Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 (Global Success): My favourite subjects

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 8.

1 911 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 (Global Success): My favourite subjects

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

IT (information technology)
(n)

/aɪ ˈtiː/
(/ˌɪnfəˌmeɪʃn

tekˈnɒlədʒi/)

môn Tin học, môn Công nghệ
thông tin

PE (physical education)
(n)

/ˌpiː ˈiː/
(/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/)

môn Thể dục, môn Giáo dục
thể chất

English teacher (n. phr.)

/(ˈɪŋɡlɪʃ) ˈtiːtʃə/

giáo viên (dạy Tiếng Anh)

maths teacher (n. phr.)

/(mæθs) ˈtiːtʃə/

giáo viên (dạy Toán)

because (con)

/bɪˈkɒz/

bởi vì

why (adv)

/waɪ/

tại sao

 

1 911 lượt xem