Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 (Global Success): My home

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 11.

1 112 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 (Global Success): My home

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

road (n)

/rəʊd/

con đường, đường phố

street (n)

/striːt/

phố, đường phố

big (adj)

/bɪɡ/

to, lớn (kích thước)

busy (adj)

/ˈbɪzi/

bận rộn, nhộn nhịp

live (v)

/lɪv/

sống

noisy (adj)

/ˈnɔɪzi/

ồn ào, om sòm, huyên náo

quiet (adj)

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh, tĩnh mịch

at, in

(+ name of the street / road) (pre)

/ət/, /ɪn/

ở, tại

Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 11 (Global success): My home

1. Hỏi – đáp về việc ai đó sống ở đâu

Câu hỏi:

Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)

Câu trả lời:

I live …. (Tôi sống ở ….)

Ví dụ:

Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)

I live at 63 Cau Giay street. (Tôi sống ở số 63, đường Cầu Giấy.)

Lưu ý:

+ at: dùng cho địa chỉ cụ thể có số nhà

+ in: dùng cho tên đường, phố

2. Hỏi – đáp về đặc điểm của sự vật

Câu hỏi:

What’s the … like? (… như thế nào?)

Câu trả lời:

It’s …. (Nó ….)

Ví dụ:

What’s the street like? (Con phố như thế nào vậy?)

It’s busy. (Nó rất đông đúc.)

1 112 lượt xem