Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 38, 39 Unit 8 E. Reading - Global success
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 38, 39 Unit 8 E. Reading trong Unit 8: My favourite subjects sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 38, 39 Unit 8 E. Reading - Global success
1 (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
A: (1)____________ subjects do you have today?
B: I have maths, English and IT.
A: What's your (2)______________ subject?
B: It's English.
A: (3)____________ do you like it?
B: Because I (4)____________ to be an English teacher.
Đáp án:
1. b |
2. b |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Tôi có toán, tiếng Anh và tin học.
A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là tiếng Anh.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.
2 (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and answer the questions. (Đọc và trả lời câu hỏi.)
My name is Nick. I go to school from Mondays to Fridays. It is Wednesday today. I have PE, IT, music and English. Music is my favourite subject. I like it because I want to be a dancer. What is your favourite subject?
Hướng dẫn dịch:
Tên của tôi là Nick. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Hôm nay là thứ Tư. Tôi có Thể dục, tin học, âm nhạc và tiếng Anh. Âm nhạc là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một vũ công. Môn học yêu thích của bạn là gì?
1. What is his name?
2. What day is it today?
3. What is his favourite subject?
4. Why does he like this subject?
Đáp án:
1. His name is Nick.
2. It is Wednesday.
3. It is music.
4. Because he wants to be a dancer.
Hướng dẫn dịch:
1. Tên anh ấy là gì? - Tên anh ấy là Nick.
2. Hôm nay là ngày thứ mấy? - Hôm nay là thứ Tư.
3. Môn học yêu thích của anh ấy là gì? - Đó là âm nhạc.
4. Tại sao anh ấy lại thích môn học này? - Bởi vì anh ấy muốn trở thành một vũ công.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Global success hay khác:
A. Phonics and Vocabulary (trang 36)
Xem thêm các chương trình khác: