Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 (Global Success): Daily activities
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 14.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 (Global Success): Daily activities
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
afternoon (n) |
/ˌɑːftəˈnuːn/ |
buổi chiều |
evening (n) |
/ˈi:vnɪŋ/ |
buổi tối |
morning (n) |
/ˈmɔ:nɪŋ/ |
buổi sáng |
noon (n) |
/nu:n/ |
buổi trưa |
clean (the floor) (v) |
/kli:n (ðə flɔː)/ |
lau (sàn nhà) |
help with the cooking (v. phr.) |
/help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/ |
giúp đỡ việc nấu ăn |
wash (the clothes) (v) |
/wɒʃ (ðə ˈkləʊðz) / |
giặt (quần áo) |
wash (the dishes) (v) |
/wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/ |
rửa (bát đĩa) |
Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 14 (Global success): Daily activities
1. Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào khi nào
Câu hỏi:
When do + S + động từ nguyên mẫu? (Khi nào thì ….)
Câu trả lời:
S + động từ (chia theo chủ ngữ).
Ví dụ:
When do you clean the floor? (Bạn lau sàn nhà vào khi nào?)
I clean the floor in the evening. (Tôi lau sàn nhà vào buổi tối.)
2. Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào một thời điểm nhất định
Câu hỏi:
What do you do at/in …? (Bạn làm gì vào ...?)
Câu trả lời:
S + ….
Ví dụ:
What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng.)
I often do morning exercise. (Tôi thường tập thể dục buổi sáng.)
* Lưu ý: Cách dùng trợ động từ và quy tắc chia động từ dựa vào chủ ngữ.
I, we, you, they, danh từ số nhiều, tên 2 người trở lên + do/động từ nguyên thể
He, she, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + does/động từ chia (thêm đuôi s hoặc es)
Ví dụ:
- When does she wash the dishes? (Cô ấy rửa bát khi nào?)
She washes the dishes right after the meals. (Cô ấy rửa bát ngay sau các bữa ăn.)
- What does Linda do at noon? (Linda làm gì vào buổi trưa?)
She has lunch with friends. (Cô ấy ăn trưa cùng bạn bè.)
Xem thêm các chương trình khác: