Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 (Global Success): At the shopping centre
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: At the shopping centre sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 18.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 (Global Success): At the shopping centre
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
behind (pre) |
/bɪˈhaɪnd/ |
đằng sau |
between (pre) |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
near (pre) |
/nɪə/ |
ở gần |
opposite (pre) |
/ˈɒpəzɪt/ |
đối diện |
gift shop (n) |
/ˈɡɪft ʃɒp/ |
cửa hàng quà tặng |
skirt (n) |
/skɜːt/ |
váy |
dong (n) |
/dɒŋ/ |
đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam) |
thousand (n) |
/ˈθaʊznd/ |
nghìn |
T-shirt (n) |
/ˈtiː ʃɜːt/ |
áo thun |
Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 18 (Global success): At the shopping centre
1. Hỏi – đáp về vị trí của một địa điểm nào đó
Câu hỏi:
Where’s the …? (… ở đâu?)
Câu trả lời:
It’s + vị trí. (Nó ở ….)
Ví dụ:
Where’s the gift shop? (Cửa hàng quà tặng ở đâu?)
It’s next to the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
2. Hỏi – đáp về giá cả
Câu hỏi:
How much is the …? (… có giá bao nhiêu?)
Câu trả lời:
It’s …. (Nó có giá…. )
Ví dụ:
How much is the shirt? (Cái áo sơ mi đó có giá bao nhiêu?)
It’s 120,000 dong. (Nó có giá 120,000 đồng?)
* Mở rộng: chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc trên để hỏi giá của đồ vật nào đó ở dạng số nhiều.
How much are the …? (Những … có giá bao nhiêu?)
They’re …. (Chúng có giá …)
Ví dụ:
How much are the skirts? (Những cai váy có giá bao nhiêu vậy?)
They’re 100,000 dong. (Chúng có giá 100,000 đồng.)
Xem thêm các chương trình khác: