Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 (Global Success): Things we can do

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 5.

1 912 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 (Global Success): Things we can do

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

can
(modal verb)

/kən/, /kæn/

có thể, biết (làm gì)

cook (v)

/kʊk/

nấu ăn

play the piano

(v. phr)

/pleɪ ðə piˈænəʊ/

chơi đàn piano

play the guitar

(v. phr)

/pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/

chơi đàn ghi-ta

ride (a bike) (v)

/raɪd (ə baɪk)/

đạp xe

ride (a horse) (v)

/raɪd (ə hɔːs)/

cưỡi ngựa

roller skate (v)

/ˈrəʊlə skeɪt/

trượt pa tanh

swim (v)

/swɪm/

bơi

but (con)

/bʌt/

nhưng

 

1 912 lượt xem