Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 (Global Success): Weather
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Weather sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 16.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 (Global Success): Weather
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
cloudy (adj) |
/ˈklaʊdi/ |
có mây, nhiều mây |
rainy (adj) |
/ˈreɪni/ |
có mưa |
sunny (adj) |
/ˈsʌni/ |
có nắng |
weather (n) |
/ˈweðə/ |
thời tiết |
windy (adj) |
/ˈwɪndi/ |
có gió |
bakery (n) |
/ˈbeɪkəri/ |
hiệu bánh mì |
bookshop (n) |
/ˈbʊkʃɒp/ |
hiệu sách |
food stall (n) |
/fuːd stɔːl/ |
quầy hàng thực phẩm |
water park (n) |
/ˈwɔːtə pɑːk/ |
công viên nước |
supermarket (n) |
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ |
siêu thị |
Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 16 (Global success): Weather
1. Hỏi – đáp về thời tiết ở một thời điểm nhất định trong quá khứ
Câu hỏi:
What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?)
Câu trả lời:
It was + tính từ chỉ thời tiết. (Thời tiết ...)
Ví dụ:
What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?)
It was sunny. (Trời nắng.)
* Lưu ý:
Các em có thể thay đồi “last weekend” bằng các thời điểm khác trong quá khứ. Như yesterday, last + thời điểm (last Monday, last Friday,...)
2. Gợi ý về việc đi đến đâu đó
Câu hỏi:
Do you want to go to the ….? (Bạn có muốn đi đến .... không?)
Câu trả lời:
Great! Let’s go. (Tuyệt! Cùng đi nào.)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi, mình không thể đi.)
Ví dụ:
Do you want to go to the water park? (Cậu có muốn đến công viên nước không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt! Cùng đi nào.)
Xem thêm các chương trình khác: