TOP 15 câu Trắc nghiệm Tiếng anh 6 Ngữ âm (có đáp án): /t/ & /d/ - Kết nối tri thức

Bộ 15 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng anh lớp 6 Ngữ âm: /t/ & /d/ có đáp án đầy đủ các mức độ sách Kết nối tri thức giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng anh 6 Ngữ âm.

1 1,002 30/08/2022
Tải về


Trắc nghiệm Tiếng anh 6 Ngữ âm: /t/ & /d/ - Kết nối tri thức

E.2. Ngữ âm: /t/ & /d/

Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. report

B. picture

C. top

D. ten

Đáp án: B

Giải thích:

report /rɪˈpɔːt/

picture /ˈpɪktʃə(r)/

top /tɒp/

ten/ten/

Đáp án B phát âm là / tʃ / còn lại là / t / 

Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. decision

B. education

C. dentist

D. find

Đáp án: D

Giải thích:

A. decision /dɪˈsɪʒən/

B. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

C. dentist /ˈdɛntɪst/

D. find/faɪnd/

Đáp án D đọc là /dʒ/, các đáp án còn lại đọc /d/

Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. teacher

B. picture

C. tent

D. tall

Đáp án: B

Giải thích:

A. teacher/ˈtiːʧə/

B. picture/ˈpɪkʧə/

C. tent/tɛnt/

D. tall/tɔːl/

Đáp án B đọc là /ʧ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. two

B. take

C. nature

D. stay

Đáp án: C

Giải thích:

A. two /tuː/

B. take /teɪk/

C. nature /ˈneɪʧə/

D. stay/steɪ/

Đáp án C đọc là /ʧ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Câu 5: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. nation

B. potential

C. determine

D. information

Đáp án: C

Giải thích:

A. nation /ˈneɪʃən/

B. potential /pəʊˈtɛnʃəl/

C. determine /dɪˈtɜːmɪn/ 

D. information/ˌɪnfəˈmeɪʃən/

Đáp án C đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc /ʃ/

Câu 6: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. future

B. question

C. culture

D. store

Đáp án: D

Giải thích:

A. future /ˈfjuːʧə/

B. question /ˈkwɛsʧən/ 

C. culture /ˈkʌlʧə/

D. store/stɔː/

Đáp án D đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Câu 7: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. ambitious

B. tooth

C. computer

D. fluent

Đáp án: A

Giải thích:

A. ambitious /æmˈbɪʃəs/

B. tooth /tuːθ/ 

C. computer /kəmˈpjuːtə/

D. fluent/ˈflu(ː)ənt/

Đáp án A đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Câu 8: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. tried

B. obeyed

C. cleaned

D. asked

Đáp án: D

Giải thích:

A. tried /traɪd/
B. obeyed/
əˈbeɪd/
C. cleaned /kli
ːnd/
D. asked /
ɑːskt/
Đáp án D đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/

Câu 9: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. called

B. passed

C. talked

D. washed

Đáp án: A

Giải thích:

A. called /kɔːld/

B. passed /pɑːst/ 

C. talked /tɔːkt/

D. washed /wɒʃt/

Đáp án A đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Câu 10: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. doctor

B. handsome

C. daughter

D. destination

Đáp án: B

Giải thích:

A. doctor /ˈdɒktə/

B. handsome /ˈhænsəm/

C. daughter /ˈdɔːtə

D. destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Đáp án B âm “d” câm, các đáp án còn lại đọc là /d/

Câu 11: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. dinner

B. dirty

C. graduate

D. dance

Đáp án: C

Giải thích:

A. dinner /ˈdɪnə

B. dirty /ˈdɜːti/ 

C. graduate /ˈɡrædʒuət/

D. dance /dɑːns/

Đáp án C đọc là /dʒ/, các đáp án còn lại đọc là /d/

Câu 12: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. sandwich

B. address

C. difficult

D. dangerous

Đáp án: A

Giải thích:

A. sandwich /ˈsænwɪʤ

B. address /əˈdrɛs/

C. difficult /ˈdɪfɪkəlt/

D. dangerous/ˈdeɪnʤrəs/

Đáp án A âm “d” câm, các đáp án còn lại đọc là /d/

Câu 13: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. day

B. Wednesday

C. study

D. good

Đáp án: B

Giải thích:

A. day /deɪ

B. Wednesday /ˈwɛnzdeɪ

C. study /ˈwɛnzdeɪ

D. good/gʊd/

Đáp án B âm “d” câm, các đáp án còn lại đọc là /d/

Câu 14: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. friend

B. food

C. advise

D. module

Đáp án: D

Giải thích:

A. friend/frɛnd/

B. food/fuːd/ 

C. advise /ədˈvaɪz/ 

D. module /ˈmɑːdʒuːl/

Đáp án D đọc là /dʒ/, các đáp án còn lại đọc là /d/

Câu 15: Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

A. depend

B. do

C. handkerchief

D. deep

Đáp án: C

Giải thích:

A. depend /dɪˈpɛnd/

B. do /dəʊ/

C. handkerchief /ˈhæŋkəʧɪf/

D. deep /diːp/

Đáp án C âm “d” câm, các đáp án còn lại đọc là /d/

Các câu hỏi trắc nghiệm Tiếng anh lớp 6 sách Kết nối tri thức có đáp án, chọn lọc khác:

Trắc nghiệm Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Trắc nghiệm Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu “must”

Trắc nghiệm Reading đọc hiểu: Natural wonders of Vietnam

Trắc nghiệm Reading điền từ: Natural wonders of Vietnam

Trắc nghiệm Listening: Natural wonders of Vietnam

1 1,002 30/08/2022
Tải về