Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023

Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023

Năm:
1 398 lượt xem

A. Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2023

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn xét điểm thi THPT
7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15
7420201 Công nghệ sinh học C08; B02; B00; D90 15
7340101 Quản trị kinh doanh A12; C01; D01; D90 15
7810201 Quản trị khách sạn C00; D78; D96; C15 15
7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 15
7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15
7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; C01 15
7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D90; D78; A01 15

B. Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2022

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn xét điểm thi THPT Điểm chuẩn xét điểm học bạ
7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15 17
7420201 Công nghệ sinh học C08; B02; B00; D90 15 17
7340101 Quản trị kinh doanh A12; C01; D01; D90 15 17
7810201 Quản trị khách sạn C00; D78; D96; C15 15 17
7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 15 17
7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15 17
7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; C01 15 17
7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D90; D78; A01 15 17

C. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2021

1. Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2021

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Công nghệ thông tin

A00, A01, A16, D90

15

Công nghệ sinh học

A00, A02, B00, D90

15

Kỹ thuật xây dựng

A00, A01, D07, C01

15

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D90

15

Quản trị du lịch và khách sạn

A00, D01, D96, C00

15

Kế toán

A00, A01, D01, D90

15

Tài chính ngân hàng

A00, A01, D01, D90

15

2. Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT 2021

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Công nghệ thông tin

A00, A01, A16, D90

17

Công nghệ sinh học

A00, A02, B00, D90

17

Kỹ thuật xây dựng

A00, A01, D07, C01

17

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D90

17

Quản trị du lịch và khách sạn

A00, D01, D96, C00

17

Kế toán

A00, A01, D01, D90

17

Tài chính ngân hàng

A00, A01, D01, D90

17

D. Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân năm 2020

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

KQTN THPT

Xét Học Bạ

Công nghệ thông tin

A00, A01, A16, D90

15

17

Công nghệ sinh học

A00, A02, B00, D90

15

17

Kỹ thuật xây dựng

A00, A01, D07, C01

15

17

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D90

15

17

Quản trị du lịch và khách sạn

A00, D01, D96, C00

15

17

Kế toán

A00, A01, D01, D90

15

17

Tài chính ngân hàng

A00, A01, D01, D90

15

17