Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party - Global Success
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party - Global Success
Unit 4A. Phonics and Vocabulary trang 16
1 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Complete and say. (Hoàn thành và nói.)
j w
a. _anuary
b. _ater
c. _am
Phương pháp giải:
a. January (tháng Một)
b. water (nước)
c. jam (mứt)
2 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Listen and circle. Then say. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.)
1. My birthday is in______.
a. March
b. April
c. January
2. I want some __________.
a. juice
b. water
c. jam
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. My birthday is in January.
(Sinh nhật của mình vào tháng Một.)
2. I want some water.
(Tôi muốn một chút nước.)
Lời giải chi tiết:
1. c 2. b
3 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. March |
2. April |
3. chips |
4. lemonade |
1. My birthday is in March.
(Sinh nhật tôi vào tháng Ba.)
2. My birthday is in April.
(Sinh nhật tôi vào tháng Tư.)
3. I want some chips.
(Tôi muốn chút khoai tây chiên.)
4. I want some lemonade.
(Tôi muốn chút nước chanh.)
Unit 4B. Sentence Patterns trang 17
1 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
a. your birthday |
b. chips |
c. May |
d. to drink |
1. I want some ____________.
2. What do you want__________?
3. When’s _____________?
4. My birthday is in _____________.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. a |
4. c |
1. I want some chips.
(Tôi muốn chút khoai tây chiên.)
2. What do you want to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
3. When’s your birthday?
(Sinh nhật bạn là khi nào?)
4. My birthday is in May.
(Sinh nhật tôi vào tháng Năm.)
2 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and match.(Đọc và nối.)
1. When’s your birthday? |
a. I want some grapes. |
2. Happy birthday to you! |
b. I want some water. |
3. What do you want to eat? |
c. It’s in February. |
4. What do you want to drink? |
d. Thank you. |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
1. c
A: When’s your birthday?
B: It’s in February.
2. d
A: Happy birthday to you!
B: Thank you.
3. a
A: What do you want to eat?
B: I want some grapes.
4. b
A: What do you want to drink?
B: I want some water.
Tạm dịch:
1.
A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Vào tháng Hai.
2.
A: Chúc mừng sinh nhật bạn!
B: Cảm ơn bạn.
3.
A: Bạn muốn ăn gì?
B: Tôi muốn một ít nho.
4.
A: Bạn muốn uống gì?
B: Tôi muốn một ít nước.
1 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Listen and tick or cross. (Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: When’s your birthday?
B: It’s in January.
2.
A: When’s your birthday?
B: It’s in April.
3.
A: What do you want to eat?
B: I want some grapes.
4.
A: What do you want to drink?
B: I want some water.
A: Here you are.
B: Thank you.
Tạm dịch:
1.
A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Vào tháng Một.
2.
A: Khi nào là sinh nhật của bạn?
B: Vào tháng Tư.
3.
A: Bạn muốn ăn gì?
B: Tôi muốn một ít nho.
4.
A: Bạn muốn uống gì?
B: Tôi muốn một ít nước.
A: Của bạn đây.
B: Cảm ơn bạn.
Lời giải chi tiết:
1. x |
2. ✔ |
3. x |
4. ✔ |
Xem thêm các chương trình khác: