Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do - Global Success
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do - Global Success
Unit 5A. Phonics and Vocabulary trang 20
1 (trang 20 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Complete and say. (Hoàn thành và nói.)
y n
a. _es
b. _ose
c. _ellow
Lời giải chi tiết:
a. yes (có)
b. nose (mũi)
c. yellow (màu vàng)
2 (trang 20 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
1. A: Do you like this yellow car?
B: No, I don’t.
2. A: Can you find the nurse?
B: Yes. Here she is.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A: Bạn có thích chiếc xe màu vàng này không?
B: Tôi không.
2. A: Bạn có thể tìm thấy y tá không?
B: Có. Cô ấy đây rồi.
3 (trang 20 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. She can d_______ a flower.
2. He can r_______ s__________ very well.
3. My dad can play the g__________.
4. My little sister can’t r_________ a bike.
Lời giải chi tiết:
1. draw |
2. roller skate |
3. guitar |
4. ride |
1. She can draw a flower.
(Cô ấy có thể vẽ một bông hoa.)
2. He can roller skate very well.
(Cô ấy có thể trượt pa-tin rất giỏi.)
3. My dad can play the guitar.
(Bố tôi có thể chơi đàn ghi-ta.)
4. My little sister can’t ride a bike.
Unit 5B. Sentence Patterns trang 21
1 (trang 21 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
a. she can play the guitar |
b. cook |
c. can’t ride a horse |
d. your brother cook |
1. Can you ___________?
2. My dad ______________.
3. Can ________________?
4. My mum can’t play the piano, but _____________.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. c |
3. d |
4. a |
1. Can you cook?
(Bạn có thể nấu ăn không?)
2. My dad can’t ride a horse.
(Bố tôi không thể cưỡi ngựa.)
3. Can your brother cook?
(Anh trai bạn có thể nấu ăn không?)
4. My mum can’t play the piano, but she can play the guitar.
(Mẹ tôi không thể chơi đàn piano, nhưng bà ấy có thể chơi đàn ghi-ta.)
2 (trang 21 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Read and match. (Đọc và nối.)
1. Can you swim? |
a. Yes, she can. |
2. Can your brother ride a bike? |
b. No, they can’t. |
3. Can she ride a horse? |
c. Yes, I can. |
4. Can they roller skate? |
d. No, he can’t. |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
1. c
A: Can you swim?
B: Yes, I can.
2. d
A: Can your brother ride a bike?
B: No, he can’t.
3. a
A: Can she ride a horse?
B: Yes, she can.
4. b
A: Can they roller skate?
B: No, they can’t.
Tạm dịch:
1.
A: Bạn có biết bơi không?
B: Vâng, tôi có thể.
2.
A: Anh trai của bạn có thể đi xe đạp không?
B: Không, anh ấy không thể.
3.
A: Cô ấy có thể cưỡi ngựa không?
B: Vâng, cô ấy có thể.
4.
A: Họ có thể trượt patin không?
B: Không, họ không thể.
1 (trang 21 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. My brother can play the piano very well.
2. My little brother can’t ride a bike.
3. A: Can he play the piano?
B: No, he can’t. He can’t play the piano, but he can play the guitar.
4. A: Can he cook?
B: Yes, he can. He can cook very well.
Tạm dịch:
1. Anh trai tôi có thể chơi piano rất giỏi.
2. Em trai của tôi không thể đi xe đạp.
3. A: Anh ấy có thể chơi piano không?
B: Không, anh ấy không thể. Anh ấy không thể chơi piano, nhưng anh ấy có thể chơi guitar.
4. A: Anh ấy có thể nấu ăn không?
B: Có, anh ấy có thể. Anh ấy có thể nấu ăn rất giỏi.
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. c |
3. b |
4. a |
1 (trang 22 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Can you play the piano?
B: Yes, I can.
2. A: Can your sister cook?
B: Yes, she can.
A: Can your brother cook?
B: No, he can’t.
Tạm dịch:
1. A: Bạn có thể chơi piano không?
B: Vâng, tôi có thể.
2. A: Em gái của bạn có thể nấu ăn không?
B: Vâng, cô ấy có thể.
A: Anh trai của bạn có thể nấu ăn không?
B: Không, anh ấy không thể.
1 (trang 23 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Make sentences. (Đặt câu.)
1. draw/ She/ can/ very well.
2. ride a bike/ can’t/ He.
3. sing/ She can/ and dance.
4. My little brother can’t/ can roller skate/ he/ but/ ride a horse.
Lời giải chi tiết:
1. She can draw very well.
(Cô ấy có thể vẽ rất đẹp.)
2. He can’t ride a bike.
(Anh ấy không thể đi xe đạp.)
3. She can sing and dance.
(Cô ấy có thể hát và nhảy.)
4. My little brother can’t ride a horse, but he can roller skate.
(Em trai tôi không thể cưới ngựa nhưng em ấy có thể trượt pa-tin.)
2 (trang 23 SBT Tiếng Anh lớp 4 Global success): Let’s write. (Hãy cùng viết.)
Hi. My name is ______________. I can ______________ and I can ____________. This is my __________. He/ She can ___________, but he/ she can’t ____________.
Lời giải chi tiết:
Hi. My name is Trong. I can play the guitar and I can swim. This is my friend, Tien. He can ride a horse, but he can’t roller skate.
Tạm dịch:
Xin chào. Tôi tên là Trọng. Tôi có thể chơi guitar và tôi có thể bơi. Đây là bạn của tôi, Tiến. Anh ấy có thể cưỡi ngựa, nhưng anh ấy không thể trượt patin.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Global success hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: