Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 (Global Success): Time and daily routines

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 2.

1 1197 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 (Global Success): Time and daily routines

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

at (pre)

/ət/, /æt/

fifteen (n)

/fifˈtiːn/

số 15

forty-five (n)

/ˌfɔːti ˈfaɪv/

số 45

o’clock (n)

/əˈklɒk/

giờ (dùng sau giờ chẵn,

ví dụ: 8 gi: eight o’clock)

thirty (n)

/ˈθɜːti/

số 30

get up (v)

/get ˈʌp/

thức dậy

go (to bed) (v)

/ˈgəʊ (tə ˈbed)/

đi (ngủ)

go (to school) (v)

/ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/

đi (học)

have (breakfast) (v)

/hæv (ˈbrekfəst)/

dùng (bữa sáng)

 

1 1197 lượt xem