Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 5 Unit 1C. Listening - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 5 Unit 1C. Listening trong Unit 1: All about me! sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.

1 133 14/10/2024


SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 5 Unit 1C. Listening - Global Success

(trang 5 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Track 2

1. Where does Kate live?

a. She lives in the city. b. She lives in the countryside.

2. What class is Long in?

a. He's in Class 3A. b. He's in Class 5A.

3. What's Tom's favorite animal?

a. It's a hippo. b. It's a dolphin.

4. What's Lisa's favourite sport?

a. She likes badminton. b. She likes table tennis.

Đáp án:

1. b

2. b

3. a

4. b

Nội dung bài nghe:

1.

A: Can you tell me about yourself?

B: Well, I'm Kate. I'm from Britain. I live in the countryside.

2.

A: Hi. I'm Mai. I'm in Class 5C. Nice to meet you.

B: Hello. I'm Long. I'm in Class 5A. Nice to meet you too.

3.

A: I like hippos. Do you like hippos too, Tom?

B: Yes, I do. Hippos are my favourite animals.

4.

A: Do you play sports, Lisa?

B: Yes, I do. I go to the sports centre every Sunday.

A: What's your favourite sport?

B: I like table tennis.

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Bạn có thể kể cho mình nghe về bản thân bạn được không?

B: À, mình là Kate. Mình đến từ nước Anh. Mình sống ở nông thôn.

2.

A: Xin chào. Mình là Mai. Mình học lớp 5C. Rất vui được gặp bạn.

B: Xin chào. Mình là Long. Mình học lớp 5A. Cũng hân hạnh được gặp bạn.

3.

A: Mình thích hà mã. Bạn có thích hà mã không, Tom?

B: Có. Hà mã là động vật yêu thích của mình.

4.

A: Bạn có chơi thể thao không, Lisa?

B: Có. Mình đến trung tâm thể thao vào mỗi Chủ nhật.

A: Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

B: Mình thích bóng bàn.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Global Success hay khác:

Unit 1A. Words stress and vocabulary (trang 4)

Unit 1B. Sentence patterns (trang 5)

Unit 1D. Speaking (trang 6)

Unit 1E. Reading (trang 6, 7)

Unit 1F. Writing (trang 7)

1 133 14/10/2024