Unit 10 lớp 9: Từ vựng
Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Từ vựng chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm dễ dàng hơn.
Tiếng Anh 9 Unit 10: Từ vựng
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 10: Space travel: Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
application |
n |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
việc áp dụng, ứng dụng |
attendance |
n |
/əˈtendəns/ |
sự tham gia |
breadwinner |
n |
/ˈbredwɪnə(r)/ |
trụ cột gia đình |
burden |
n |
/ˈbɜːdn/ |
gánh nặng |
consequently |
adv |
/ˈkɒnsɪkwəntli/ |
vì vậy |
content |
adj |
/kənˈtent/ |
hài lòng |
externally |
adv |
/ɪkˈstɜːnəli/ |
bên ngoài |
facilitate |
v |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
financial |
adj |
/faɪˈnænʃl/ |
(thuộc về) tài chính |
hands-on |
adj |
/hændz-ɒn/ |
thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
individually-oriented |
adj |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ |
có xu hướng cá nhân |
leave |
n |
/liːv/ |
nghỉ phép |
male-dominated |
adj |
/meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ |
do nam giới áp đảo |
real-life |
adj |
/rɪəl-laɪf/ |
cuộc sống thực |
responsive (to) |
adj |
/rɪˈspɒnsɪv/ |
phản ứng nhanh nhạy |
role |
n |
/rəʊl/ |
vai trò |
sector |
n |
/ˈsektə(r)/ |
mảng, lĩnh vực |
sense (of) |
n |
/sens/ |
tính |
sole |
adj |
/səʊl/ |
độc nhất |
tailor |
v |
/ˈteɪlə(r)/ |
biến đổi theo nhu cầu |
virtual |
adj |
/ˈvɜːtʃuəl/ |
ảo |
vision |
n |
/ˈvɪʒn/ |
tầm nhìn |
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 chi tiết, hay khác:
Unit 10: Getting started (trang 46, 47, 48): Listen and read (Nghe và đọc)...
Unit 10: A closer look 1 (trang 49, 50): Fill the gaps with the verbs provided. Modify the verb if necessary...
Unit 10: A closer look 2 (trang 51, 52): Look at the timeline and put the verbs in brackets into the correct tense...
Unit 10: Communication (trang 52, 53): Put a tick (V) under the things you think ISS astronauts do and a cross...
Unit 10: Skills 1 (trang 54): Do you recognise the Vietnamese astronaut in these photos...
Unit 10: Skills 2 (trang 55): Look at the pictures and discuss with your partner what is happening in them...
Unit 10: Looking back (trang 56, 57): Complete the sentences using the prompts provided...
Unit 10: Project (trang 57): Imagine you are working for a space tourism company...
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sgk Hóa học 9 (sách mới) | Giải bài tập Hóa 9
- Giải sbt Hóa học 9
- Giải vở bài tập Hóa học 9
- Lý thuyết Hóa học 9
- Các dạng bài tập Hóa học lớp 9
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 9 (sách mới) | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) | Để học tốt Ngữ văn 9 (sách mới)
- Soạn văn 9 (ngắn nhất)
- Văn mẫu 9 (sách mới) | Để học tốt Ngữ văn 9 Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Tác giả - tác phẩm Ngữ văn 9 (sách mới) | Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán 9 (sách mới) | Giải bài tập Toán 9 Tập 1, Tập 2
- Giải sbt Toán 9
- Lý thuyết Toán 9
- Các dạng bài tập Toán lớp 9
- Giáo án Toán lớp 9 mới nhất
- Bài tập Toán lớp 9 mới nhất
- Chuyên đề Toán lớp 9 mới nhất
- Giải sgk Sinh học 9 (sách mới) | Giải bài tập Sinh học 9
- Giải vở bài tập Sinh học 9
- Lý thuyết Sinh học 9
- Giải sbt Sinh học 9
- Giải sgk Vật Lí 9 (sách mới) | Giải bài tập Vật lí 9
- Giải sbt Vật Lí 9
- Lý thuyết Vật Lí 9
- Các dạng bài tập Vật lí lớp 9
- Giải vở bài tập Vật lí 9
- Giải sgk Địa Lí 9 (sách mới) | Giải bài tập Địa lí 9
- Lý thuyết Địa Lí 9
- Giải Tập bản đồ Địa Lí 9
- Giải sgk Tin học 9 (sách mới) | Giải bài tập Tin học 9
- Lý thuyết Tin học 9
- Lý thuyết Giáo dục công dân 9
- Giải vở bài tập Lịch sử 9
- Giải Tập bản đồ Lịch sử 9
- Lý thuyết Lịch sử 9
- Lý thuyết Công nghệ 9