Điểm chuẩn Đại học Quảng Bình năm 2024

Trường Đại học Quảng Bình chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 76 20/09/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quảng Bình năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07; M14 23.05
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 26.61
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 21.5
4 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 23.24
5 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D01 26.5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 15
8 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A03; C03; D01 15
9 7340301 Kế toán A01; A09; C02; D01 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15
11 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 15
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B03; C04; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07; M14 21
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 27
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 23.43
4 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D01 26.27
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 26.27
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 16
8 7340301 Kế toán A01; A09; C02; D01 16
9 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A03; C03; D01 16
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 16
11 7620101 Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi A00; B03; A09; C13 16
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 16
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B03; C04; D01 16

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quảng Bình năm 2023

Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Quảng Bình năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Quảng Bình năm 2019 – 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo điểm thi THPT Quốc gia

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Hệ đại học

Giáo dục Mầm non

18

18,5

19

21

19,0

Giáo dục Tiểu học

18

18,5

20,50

24

23,50

Giáo dục Chính trị

18

18,5

19

Giáo dục Thể chất

18

17,5

18

18

Sư phạm Toán học

18

18,5

19

24

19,0

Sư phạm Vật lý

18,5

Sư phạm Hóa học

18

18,5

Sư phạm Sinh học

18

18,5

Sư phạm Ngữ văn

18

18,5

19

24

19,0

Sư phạm Khoa học tự nhiên

19,0

Sư phạm Lịch Sử

18

Ngôn ngữ Anh

15

15

15

18

15,0

Ngôn ngữ Trung Quốc

15

15

18

15,0

Địa lý học

15

15

15

15,0

Kế toán

15

15

15

18

15,0

Quản trị kinh doanh

15

15

15

18

15,0

Luật

15

Công nghệ thông tin

15

15

15

18

15,0

Kỹ thuật điện

15

Phát triển nông thôn

15

Quản lý tài nguyên rừng

15

Quản lý tài nguyên và môi trường

15

15

15,0

Lâm học

15

Nông nghiệp

15

15

15,0

Kỹ thuật phần mềm

15

15

18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15

15

15

18

15,0

Hệ cao đẳng

Giáo dục Mầm non

16

16,5

17

18

Giáo dục Tiểu học

16

Sư phạm Toán học

16

Sư phạm Hóa học

16

Sư phạm Sinh học

16

Sư phạm Ngữ văn

16

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

16

Sư phạm Tiếng Anh

16

1 76 20/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: