Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 10, 11 Unit 2E. Reading - Global success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 10, 11 Unit 2E. Reading trong Unit 2: Time and daily routines sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.

1 363 lượt xem


SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 10, 11 Unit 2E. Reading - Global success

1 (trang 10 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

At

nine

o’clock

school

time

A: What (1)___________do you get up?

B: (2)___________ six fifteen.

A: What time do you go to (3)___________?

B: At seven (4)____________.

A: What time do you go to bed?

B: At (5)_____________forty-five.

Lời giải chi tiết:

1. time

2. At

3. school

4. o’clock

5. nine

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

A: What time do you get up?

B: At six fifteen.

A: What time do you go to school?

B: At seven o’clock.

A: What time do you go to bed?

B: At nine forty-five.

Tạm dịch: 

A: Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

B: Lúc sáu giờ mười lăm.

A: Bạn đến trường lúc mấy giờ?

B: Lúc bảy giờ.

A: Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

B: Lúc chín giờ bốn mươi lăm.

2 (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and match. (Đọc và nối.)

My name is Linh. Here is my daily routine. I get up at six o’clock. I have breakfast at six fifteen. I go to school at six forty-five. I have dinner at seven thirty. And I go to bed at eight forty-five. What is your daily routine? 

Linh's routine

1. get up (thức dậy)

a. 8:45

2. have breakfast (ăn sáng)

b. 6:45 

3. go to school (đi học)

c. 6:15 

4. have dinner (ăn tối)

d. 6:00 

5. go to bed (đi ngủ)

e. 7:30

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi tên là Linh. Đây là thói quen hàng ngày của tôi. Tôi thức dậy lúc sáu giờ. Tôi ăn sáng lúc sáu giờ mười lăm. Tôi đi học lúc sáu giờ bốn mươi lăm. Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi. Và tôi đi ngủ lúc tám giờ bốn mươi lăm. Những hoạt động hằng ngày của bạn là gì?

Lời giải chi tiết:

1. d

2. c

3. b

4. e

5. a

1. d

Thông tin: I get up at six o’clock. (Tôi thức dậy lúc sáu giờ.)

2. c

Thông tin: I have breakfast at six fifteen. (Tôi ăn sáng lúc sáu giờ mười lăm.)

3. b

Thông tin: I go to school at six forty-five. (Tôi đi học lúc sáu giờ bốn mươi lăm.)

4. e

Thông tin: I have dinner at seven thirty. (Tôi ăn tối lúc bảy giờ ba mươi.)

5. a

Thông tin: And I go to bed at eight forty-five. (Và tôi đi ngủ lúc tám giờ bốn mươi lăm.)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Global success hay khác:

A. Phonics and Vocabulary (trang 8)

B. Sentence Patterns (trang 9)

C. Listening (trang 9)

D. Speaking (trang 10)

F. Writing (trang 11)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Global success hay khác:

1 363 lượt xem