, D01, A01

303

10

A00, B00, D01, A01

402

5

47

Đại học

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

100

90

A00, B00, D01, A01

200

35

A00, B00, D01, A01

301

10

A00, B00, D01, A01

303

10

A00, B00, D01, A01

402

10

48

Đại học

7520207

Kỹ thuật điện tfi - viễn thông

100

20

A00, B00, D01, A01

200

15

A00, B00, D01, A01

301

10

A00, B00, D01, A01

303

5

A00, B00, D01, A01

402

5

49

Đại học

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

100

50

A00, B00, D01, A01

200

30

A00, B00, D01, A01

301

10

A00, B00, D01, A01

303

10

A00, B00, D01, A01

402

5

50

Đại học

7480201

Công nghệ thông tin

100

150

A00, A01, D01, D07

200

90

A00, A01, D01, D07

301

10

A00, A01, D01, D07

303

10

A00, A01, D01, D07

402

10

51

Đại học

7480201C

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)

100

15

A00, A01, D01, D07

301

5

A00, A01, D01, D07

303

10

A00, A01, D01, D07

402

5

52

Đại học

7480101

Khoa học máy tính

100

20

A00, A01, D01, D07

200

15

A00, A01, D01, D07

301

10

A00, A01, D01, D07

303

5

A00, A01, D01, D07

402

5

53

Đại học

7620105

Chăn nuôi

100

20

A00, B00, D01, B08

200

10

A00, B00, D01, B08

301

10

A00, B00, D01, B08

303

10

A00, B00, D01, B08

402

5

54

Đại học

7620109

Nông học

100

15

A00, B00, D01, B08

200

10

A00, B00, D01, B08

301

5

A00, B00, D01, B08

303

10

A00, B00, D01, B08

402

5

55

Đại học

7620301

Nuôi trồng thủy sản

100

20

A00, B00, D01, B08

200

15

A00, B00, D01, B08

301

5

A00, B00, D01, B08

303

10

A00, B00, D01, B08

402

5

56

Đại học

7850103

Quản lý đất đai

(Chuyên ngành Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

100

10

A00, B00, D01, B08

200

10

A00, B00, D01, B08

301

5

A00, B00, D01, B08

303

10

A00, B00, D01, B08

402

5

57

Đại học

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

10

A00, B00, D01, B08

200

10

A00, B00, D01, B08

301

5

A00, B00, D01, B08

303

10

A00, B00, D01, B08

402

5

1 254 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: