Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 (Global Success): Weather

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Weather sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 16.

1 105 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 (Global Success): Weather

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

cloudy (adj)

/ˈklaʊdi/

có mây, nhiều mây

rainy (adj)

/ˈreɪni/

có mưa

sunny (adj)

/ˈsʌni/

có nắng

weather (n)

/ˈweðə/

thời tiết

windy (adj)

/ˈwɪndi/

có gió

bakery (n)

/ˈbeɪkəri/

hiệu bánh mì

bookshop (n)

/ˈbʊkʃɒp/

hiệu sách

food stall (n)

/fuːd stɔːl/

quầy hàng thực phẩm

water park (n)

/ˈwɔːtə pɑːk/

công viên nước

supermarket (n)

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

siêu thị

Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 16 (Global success): Weather

1. Hỏi – đáp về thời tiết ở một thời điểm nhất định trong quá khứ

Câu hỏi:

What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?)

Câu trả lời:

It was + tính từ chỉ thời tiết. (Thời tiết ...)

Ví dụ:

What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?)

It was sunny. (Trời nắng.)

* Lưu ý:

Các em có thể thay đồi “last weekend” bằng các thời điểm khác trong quá khứ. Như yesterday, last + thời điểm (last Monday, last Friday,...)

2. Gợi ý về việc đi đến đâu đó

Câu hỏi:

Do you want to go to the ….? (Bạn có muốn đi đến .... không?)

Câu trả lời:

Great! Let’s go. (Tuyệt! Cùng đi nào.)

Sorry, I can’t. (Xin lỗi, mình không thể đi.)

Ví dụ:

Do you want to go to the water park? (Cậu có muốn đến công viên nước không?)

Great! Let’s go. (Tuyệt! Cùng đi nào.)

1 105 lượt xem