Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2022
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2022
A. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch Và Lữ Hành | 25.25 | Đại Học | C00 | |
2 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch Và Lữ Hành | 25.25 | Đại Học | D01,D14,D15 | |
3 | Quản Trị Văn Phòng | 24.70 | Đại Học | A01,D01 | |
4 | Quản Trị Văn Phòng | 24.70 | Đại Học | C00 | |
5 | Quản Trị Văn Phòng | 24.70 | Đại Học | C20 | |
6 | Xây Dựng Đảng Và Chính Quyền Nhà Nước | 24.50 | Đại Học | C00 | |
7 | Xây Dựng Đảng Và Chính Quyền Nhà Nước | 24.50 | Đại Học | D14 | |
8 | Xây Dựng Đảng Và Chính Quyền Nhà Nước | 24.50 | Đại Học | C19,C20 | |
9 | Ngôn Ngữ Anh | 24.00 | Đại Học | D01,D14,D15 | |
10 | Ngành Luật | 23.65 | Đại Học | C00 | |
11 | Quản Lý Nhà Nước | 23.65 | Đại Học | A01,D01 | |
12 | Ngành Luật | 23.65 | Đại Học | A00,A01,D01 | |
13 | Quản Lý Nhà Nước | 23.65 | Đại Học | C00 | |
14 | Quản Lý Nhà Nước | 23.65 | Đại Học | C20 | |
15 | Kinh Tế | 23.60 | Đại Học | A00,A01,A07,D01 | |
16 | Quản Trị Nhân Lực | 23.35 | Đại Học | A00,A01,D01 | |
17 | Quản Trị Nhân Lực | 23.35 | Đại Học | C00 | |
18 | Quản Lý Văn Hoá | 23.25 | Đại Học | D01,D14,D15 | |
19 | Quản Lý Văn Hoá | 23.25 | Đại Học | C00 | |
20 | Văn Hoá Học | 22.60 | Đại Học |
C00 |
21 | Hệ Thống Thông Tin | 22.60 | Đại Học | A00,A01,D01,D10 | |
22 | Văn Hoá Học | 22.60 | Đại Học | D01,D14,D15 | |
23 | Lưu Trữ Học | 21.75 | Đại Học | C00 | |
24 | Lưu Trữ Học | 21.75 | Đại Học | C19,C20 | |
25 | Lưu Trữ Học | 21.75 | Đại Học | D01 | |
26 | Thông Tin - Thư Viện | 21.50 | Đại Học | C00 | |
27 | Thông Tin - Thư Viện | 21.50 | Đại Học | C19,C20 | |
28 | Thông Tin - Thư Viện | 21.50 | Đại Học | D01 | |
29 | Chính Trị Học | 21.25 | Đại Học | C00 | |
30 | Chính Trị Học | 21.25 | Đại Học | C14,C20 | |
31 | Chính Trị Học | 21.25 | Đại Học | D01 |
B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2020 - 2022
Ngành | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | ||||
Thi THPT Quốc gia | Học bạ | Thi TN THPT | Học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | |
Quản trị nhân lực |
14
|
18
|
A00: 14.0
D01: 14.0
C00: 14.0
C20: 15.0
|
A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5
|
A00, D01, C00: 15 C20: 16 |
A00, D01, C00: 18 C20: 19 |
A00, D01, C00: 15,0 C20: 16,0 |
A00, D01, C00: 22,0 C20: 23,0 |
Quản trị văn phòng |
14 (D01, D15) 15 9C00, C20) |
18 (D01, D15) 19 (C00, C20) |
A00: 14.0 D01: 14.0 C00: 14.0 C20: 15.0 |
A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5
|
A00, D01, C00: 15 C20: 16 |
A00, D01, C00: 17 C20: 18 |
A00, D01, C00: 17,0 C20: 18,0 |
A00, D01, C00: 18,0 C20: 19,0 |
Luật |
14 (A00, A01, D01)
15 (C00)
|
18 (A00, A01, D01)
19 (C00)
|
A00: 14.0
D01: 14.0
C00: 14.0
C20: 15.0
|
A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5
|
A00, D01, C00: 15 C20: 16 |
A00, D01, C00: 18 C20: 19 |
A00, D01, C00: 15,0 C20: 16,0 |
A00, D01, C00: 22,0 C20: 23,0 |
Quản lý nhà nước |
14 | 18 |
D01: 14.0 D15: 14.0 C00: 14.0 C20: 15.0 |
D01: 16,5 D15: 16,5 C00: 16,5 C20: 17,5 |
D01, D15, C00: 15,5 C20: 16,5 |
D01, D15, C00: 18 C20: 19 |
D01, D15, C00: 18,0 C20: 19,0 |
D01, D15, C00: 18,0 C20: 19,0 |
Quản lý văn hóa |
- | - |
A00: 14.0 D01: 14.0 C00: 14.0 C20: 15.0 |
A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5
|
|
|
|
|
Lưu trữ học |
D01: 14.0 C00: 14.0 C19: 15.0 C20: 15.0 |
D01: 16,5 C00: 16,5 C19: 17,5 C20: 17,5 |
D01, C00: 17,25 C19, C20: 18,25 |
D01, C00: 18 C19, C20: 19 |
|
|
||
Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lịch) |
14 | 18 |
D01: 14.0 D15: 14.0 C00: 14.0 C20: 15.0 |
D01, D15, C00: 18 C20: 19 |
D01, D15, C00: 18 C20: 19 |
|
|
|
Chuyên ngành Thanh tra |
14 (A00, A01, D01) 15 (C00) |
18 (A00, A01, D01) 19 (C00) |
|
|
|
|
|
|
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Luật - Đại học Huế (DHA)
- Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế (DHF)
- Đại học Kinh tế - Đại học Huế (DHK)
- Đại học Nông lâm - Đại học Huế (DHL)
- Đại học Sư phạm - Đại học Huế (DHS)
- Đại học Khoa học - Đại học Huế (DHT)
- Trường Du lịch - Đại học Huế (DHD)
- Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế (DHE)
- Khoa Quốc tế - Đại học Huế (DHI)
- Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế (DHN)
- Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
- Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế (DHC)
- Đại học Phú Xuân (DPX)
- Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá (DVD)
- Đại học Hồng Đức (HDT)
- Đại học Kinh tế Nghệ An (CEA)
- Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
- Đại học Công nghệ Vạn Xuân (DVX)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh (SKV)
- Đại học Vinh (TDV)
- Đại học Y khoa Vinh (YKV)
- Đại học Hà Tĩnh (HHT)
- Đại học Quảng Bình (DQB)
- Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
- Đại học Tài chính - Kế toán (DKQ)
- Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
- Phân hiệu Đại học Công nghiệp TP HCM tại Quảng Ngãi (IUQ)
- Đại học Quy Nhơn (DQN)
- Đại học Quang Trung (DQT)
- Đại học Phú Yên (DPY)
- Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên (NHP)
- Đại học Xây dựng miền Trung (XDT)
- Học viện Hải quân (HQH)
- Sĩ quan Không quân (KGH)
- Đại học Thái Bình Dương (TBD)
- Sĩ quan Thông tin (TTH)
- Đại học Nha Trang (TSN)
- Đại học Khánh Hòa (UKH)
- Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Ninh Thuận
- Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
- Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
- Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
- Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) (VKU)
- Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) (DDV)
- Trường Y dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
- Đại học Đông Á (DAD)
- Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng (YDN)
- Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
- Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
- Đại học Duy Tân (DDT)
- Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng (TTD)
- Đại học Phan Thiết (DPT)
- Đại học Đà Lạt (TDL)
- Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
- Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột (BMU)
- Đại học Tây Nguyên (TTN)
- Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai (NLG)
- Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)