Trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global success đầy đủ nhất
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
- Từ vựng Unit 1: My friends
- Từ vựng Unit 2: Time and daily routines
- Từ vựng Unit 3: My week
- Từ vựng Unit 4: My birthday party
- Từ vựng Unit 5: Things we can do
- Từ vựng Unit 6: Our school facilities
- Từ vựng Unit 7: Our timetable
- Từ vựng Unit 8: My favourite subjects
- Từ vựng Unit 9: Our sports day
- Từ vựng Unit 10: Our summer holidays
- Từ vựng Unit 11: My home
- Từ vựng Unit 12: Jobs
- Từ vựng Unit 13: Appearance
- Từ vựng Unit 14: Daily activities
- Từ vựng Unit 15: My family’s weekends
- Từ vựng Unit 16: Weather
- Từ vựng Unit 17: In the city
- Từ vựng Unit 18: At the shopping centre
- Từ vựng Unit 19: The animal world
- Từ vựng Unit 20: At summer camp