Unit 4 lớp 9: Từ vựng

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Từ vựng chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm dễ dàng hơn.

1 1918 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh 9 Unit 4: Từ vựng

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 4: Life in the past: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

act out

v

/ækt aʊt/

đóng vai, diễn

arctic

adj

/ˈɑːktɪk/

(thuộc về) Bắc cực

bare-footed

adj

/beə(r)-fʊtɪd/

chân đất

dogsled

n

/ˈdɒɡsled/

xe chó kéo

domed

adj

/dəʊmd/

hình vòm

downtown

adv

/ˌdaʊnˈtaʊn/

vào trung tâm thành phố

eat out

v

/iːt aʊt/

ăn ngoài

entertain

v

/ˌentəˈteɪn/

giải trí

event

n

/ɪˈvent/

sự kiện

face to face

adv

/feɪs tʊ feɪs/

trực diện, mặt đối mặt

facility

n

/fəˈsɪləti/

phương tiện, thiết bị

igloo

n

/ˈɪɡluː/

lều tuyết

illiterate

adj

/ɪˈlɪtərət/

thất học

loudspeaker

n

/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/

loa

occasion

n

/əˈkeɪʒn/

dịp

pass on

ph.v

/pɑːs ɒn/

truyền lại, kể lại

post

v

/pəʊst/

đăng tải

snack

n

/snæk/

đồ ăn vặt

street vendor

n

/striːt ˈvendə(r)/

người bán hàng rong

strict

adj

/strɪkt/

nghiêm khắc

treat

v

/triːt/

cư xử

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 chi tiết, hay khác:

Unit 4: Getting started (trang 40, 41): Listen and read (Nghe và đọc)...

Unit 4: A closer look 1 (trang 41, 42): Match a verb in A with a word/ phrase in B...

Unit 4: A closer look 2 (trang 43, 44): Read the conversation from GETTING STARTED and underline the...

Unit 4: Communication (trang 45): Look at the introduction to the competition that was lauched on the 4Teen website...

Unit 4: Skills 1 (trang 46): Think (Nghĩ)...

Unit 4: Skills 2 (trang 47): An old man is talking about his school days...

Unit 4: Looking back (trang 48): Choose the best answer A, B, or C to complete...

Unit 4: Project (trang 49): Life has changed a lot over the past 50 years, and there are many...

1 1918 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: