Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 60 Unit 11A. Words stress and vocabulary - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 60 Unit 11A. Words stress and vocabulary trong Unit 11: Family time sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.

1 35 15/10/2024


SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 60 Unit 11A. Words stress and vocabulary - Global Success

1 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud. (Nghe và gạch chân từ được nhấn trọng âm. Sau đó đọc lại câu.)

1. When did you go to Sydney?

2. What did you do in London?

Đáp án:

1. go

2. do

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đến Sydney khi nào?

2. Bạn đã làm gì ở London?

2 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Label the pictures. (Điền vào các bức tranh.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 11A Words stress and vocabulary trang 60

Đáp án:

1. take photos

2. collect seashells

3. eat seafood

4. buy souvernirs

Hướng dẫn dịch:

1. take photos = chụp ảnh

2. collect seashells = thu thập vỏ sò

3. eat seafood = ăn hải sản

4. buy souvernirs = mua quà lưu niệm

3 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Circle and write. (Khoanh và viết.)

1. Last Sunday, my brother and I (buy souvenirs/ collected seashells) _____ on the beach.

2. We (took photos/ swim in the sea) _____ in Ha Long last weekend.

3. Last summer, my family went to Singapore and we (take photos/ bought souvenirs) _____ for our friends.

4. They (ate seafood/ collect seashells) _____ at a restaurant near the beach yesterday.

Đáp án:

1. collected seashells

2. took photos

3. bought souvernirs

4. ate seafood

Hướng dẫn dịch:

1. Chủ nhật tuần trước, tôi và anh trai đi nhặt vỏ sò trên bãi biển.

2. Cuối tuần trước chúng tôi chụp ảnh ở Hạ Long.

3. Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi đi Singapore và chúng tôi mua quà lưu niệm cho bạn bè.

4. Hôm qua họ đã ăn hải sản ở một nhà hàng gần bãi biển.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Global Success hay khác:

Unit 11B. Sentence patterns (trang 61)

Unit 11C. Listening (trang 61)

Unit 11D. Speaking (trang 62)

Unit 11E. Reading (trang 62, 63)

Unit 11F. Writing (trang 63)

1 35 15/10/2024