Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2022

Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2022

Năm:
1 284 lượt xem

A. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch Và Lữ Hành 25.25 Đại Học C00
2 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch Và Lữ Hành 25.25 Đại Học D01,D14,D15
3 Quản Trị Văn Phòng 24.70 Đại Học A01,D01
4 Quản Trị Văn Phòng 24.70 Đại Học C00
5 Quản Trị Văn Phòng 24.70 Đại Học C20
6 Xây Dựng Đảng Và Chính Quyền Nhà Nước 24.50 Đại Học C00
7 Xây Dựng Đảng Và Chính Quyền Nhà Nước 24.50 Đại Học D14
8 Xây Dựng Đảng Và Chính Quyền Nhà Nước 24.50 Đại Học C19,C20
9 Ngôn Ngữ Anh 24.00 Đại Học D01,D14,D15
10 Ngành Luật 23.65 Đại Học C00
11 Quản Lý Nhà Nước 23.65 Đại Học A01,D01
12 Ngành Luật 23.65 Đại Học A00,A01,D01
13 Quản Lý Nhà Nước 23.65 Đại Học C00
14 Quản Lý Nhà Nước 23.65 Đại Học C20
15 Kinh Tế 23.60 Đại Học A00,A01,A07,D01
16 Quản Trị Nhân Lực 23.35 Đại Học A00,A01,D01
17 Quản Trị Nhân Lực 23.35 Đại Học C00
18 Quản Lý Văn Hoá 23.25 Đại Học D01,D14,D15
19 Quản Lý Văn Hoá 23.25 Đại Học C00
20 Văn Hoá Học 22.60 Đại Học

C00

21 Hệ Thống Thông Tin 22.60 Đại Học A00,A01,D01,D10
22 Văn Hoá Học 22.60 Đại Học D01,D14,D15
23 Lưu Trữ Học 21.75 Đại Học C00
24 Lưu Trữ Học 21.75 Đại Học C19,C20
25 Lưu Trữ Học 21.75 Đại Học D01
26 Thông Tin - Thư Viện 21.50 Đại Học C00
27 Thông Tin - Thư Viện 21.50 Đại Học C19,C20
28 Thông Tin - Thư Viện 21.50 Đại Học D01
29 Chính Trị Học 21.25 Đại Học C00
30 Chính Trị Học 21.25 Đại Học C14,C20
31 Chính Trị Học 21.25 Đại Học D01

B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam năm 2020 - 2022

Ngành Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Thi THPT Quốc gia Học bạ Thi TN THPT Học bạ Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ

Quản trị nhân lực

14
18
A00: 14.0
D01: 14.0
C00: 14.0
C20: 15.0
A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5

A00, D01, C00: 15

C20: 16

A00, D01, C00: 18

C20: 19

A00, D01, C00: 15,0

C20: 16,0

A00, D01, C00: 22,0

C20: 23,0

Quản trị văn phòng

14 (D01, D15)

15 9C00, C20)

18 (D01, D15)

19 (C00, C20)

A00: 14.0

D01: 14.0

C00: 14.0

C20: 15.0

A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5

A00, D01, C00: 15

C20: 16

A00, D01, C00: 17

C20: 18

A00, D01, C00: 17,0

C20: 18,0

A00, D01, C00: 18,0

C20: 19,0

Luật

14 (A00, A01, D01)
15 (C00)
18 (A00, A01, D01)
19 (C00)
A00: 14.0
D01: 14.0
C00: 14.0
C20: 15.0
A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5

A00, D01, C00: 15

C20: 16

A00, D01, C00: 18

C20: 19

A00, D01, C00: 15,0

C20: 16,0

A00, D01, C00: 22,0

C20: 23,0

Quản lý nhà nước

14 18

D01: 14.0

D15: 14.0

C00: 14.0

C20: 15.0

D01: 16,5

D15: 16,5

C00: 16,5

C20: 17,5

D01, D15, C00: 15,5

C20: 16,5

D01, D15, C00: 18

C20: 19

D01, D15, C00: 18,0

C20: 19,0

D01, D15, C00: 18,0

C20: 19,0

Quản lý văn hóa

- -

A00: 14.0

D01: 14.0

C00: 14.0

C20: 15.0

A00: 16,5
D01: 16,5
C00: 16,5
C20: 17,5

Lưu trữ học

D01: 14.0

C00: 14.0

C19: 15.0

C20: 15.0

D01: 16,5

C00: 16,5

C19: 17,5

C20: 17,5

D01, C00: 17,25

C19, C20: 18,25

D01, C00: 18

C19, C20: 19

Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lịch)

14 18

D01: 14.0

D15: 14.0

C00: 14.0

C20: 15.0

D01, D15, C00: 18

C20: 19

D01, D15, C00: 18

C20: 19

Chuyên ngành Thanh tra

14 (A00, A01, D01)

15 (C00)

18 (A00, A01, D01)

19 (C00)