Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects - Global Success
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects - Global Success
Unit 8A. Phonics and Vocabulary trang 36
1 (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Complete and say (Hoàn thành và nói)
Đáp án:
a. te |
b. ke |
Hướng dẫn dịch:
a. write (viết)
b. like (thích)
2 (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and circle. Then say. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Bài nghe:
1.
a. I write stories.
b. I like stories.
c. I like maths.
2.
a. I write in Vietnamese.
b. I like Vietnamese.
c. I write a long story.
Đáp án:
1. a |
2. b |
Nội dung bài nghe:
1. I write stories.
2. I like Vietnamese.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi viết truyện.
2. Tôi thích môn tiếng Việt.
3 (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Đáp án:
1. English |
2. music |
3. painter |
4. maths teacher |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi thích tiếng Anh.
2. Môn học yêu thích của tôi là âm nhạc.
3. Tôi thích nghệ thuật vì tôi muốn trở thành họa sĩ.
4. Tôi thích toán vì tôi muốn trở thành giáo viên dạy toán.
Unit 8B. Sentence patterns trang 37
1 (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
1. What’s your ___________?
2. My favorite subject is _______________.
3. Why do you _______________?
4. They like music because they want to be _____________.
Đáp án:
1. What’s your favourite subject?
2. My favorite subject is PE.
3. Why do you like Vietnamese?
4. They like music because they want to be singers.
Hướng dẫn dịch:
1. Môn học yêu thích của bạn là gì?
2. Môn học yêu thích của tôi là Thể dục.
3. Tại sao bạn thích tiếng Việt?
4. Họ thích âm nhạc vì họ muốn trở thành ca sĩ.
2 (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có thích Tin học không?
B: Có, tôi có.
2. A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là mỹ thuật.
3. A: Bạn có thể hát một bài hát không?
B: Có, tôi có thể.
4. A: Tại sao bạn thích tiếng Anh?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.
(trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: Do you like IT?
B: No, I don’t.
A: What's your favourite subject?
B: It’s PE.
2. A: Do you like art?
B: Yes, I do.
A: Why do you like it?
B: Because I want to be a painter.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có thích môn tin học không?
B: Không, tôi không.
A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Là môn thể dục
2. A: Bạn có thích mỹ thuật không?
B: Vâng, tôi biết.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một họa sĩ.
(trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
1. A: What's your favourite subject? - B: It’s maths.
2. A: Why do you like music? - B: Because I want to be a singer.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Môn học yêu thích của bạn là gì? - B: Đó là môn toán.
2. A: Tại sao bạn thích âm nhạc? - B: Vì tôi muốn làm ca sĩ.
1 (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
A: (1)____________ subjects do you have today?
B: I have maths, English and IT.
A: What's your (2)______________ subject?
B: It's English.
A: (3)____________ do you like it?
B: Because I (4)____________ to be an English teacher.
Đáp án:
1. b |
2. b |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Tôi có toán, tiếng Anh và tin học.
A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là tiếng Anh.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.
2 (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and answer the questions. (Đọc và trả lời câu hỏi.)
My name is Nick. I go to school from Mondays to Fridays. It is Wednesday today. I have PE, IT, music and English. Music is my favourite subject. I like it because I want to be a dancer. What is your favourite subject?
Hướng dẫn dịch:
Tên của tôi là Nick. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Hôm nay là thứ Tư. Tôi có Thể dục, tin học, âm nhạc và tiếng Anh. Âm nhạc là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một vũ công. Môn học yêu thích của bạn là gì?
1. What is his name?
2. What day is it today?
3. What is his favourite subject?
4. Why does he like this subject?
Đáp án:
1. His name is Nick.
2. It is Wednesday.
3. It is music.
4. Because he wants to be a dancer.
Hướng dẫn dịch:
1. Tên anh ấy là gì? - Tên anh ấy là Nick.
2. Hôm nay là ngày thứ mấy? - Hôm nay là thứ Tư.
3. Môn học yêu thích của anh ấy là gì? - Đó là âm nhạc.
4. Tại sao anh ấy lại thích môn học này? - Bởi vì anh ấy muốn trở thành một vũ công.
1 (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Make sentences. (Đặt câu.)
1. is/ favourite subject/ What/ your?
2. like English/ do/ Why/ you?
3. is/ subject/ IT/ My favourite.
4. want/ a painter/ to be/ I.
Đáp án:
1. What is your favourite subject?
2. Why do you like English?
3. My favourite subject is IT.
4. I want to be a painter.
Hướng dẫn dịch:
1. Môn học yêu thích của bạn là gì?
2. Tại sao bạn thích tiếng Anh?
3. Môn học yêu thích của tôi là CNTT.
4. Tôi muốn trở thành họa sĩ.
2 (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s write. (Hãy cùng viết.)
My name is_____________. Today is_____________.I have_____________ and_________. ____________ is my favourite subject. I like it because I want to be____________. What is your favourite subject?
Gợi ý:
My name is Oanh. Today is Friday. I have English, Vietnamese and maths. Maths is my favourite subject. I like it because I want to be a maths teacher. What is your favourite subject?
Hướng dẫn dịch:
Tôi tên là Oanh. Hôm nay là thứ Sáu. Tôi có môn tiếng Anh, tiếng Việt và toán. Toán học là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên dạy toán. Môn học yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Global success hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: