Unit 3 lớp 9: Từ vựng

 Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Từ vựng chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm dễ dàng hơn.

1 2,622 05/04/2022
Tải về


Tiếng Anh 9 Unit 3: Từ vựng

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 3: Teen stress and pressure: Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

adolescence

n

/ˌædəˈlesns/

giai đoạn vị thành niên

adulthood

n

/ˈædʌlthʊd/

giai đoạn trưởng thành

calm

adj

/kɑːm/

bình tĩnh

cognitive skill

n

/ˈkɒɡnətɪv skɪl/

kĩ năng tư duy

concentrate

v

/kɒnsntreɪt/

tập trung

confident

adj

/ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

delighted

adj

/dɪˈlaɪtɪd/

vui sướng

depressed

adj

/dɪˈprest/

tuyệt vọng

embarrassed

adj

/ɪmˈbærəst/

xấu hổ

emergency

n

/iˈmɜːdʒənsi/

tình huống khẩn cấp

frustrated

adj

/frʌˈstreɪtɪd/

bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

helpline

n

/ˈhelplaɪn/

đường dây nóng trợ giúp

house-keeping skill

n

/haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/

kĩ năng làm việc nhà

independence

n

/ˌɪndɪˈpendəns/

sự độc lập, tự lập

informed decision

n

/ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/

quyết định có cân nhắc

left out

adj

/left aʊt/

cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

life skill

n

/laɪf skɪl/

kĩ năng sống

relaxed

adj

/rɪˈlækst/

thoải mái, thư giãn

resolve conflict

v

/rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/

giải quyết xung đột

risk taking

n

/rɪsk teɪkɪŋ/

liều lĩnh

self-aware

adj

/self-əˈweə(r)/

tự nhận thức, ngộ ra

self-disciplined

adj

/self-ˈdɪsəplɪnd/

tự rèn luyện

stressed

adj

/strest/

căng thẳng, mệt mỏi

tense

adj

/tens/

căng thẳng

worried

adj

/ˈwɜːrid/

lo lắng

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 chi tiết, hay khác:

Unit 3: Getting started (trang 26, 27): Listen and read (Nghe và đọc)...

Unit 3: A closer look 1 (trang 28): Complete the paragraph with the words in the box...

Unit 3: A closer look 2 (trang 29, 30): Read the conversation in GETTING STARTED again...

Unit 3: Communication (trang 31): Read about the necessary life skills for teenagers in the United States...

Unit 3: Skills 1 (trang 32): Do you know what a child helpline is...

Unit 3: Skills 2 (trang 33): Listen to an interview with Mis Sweetie, the advice columnist...

Unit 3: Looking back (trang 34): Put yourself in these teens' shoes. Choose the TWO best words to describe...

Unit 3: Project (trang 35): Work in groups. Prepare some ideas for a teen support group...

1 2,622 05/04/2022
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: