Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2024

Điểm chuẩn chính thức Đại học Quảng Nam 2024, mời các bạn đón xem:

Năm:
1 617 lượt xem

A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quảng Nam năm 2024

1. Điểm chuẩn phương thức xét tuyển dựa trên điểm thi THPTQG

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 24.26
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 25.8
3 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 24.25
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 23.5
5 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 21.75
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 25.74
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 23.94
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 14
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 14
10 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 23
11 7340101 Quản trị Kinh doanh D01; A00; D84; D96 14
12 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 14
13 7310630 Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) A09; C00; C20; D01 14

2. Điểm chuẩn phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (học bạ) và điểm thi TN THPT năm 2022, 2023, học bạ trước năm 2024.

TT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm theo kết quả thi TN THPT năm 2022, 2023

Điểm theo học bạ

Học bạ trước năm 2024

Học bạ năm 2024

Điều kiện học lực lớp 12

1

7140209

Sư phạm Toán

/

/

27.4

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

2

7140211

Sư phạm Vật lý

/

/

27.97

3

7140213

Sư phạm Sinh

/

/

27.21

4

7140217

Sư phạm Ngữ văn

/

/

27.28

5

7140201

Giáo dục Mầm non

/

/

23

6

7140202

Giáo dục Tiểu học

/

/

27.53

7

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

/

/

27.15

8

7620112

Bảo vệ thực vật

/

18.75

19.05

9

7480201

Công nghệ Thông tin

/

17.4

19.15

10

7229010

Lịch sử

/

18.6

24.75

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

16.55

18.4

19.85

12

7340101

Quản trị kinh doanh

23.55

16.25

19.95

13

7310630

Việt Nam học

/

19.1

18.75

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quảng Nam năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quảng Nam năm 2019 - 2022:

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo điểm thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Hệ đại học

Sư phạm Toán

18

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

18,5

Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trowe lên và điểm trung bình cộng 3 môn văn hóa >=8,0

19

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

19,0

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

18

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

18,5

19

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

19,0

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

Sư phạm Vật lý

18

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

18,5

19

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

19,0

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

Sư phạm Sinh học

18

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

18,5

19

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

19,0

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

Giáo dục Mầm non

18

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

19

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

19,0

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

Giáo dục Tiểu học

18

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

18,5

Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trowe lên và điểm trung bình cộng 3 môn văn hóa >=8,0

21,25

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

23,25

Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi

Vật lý học

13

15

13

15

Công nghệ thông tin

13

15

13

15

12,5

15

13,0

15,0

Bảo vệ thực vật

13

15

13

15

14

15

13,0

15,0

Văn học

13

15

13

15

Ngôn ngữ Anh

13

15

13

15

14

15

13,0

15,0

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

13

15

13

15

14

15

13,0

15,0

Lịch sử

13

15

13

15

14

15

13,0

15,0

Hệ cao đẳng

Kế toán

11

13

Công tác xã hội

11

13

Quản trị kinh doanh

11

13