Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 44 Unit 9A. Words stress and vocabulary - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 44 Unit 9A. Words stress and vocabulary trong Unit 9: Our outdoor activities sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.

1 24 15/10/2024


SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 44 Unit 9A. Words stress and vocabulary - Global Success

1 (trang 44 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and circle. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói câu to.)

1. We were at the _____ yesterday evening.

a. stadium b. bakery c. cinema

2. We played _____ last Friday.

a. volleyball b. badminton c. basketball

Đáp án:

1. c

2. b

Hướng dẫn dịch:

1. Tối hôm qua chúng tôi đã đi xem phim.

2. Chúng tôi chơi cầu lông vào thứ Sáu tuần trước.

2 (trang 44 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Complete the words. (Hoàn thành các từ.)

1. I was at the t_ _ _ _ _ _ yesterday.

2. We were at the f_ _ _ _ _ _ last weekend.

3. My brother and I played c _ _ _ _ yesterday afternoon.

4. What did you do in the a_ _ _ _ _ _ _ _?

Đáp án:

1. theatre

2. funfair

3. chess

4. afternoon

Hướng dẫn dịch:

1. Hôm qua tôi đã đến rạp hát.

2. Chúng tôi đã đến hội chợ cuối tuần trước.

3. Chiều hôm qua tôi và anh trai đi chơi.

4. Bạn đã làm gì vào buổi chiều?

3 (trang 44 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 9A Words stress and vocabulary trang 44

Đáp án:

1. We were at the cinema yesterday.

2. We went to the campsite last weekend.

3. They listened to music at the theatre yesterday evening.

4. My brother played basketball at the sports centre.

Hướng dẫn dịch:

1. Hôm qua chúng tôi đã đi xem phim.

2. Chúng tôi đã đi cắm trại vào cuối tuần trước.

3. Tối hôm qua họ đã nghe nhạc ở rạp hát.

4. Anh trai tôi chơi bóng rổ ở trung tâm thể thao.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Global Success hay khác:

Unit 9B. Sentence patterns (trang 45)

Unit 9C. Listening (trang 45)

Unit 9D. Speaking (trang 46)

Unit 9E. Reading (trang 46, 47)

Unit 9F. Writing (trang 47)

1 24 15/10/2024