Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023
Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023
A. Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn xét điểm thi THPT |
---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 |
7420201 | Công nghệ sinh học | C08; B02; B00; D90 | 15 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | A12; C01; D01; D90 | 15 |
7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D78; D96; C15 | 15 |
7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 |
7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 15 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 15 |
B. Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn xét điểm thi THPT | Điểm chuẩn xét điểm học bạ |
---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | 17 |
7420201 | Công nghệ sinh học | C08; B02; B00; D90 | 15 | 17 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | A12; C01; D01; D90 | 15 | 17 |
7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D78; D96; C15 | 15 | 17 |
7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 | 17 |
7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | 17 |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 15 | 17 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 15 | 17 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2021
1. Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2021
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A16, D90 |
15 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D90 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D07, C01 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
Quản trị du lịch và khách sạn |
A00, D01, D96, C00 |
15 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
Tài chính ngân hàng |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
2. Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT 2021
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A16, D90 |
17 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D90 |
17 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D07, C01 |
17 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Quản trị du lịch và khách sạn |
A00, D01, D96, C00 |
17 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Tài chính ngân hàng |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2020
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
|
|
|
KQTN THPT |
Xét Học Bạ |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A16, D90 |
15 |
17 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D90 |
15 |
17 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D07, C01 |
15 |
17 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
17 |
Quản trị du lịch và khách sạn |
A00, D01, D96, C00 |
15 |
17 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
17 |
Tài chính ngân hàng |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
17 |