Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 75 Unit 14F. Writing - Global Success
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 75 Unit 14F. Writing trong Unit 14: Staying healthy sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.
SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 75 Unit 14F. Writing - Global Success
1 (trang 75 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Make sentences. (Hoàn thành câu.)
1. your sister/ does/ yoga/ do/ How often
_____________________________________________________?
2. to do/ My brother/ morning exercise/ gets up early
_____________________________________________________.
3. drinks/ My sister/ three times/ fresh juice/ a week
_____________________________________________________.
4. healthy/ I don’t usually/ because/ eat chips/ they are not
_____________________________________________________.
Đáp án:
1. How often does your sister do yoga?
2. My brother gets up early to do morning exercise.
3. My sister drinks fresh juice three times a week.
4. I don’t usually eat chips and ice cream because they are not healthy food.
Hướng dẫn dịch:
1. Em gái bạn tập yoga bao lâu một lần?
2. Anh trai tôi dậy sớm để tập thể dục buổi sáng.
3. Chị tôi uống nước trái cây tươi ba lần một tuần.
4. Tôi thường không ăn khoai tây chiên và kem vì chúng không tốt cho sức khỏe.
2 (trang 75 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s write. (Hãy viết.)
Write about your healthy habits.
- What do you usually eat for breakfast/ lunch/ dinner?
- What do you usually drink?
- What sports do you play?
- How often do you play sports?
Gợi ý:
I want to stay healthy. For breakfast, I usually eat chicken noodles. For lunch and dinner, I like to eat rice, fish and vegetables. I drink fresh juice every day. I play basketball twice a week.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn giữ sức khỏe. Bữa sáng, tôi thường ăn mì gà. Bữa trưa và bữa tối, tôi thích ăn cơm, cá và rau. Tôi uống nước trái cây tươi mỗi ngày. Tôi chơi bóng rổ hai lần một tuần.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Global Success hay khác:
Unit 14A. Words stress and vocabulary (trang 72)
Unit 14B. Sentence patterns (trang 73)
Xem thêm các chương trình khác: