Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 25, 26, 27 Self-check 1B. Reading and Writing - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 25, 26, 27 Self-check 1B. Reading and Writing trong Self-check 1 sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.

1 40 15/10/2024


SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 25, 26, 27 Self-check 1B. Reading and Writing - Global Success

1 (trang 25 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success Self-check 1B Reading and Writing trang 25, 26, 27

Đáp án:

1. V

2. X

3. V

4. X

5. V

Hướng dẫn dịch:

water the flowers = tưới hoa

flat = phẳng

table tennis = bóng bàn

gardener = người làm vườn

American = người Mỹ

2 (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success Self-check 1B Reading and Writing trang 25, 26, 27

Đáp án:

1. helpful

2. 42 King Street

3. a sandwich

4. grow

5. violin

Hướng dẫn dịch:

1. Cậu ấy là một cậu bé thích giúp đỡ.

2. Địa chỉ nhà tôi là Đường 42 King.

3. Món ăn yêu thích của tôi là bánh mì sandwich.

4. Tôi thích trồng câu trong tương lai.

6. Tôi thường chơi đàn vi-ô-lông vào cuối tuần.

3 (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success Self-check 1B Reading and Writing trang 25, 26, 27

Đáp án:

1. is

2. active

3. table tennis

4. helpful

5. cooking

Hướng dẫn dịch:

Đây là bạn của tôi. Tên cô ấy là Sue. Cô người Mỹ. Sue đang hoạt động. Cô ấy thích chơi bóng bàn vào thời gian rảnh. Cô ấy thường đi bơi vào cuối tuần. Sue cũng hữu ích đấy. Cô ấy giúp mẹ nấu ăn vào buổi tối. Cô ấy thỉnh thoảng giúp tôi học tiếng Anh. Tôi hạnh phúc vì có một người bạn tốt như Sue.

4 (trang 27 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Make sentences. (Hoàn thành câu.)

1. live/ Do you/ that building/ in

__________________________________________?

2. your brother/ What’s/ like

__________________________________________?

3. surfing thte Internet/ like/ in my free time/ I

__________________________________________

4. a reporter/ I’d like/ in the future/ to be

__________________________________________

5. about yourself/ tell me/ you/ Can

__________________________________________?

Đáp án:

1. Do you live in that building?

2. What’s your brother like?

3. I like surfing the Internet in my free time.

4. I’d like to be a reporter in the future.

5. Can you tell me about yourself?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có sống trong tòa nhà đó không?

2. Anh trai của bạn như thế nào?

3. Tôi thích lướt Internet lúc rảnh rỗi.

4. Tương lai tôi muốn trở thành phóng viên.

5. Bạn có thể cho tôi biết về bản thân bạn không?

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Global Success hay khác:

Self-check 1A. Listening (trang 24)

Self-check 1C. Speaking (trang 27)

1 40 15/10/2024