Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 6, 7 Unit 1E. Reading - Global success
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 6, 7 Unit 1E. Reading trong Unit 1: My friends sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 6, 7 Unit 1E. Reading - Global success
1 (trang 6 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Australia |
friend |
from |
her |
name |
A: Who’s that?
B: She’s my new (1)________.
A: What’s her (2)_____________?
B: (3)_________name’s Laura.
A: Where’s she (4)____________?
B: She’s from (5)______________.
Lời giải chi tiết:
1. friend |
4. from |
2. name |
5. Australia |
3. her |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
A: Who’s that?
B: She’s my new friend.
A: What’s her name?
B: Her name’s Laura.
A: Where’s she from?
B: She’s from Australia.
Tạm dịch:
A: Ai vậy?
B: Cô ấy là bạn mới của tôi.
A: Tên cô ấy là gì?
B: Tên cô ấy là Laura.
A: Cô ấy đến từ đâu?
B: Cô ấy đến từ Úc.
2 (trang 7 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Hello. I am Lan. I am nine years old. I am from Viet Nam. This is my friend. Her name is Celia. She is nine years old and she is from Britain. David is my new friend. He is eight years old. He is from America.
Name |
Age |
Country |
Lan |
||
Celia |
||
David |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào. Tôi là Lan. Tôi 9 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Đây là bạn của tôi. Tên của cô ấy là Celia. Cô ấy 9 tuổi và cô ấy đến từ nước Anh. David là người bạn mới của tôi. Cậu ấy 8 tuổi. Cậu ấy đến từ Mỹ.
Lời giải chi tiết:
Name (tên) |
Age (tuổi) |
Country (quốc gia) |
Lan |
9 |
Viet Nam (Việt Nam) |
Celia |
9 |
Britian (nước Anh) |
David |
8 |
America (nước Mỹ) |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Global success hay khác:
A. Phonics and Vocabulary (trang 4)
Xem thêm các chương trình khác: