Điểm chuẩn Đại học Tài chính Kế toán năm 2024

Trường Đại học Tài chính Kế toán chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Năm:
1 331 lượt xem

A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Tài chính Kế toán năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPTQG

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 15
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15
5 7380107 Luật Kinh tế A00; D01; C00; C15 15

2. Điểm chuẩn theo phương thức Xét kết quả học bạ THPT

Ngành Tổ họp xét tuyển Mã ngành Điểm trúng tuyển
Quản trị kinh doanh A00, A01, A16, D01 7340101 18 điểm
Tài chính - Ngân hàng A00, A01, A16, D01 7340201 18 điểm
Kế toán A00, A01, A16, D01 7340301 18 điểm
Kinh doanh quốc tế A00, A01, A16, D01 7340120 18 điểm
Luật Kinh tế A00, C00, C15, D01 7380107 18 điểm

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Tài chính Kế toán năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15
5 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
8 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 18
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 18
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 18
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 18
5 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 18
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 18 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 18 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
8 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 18 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Tài chính Kế toán năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Quản trị kinh doanh

15

15

15

18

15

18

Kinh doanh quốc tế

15

15

15

18

15

18

Tài chính - ngân hàng

15

15

15

18

15

18

Kế toán

15

15

15

18

15

18

Kiểm toán

15

-

Luật kinh tế

15

15

15

18

15

18