Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 14, 15 Unit 3E. Reading - Global success
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 14, 15 Unit 3E. Reading trong Unit 3: My week sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 14, 15 Unit 3E. Reading - Global success
1 (trang 14 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Mondays |
music |
study |
today |
What |
A: What day is it (1) __________?
B: It's Monday.
A: What do you do on (2) ___________?
B: I (3) __________at school.
A: (4) ___________do you do on Sundavs?
B: I listen to (5)____________.
Lời giải chi tiết:
1. today |
2. Mondays |
3. study |
4. What |
5. music |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
A: What day is it today?
B: It's Monday.
A: What do you do on Mondays?
B: I study at school.
A: What do you do on Sundavs?
B: I listen to music.
Tạm dịch:
A: Hôm nay là thứ mấy?
B: Hôm nay là thứ Hai.
A: Bạn làm gì vào thứ Hai?
B: Tôi học ở trường.
A: Bạn làm gì vào những ngày Chủ Nhật?
B: Tôi nghe nhạc.
2 (trang 15 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and tick True or False. (Đọc và chọn Đúng hoặc Sai.)
Hello. My name is Mai. It is Tuesday today It is a school day. My friend Linh and I go to school on Mondays, Tuesdays, Wednesdays, Thursdays and Fridays. At the weekend, we stay at home. We do homework on Saturdays. We do housework and listen to music on Sundays.
True |
False |
|
1. Today is Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.) |
||
2. Mai and Linh study at school from Mondays to Fridays. (Mai và Linh học ở trường từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần) |
||
3. They are at home at the weekend. (Họ ở nhà vào cuối tuần.) |
||
4. They do homework on Sundays. (Họ làm bài tập về nhà vào Chủ nhật hàng tuần.) |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào. Tên tôi là Mai. Hôm nay là thứ ba. Đó là một ngày học. Tôi và bạn Linh đi học vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm và thứ Sáu. Vào cuối tuần, chúng tôi ở nhà. Chúng tôi làm bài tập về nhà vào ngày thứ Bảy. Chúng tôi làm việc nhà và nghe nhạc vào Chủ Nhật.
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. True |
3. True |
4. False |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Global success hay khác:
A. Phonics and Vocabulary (trang 12)
Xem thêm các chương trình khác: